Từ chỉ dáng đi – kiểu đi trong Tiếng Anh

Bạch Việt

New member
Xu
69
Từ chỉ dáng đi – kiểu đi trong Tiếng Anh

APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy

ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi

BABIES -> crawl : em bé -> bò

BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ

BEES -> flit : ong -> bay vù vù

BEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bò

BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,lao

BULLS -> charge : đi đủng đỉnh

CATS -> steal : mèo -> đi rón rén

CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫn

COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng

DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng

DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton

DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton

DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch

EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuống

ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãi

FLIES -> flit : ruồi -> bay vù

GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch

GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búng

HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng

HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi

INFANTS -> toddle : em bé -> đi chập chững

LAMBS -> frisk,gambol : cừu non -> nhảy nhót ,nô giỡn

LIONS -> prowl : sư tử -> đi lảng vảng kiếm mồi

MICE -> scamper : chuột -> chạy vội vàng

MONKEYS -> swing ,climb : khỉ -> đu ,leo trèo

PEACOCKS -> strut : công -> đi khệnh nhạng

PEOPLE -> walk,run,jump,swim,climb: ngưòi -> đ,i chạy nhảy ,bơi ,trèo

PIGS -> trot : lợn -> chạy lon ton

RABBITS -> hop,leap : thỏ -> nhảy

SNAKES -> glide,coil : rắn -> bò, trườn

SPARROWS -> flit : chim sẻ -> bay

SWALLOWS -> dive : chim én -> đâm bổ xuống

SWANS -> glide : thiên nga -> lượn ,bay vút qua

WOLVES -> lope : sói -> vừa chạy vừa nhảy cẩng lên


Sưu tầm
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top