Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130196"><p><strong>Main:</strong><em> chính, chính yếu.</em></p><p><strong>Maintain:</strong><em> duy trì, giữ.</em></p><p><strong>Maintenance:</strong><em> sự bảo quản, sự bảo vệ.</em></p><p><strong>Major advantage:</strong><em> ưu điểm chủ yếu.</em></p><p><strong>Majority:</strong><em> đa số, nhiều.</em></p><p><strong>Make all fast!: </strong><em>Buộc thật chặt!</em></p><p><strong>Make fast (secure) the chain!:</strong><em> Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn!</em></p><p><strong>Make fast (secure) the tow rope (tow line)!:</strong><em> cô chặt dây lai!</em></p><p><strong>Make fast!:</strong><em> Buộc chặt!</em></p><p><strong>Make good:</strong><em> đền, bù đắp lại, gỡ lại.</em></p><p><strong>Make headway:</strong><em> chạy, tiến, có trớn.</em></p><p><strong>Make out:</strong><em> đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.</em></p><p><strong>Make up:</strong><em> cấu thành, làm thành.</em></p><p><strong>Man:</strong><em> kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên).</em></p><p><strong>Management:</strong><em> sự quản lý, sự trông nom.</em></p><p><strong>Manager:</strong><em> giám đốc, người quản lý.</em></p><p><strong>Manifest:</strong><em> lược khai hàng hoá.</em></p><p><strong>Manifestly:</strong><em> rõ ràng, hiển nhiên.</em></p><p><strong>Manner:</strong><em> cách thức, phương thức.</em></p><p><strong>Manoueuvring ability:</strong><em> khả năng điều động.</em></p><p><strong>Marginally:</strong><em> sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài.</em></p><p><strong>Marine insurance:</strong><em> bảo hiểm hàng hải.</em></p><p><strong>Marine radio communication: </strong><em>thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải.</em></p><p><strong>Mariner:</strong><em> thuỷ thủ.</em></p><p><strong>Maritime:</strong><em> hàng hải.</em></p><p><strong>Maritime:</strong><em> thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển.</em></p><p><strong>Maritime Environment protection Committee:</strong><em> tiểu ban bảo vệ môi trường biển.</em></p><p><strong>Maritime Safety committee:</strong><em> tiểu ban an toàn hàng hải.</em></p><p><strong>Mark: </strong><em>ký mã hiệu.</em></p><p><strong>Market:</strong><em> thị trường.</em></p><p><strong>Marking:</strong><em> ký mã hiệu.</em></p><p><strong>Marshy land:</strong><em> đầm lầy.</em></p><p><strong>Mast: </strong><em>cột cần cẩu, cột buồm.</em></p><p><strong>Master:</strong><em> thuyền trưởng.</em></p><p><strong>Materials: </strong><em>vật liệu.</em></p><p><strong>Mate’s receipt:</strong><em> biên lai thuyền phó.</em></p><p><strong>Matter:</strong><em> việc, chuyện, vấn đề.</em></p><p><strong>Maximum:</strong><em> tối đa.</em></p><p><strong>Maximum profit:</strong><em> lãi suất tối đa.</em></p><p><strong>Mean:</strong><em> nghĩa là, có ý.</em></p><p><strong>Means:</strong><em> biện pháp, cách.</em></p><p><strong>Meanwhile:</strong><em> trong lúc ấy, trong khi chờ đợi.</em></p><p><strong>Measure:</strong><em> số đo, đơn vị đo lường.</em></p><p><strong>Measurement of time:</strong><em> số đo thời gian.</em></p><p><strong>Medical: </strong><em>y học.</em></p><p><strong>Medical:</strong><em> Y tế.</em></p><p><strong>Medical officer:</strong><em> sỹ quan y tế.</em></p><p><strong>Mediterranean:</strong><em> Địa Trung Hải</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130196"] [B]Main:[/B][I] chính, chính yếu.[/I] [B]Maintain:[/B][I] duy trì, giữ.[/I] [B]Maintenance:[/B][I] sự bảo quản, sự bảo vệ.[/I] [B]Major advantage:[/B][I] ưu điểm chủ yếu.[/I] [B]Majority:[/B][I] đa số, nhiều.[/I] [B]Make all fast!: [/B][I]Buộc thật chặt![/I] [B]Make fast (secure) the chain!:[/B][I] Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn![/I] [B]Make fast (secure) the tow rope (tow line)!:[/B][I] cô chặt dây lai![/I] [B]Make fast!:[/B][I] Buộc chặt![/I] [B]Make good:[/B][I] đền, bù đắp lại, gỡ lại.[/I] [B]Make headway:[/B][I] chạy, tiến, có trớn.[/I] [B]Make out:[/B][I] đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.[/I] [B]Make up:[/B][I] cấu thành, làm thành.[/I] [B]Man:[/B][I] kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên).[/I] [B]Management:[/B][I] sự quản lý, sự trông nom.[/I] [B]Manager:[/B][I] giám đốc, người quản lý.[/I] [B]Manifest:[/B][I] lược khai hàng hoá.[/I] [B]Manifestly:[/B][I] rõ ràng, hiển nhiên.[/I] [B]Manner:[/B][I] cách thức, phương thức.[/I] [B]Manoueuvring ability:[/B][I] khả năng điều động.[/I] [B]Marginally:[/B][I] sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài.[/I] [B]Marine insurance:[/B][I] bảo hiểm hàng hải.[/I] [B]Marine radio communication: [/B][I]thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải.[/I] [B]Mariner:[/B][I] thuỷ thủ.[/I] [B]Maritime:[/B][I] hàng hải.[/I] [B]Maritime:[/B][I] thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển.[/I] [B]Maritime Environment protection Committee:[/B][I] tiểu ban bảo vệ môi trường biển.[/I] [B]Maritime Safety committee:[/B][I] tiểu ban an toàn hàng hải.[/I] [B]Mark: [/B][I]ký mã hiệu.[/I] [B]Market:[/B][I] thị trường.[/I] [B]Marking:[/B][I] ký mã hiệu.[/I] [B]Marshy land:[/B][I] đầm lầy.[/I] [B]Mast: [/B][I]cột cần cẩu, cột buồm.[/I] [B]Master:[/B][I] thuyền trưởng.[/I] [B]Materials: [/B][I]vật liệu.[/I] [B]Mate’s receipt:[/B][I] biên lai thuyền phó.[/I] [B]Matter:[/B][I] việc, chuyện, vấn đề.[/I] [B]Maximum:[/B][I] tối đa.[/I] [B]Maximum profit:[/B][I] lãi suất tối đa.[/I] [B]Mean:[/B][I] nghĩa là, có ý.[/I] [B]Means:[/B][I] biện pháp, cách.[/I] [B]Meanwhile:[/B][I] trong lúc ấy, trong khi chờ đợi.[/I] [B]Measure:[/B][I] số đo, đơn vị đo lường.[/I] [B]Measurement of time:[/B][I] số đo thời gian.[/I] [B]Medical: [/B][I]y học.[/I] [B]Medical:[/B][I] Y tế.[/I] [B]Medical officer:[/B][I] sỹ quan y tế.[/I] [B]Mediterranean:[/B][I] Địa Trung Hải[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top