Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130197"><p><strong>Medium Frequency Finding:</strong><em> máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình.</em></p><p><strong>Meet:</strong><em> đáp ứng.</em></p><p><strong>Meet (check) the helm:</strong><em> cố định mũi tàu, không lái đảo!</em></p><p><strong>Meet end – on:</strong><em> đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau.</em></p><p><strong>Meet her!:</strong><em> Cố định mũi tàu, không lái đảo!</em></p><p><strong>Mention:</strong><em> nêu ra, đưa ra.</em></p><p><strong>Mercator chart:</strong><em> Mercator.</em></p><p><strong>Merchant:</strong><em> thương nhân, nhà buôn.</em></p><p><strong>Merchant chipping Act:</strong><em> đạo luật thương thuyền.</em></p><p><strong>Merchant vessel:</strong><em> tàu buôn.</em></p><p><strong>Message:</strong><em> điện, bức điện, thư tín.</em></p><p><strong>Metal:</strong><em> sự tự bốc cháy.</em></p><p><strong>Meteo:</strong><em> khí tượng, trạm khí tượng.</em></p><p><strong>Meteo = meteorology:</strong><em> trạm khí tượng.</em></p><p><strong>Meteorological and ice condition:</strong><em> điều kiện khí tượng và băng giá.</em></p><p><strong>Method:</strong><em> phương thức, phương pháp.</em></p><p><strong>Metric ton:</strong><em> tấn mét hệ.</em></p><p><strong>Midship:</strong><em> Zero lái, thẳng lái.</em></p><p><strong>Military exercice areas:</strong><em> khu vực tập trận.</em></p><p><strong>Military:</strong><em> quân sự, quân đội (thuộc) quân sự.</em></p><p><strong>Min = minute:</strong><em> phút.</em></p><p><strong>Mind:</strong><em> chú ý, cẩn thận.</em></p><p><strong>Mind the helm!:</strong><em> chú ý lái!</em></p><p><strong>Mine warning:</strong><em> thông báo phòng tránh thủy lôi.</em></p><p><strong>Minimum: </strong><em>tối thiểu.</em></p><p><strong>Miscellaneous:</strong><em> linh tinh, tạp.</em></p><p><strong>Mist:</strong><em> sương mù mỏng.</em></p><p><strong>Mistate:</strong><em> nói sai, ghi sai.</em></p><p><strong>Misunderstanding:</strong><em> sự hiểu sai, hiểu nhầm.</em></p><p><strong>Mixed:</strong><em> hỗn hợp.</em></p><p><strong>Moderate:</strong><em> vừa phải, trung bình.</em></p><p><strong>Modern:</strong><em> hiện đại, tối tân.</em></p><p><strong>Modification:</strong><em> sự sửa đổi, sự thay đổi.</em></p><p><strong>Moisture:</strong><em> hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra.</em></p><p><strong>Moment:</strong><em> lúc, thời điểm.</em></p><p><strong>Monetary:</strong><em> (thuộc) tiền tệ.</em></p><p><strong>Mongolian:</strong><em> Mông cổ.</em></p><p><strong>Monopoly:</strong><em> sự độc quyền.</em></p><p><strong>Moor:</strong><em> buộc dây.</em></p><p><strong>More starboad:</strong><em> sang phải (trái) nửa!</em></p><p><strong>Morse Code:</strong><em> mã Morse, Luật Morse.</em></p><p><strong>Motor-car tyre:</strong><em> Lốp ôtô.</em></p><p><strong>Motor-laubch:</strong><em> xuồng máy.</em></p><p><strong>Move:</strong><em> dẫn (tàu) đi.</em></p><p><strong>Movement:</strong><em> sự chuyển dịch, hoạt động điều động.</em></p><p><strong>Mud bank:</strong><em> bãi bùn.</em></p><p><strong>Mutual:</strong><em> lẫn nhau, qua lại, chung.</em></p><p><strong>Mutually:</strong><em> lẫn nhau, qua lại.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130197"] [B]Medium Frequency Finding:[/B][I] máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình.[/I] [B]Meet:[/B][I] đáp ứng.[/I] [B]Meet (check) the helm:[/B][I] cố định mũi tàu, không lái đảo![/I] [B]Meet end – on:[/B][I] đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau.[/I] [B]Meet her!:[/B][I] Cố định mũi tàu, không lái đảo![/I] [B]Mention:[/B][I] nêu ra, đưa ra.[/I] [B]Mercator chart:[/B][I] Mercator.[/I] [B]Merchant:[/B][I] thương nhân, nhà buôn.[/I] [B]Merchant chipping Act:[/B][I] đạo luật thương thuyền.[/I] [B]Merchant vessel:[/B][I] tàu buôn.[/I] [B]Message:[/B][I] điện, bức điện, thư tín.[/I] [B]Metal:[/B][I] sự tự bốc cháy.[/I] [B]Meteo:[/B][I] khí tượng, trạm khí tượng.[/I] [B]Meteo = meteorology:[/B][I] trạm khí tượng.[/I] [B]Meteorological and ice condition:[/B][I] điều kiện khí tượng và băng giá.[/I] [B]Method:[/B][I] phương thức, phương pháp.[/I] [B]Metric ton:[/B][I] tấn mét hệ.[/I] [B]Midship:[/B][I] Zero lái, thẳng lái.[/I] [B]Military exercice areas:[/B][I] khu vực tập trận.[/I] [B]Military:[/B][I] quân sự, quân đội (thuộc) quân sự.[/I] [B]Min = minute:[/B][I] phút.[/I] [B]Mind:[/B][I] chú ý, cẩn thận.[/I] [B]Mind the helm!:[/B][I] chú ý lái![/I] [B]Mine warning:[/B][I] thông báo phòng tránh thủy lôi.[/I] [B]Minimum: [/B][I]tối thiểu.[/I] [B]Miscellaneous:[/B][I] linh tinh, tạp.[/I] [B]Mist:[/B][I] sương mù mỏng.[/I] [B]Mistate:[/B][I] nói sai, ghi sai.[/I] [B]Misunderstanding:[/B][I] sự hiểu sai, hiểu nhầm.[/I] [B]Mixed:[/B][I] hỗn hợp.[/I] [B]Moderate:[/B][I] vừa phải, trung bình.[/I] [B]Modern:[/B][I] hiện đại, tối tân.[/I] [B]Modification:[/B][I] sự sửa đổi, sự thay đổi.[/I] [B]Moisture:[/B][I] hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra.[/I] [B]Moment:[/B][I] lúc, thời điểm.[/I] [B]Monetary:[/B][I] (thuộc) tiền tệ.[/I] [B]Mongolian:[/B][I] Mông cổ.[/I] [B]Monopoly:[/B][I] sự độc quyền.[/I] [B]Moor:[/B][I] buộc dây.[/I] [B]More starboad:[/B][I] sang phải (trái) nửa![/I] [B]Morse Code:[/B][I] mã Morse, Luật Morse.[/I] [B]Motor-car tyre:[/B][I] Lốp ôtô.[/I] [B]Motor-laubch:[/B][I] xuồng máy.[/I] [B]Move:[/B][I] dẫn (tàu) đi.[/I] [B]Movement:[/B][I] sự chuyển dịch, hoạt động điều động.[/I] [B]Mud bank:[/B][I] bãi bùn.[/I] [B]Mutual:[/B][I] lẫn nhau, qua lại, chung.[/I] [B]Mutually:[/B][I] lẫn nhau, qua lại.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top