Trợ từ

  • Thread starter Thread starter nhim91
  • Ngày gửi Ngày gửi

nhim91

New member
Xu
47
TRỢ TỪ


1. 1- Trợ từ /

Là trợ từ chủ ngữ, đứng sau các danh từ làm chủ ngữ, ngoài ra còn các trợ từ khác như "–께서", "()".

가 ( I, ga)
Dùng khi danh từ làm chủ ngữ đi đầu kết thúc bằng các phụ âm. Dùng khi danh từ làm chủ ngữ đi đầu kết thúc bằng nguyên âm.

: + = 책이 (sách: sách +này = cuốn sách) chaeg: chaeg + I = chaeg-i
학생 : 학생 + = 학생이 (học sinh: học sinh + này = học sinh) hagsaeng : hagsaeng + I = hagsaeng-i
시계 : 시계 + = 시계가 (đồng hồ: đồng hồ + = chiếc/cái đồng hồ) sigye : sigye + ga = sigyega
누나 : 누나 + = 누나가 (văn phòng: văn phòng + = văn phòng) nuna: nuna +ga =nunaga

- 비가옵니다: Trời mưa. (biga obnida)
- 한국어가어렵습니다: Tiếng Hàn Quốc khó. (hangug-eoga eolyeobseubnida)
- 동생이예쁩니다: Em gái đẹp. (dongsaeng-I yeppeubnida)
- 시간이없습니다: Không có thời gian.(sigan-I eobs-seubnida)

1. Khi kết hợp với các đại từ như 나 (na), 너(neo), 저(jeo), 누가(nuga) (tôi,bạn,tôi,ai)làm chủ ngữ thì biến thành

내가(naega), 네가(nega), 제가(jega), 누가(nuga).(tôi,tôi,tôi,ai)

2. Trong khẩu ngữ và văn viết có khi lược bỏ, không dùng tới.
- 사람() 누구요?: Anh ta là ai?( geu salam-I nuguyo)
- () 어디가니?: Mày đi đâu đấy? (neoga eodi gani)

2- Trợ từ /를 (eul/ leul)

Là trợ từ đặt đằng sau danh từ, khi danh từ đó làm tân ngữ chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi: "gì, cái gì".


Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm. Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm.

: + = 책을
사과: 사과 + = 사과를

- 한국어를공부합니다: Học tiếng Hàn.
- 매일신문을봅니다: Ngày nào cũng xem báo.
- 저는운동을좋아합니다: Tôi thích thể thao.
- 어머님이과일을삽니다: Mẹ mua trái cây.

1. Trong khẩu ngữ hoặc trong một số trường hợp, danh từ kết thúc bằng phụ âm thì "" được đọc hoặc viết gắn liền cùng với danh từ đó.

- 영활보고커필마셨어요: Xem phim và uống cà phê.
- 해요?: Làm cái gì đó?

2. Trong khẩu ngữ và văn viết thì "" có khi bị lược bỏ, không dùng tới.
- 영어() 해요?: Anh có giỏi tiếng Anh không?
- () 먹었어요?: Ăn cơm chưa?
3- Trợ từ

Đi cùng với danh từ, có ý nghĩa: cũng, cùng.
: + = 저도 (Tôi cũng).
친구: 친구 + = 친구도 (Bạn tôi cũng).

Có ý nghĩa giống như , 또한, 역시, đặt sau danh từ, có nghĩa cũng, đồng thời, bao hàm.

- 저도학생입니다: Tôi cũng là học sinh.
- 노래도하고, 공부도잘해요: Hát cũng hay mà học cũng giỏi.
- 그는돈도없고일자리도없다: Tôi không có tiền, cũng chẳng có việc làm.
- 커피도마셔요?: Anh cũng uống cà phê anh ư?

Có lúc dùng để nhấn mạnh, đặt sau danh từ, động từ vv… chỉ mức độ.

- 한국에도벚꽃이있습니다: Ở Hàn Quốc cũng có hoa anh đào.
- 일요일에도일을해요: Ngày chủ nhật cũng làm.
- 생기지도생기도않다: Chẳng đẹp mà cũng chẳng xấu.
- 아파서밥도못먹어요: Đau nên cơm cũng không ăn được.

4- Trợ từ /

Đặt sau danh từ nhằm nhấn mạnh chủ thể của câu văn hoặc nhằm chỉ sự so sánh, đối chiếu.


Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm. Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm.
: + = 물은
자동차: 자동차 + = 자동차는

- 책이있습니다. 사전은없습니다: Có sách. Không có từ điển.
- 버스가느립니다. 지하철은빠릅니다: Xe buýt chạy chậm. Tàu điện chạy nhanh.
- 이것은외제입니다: Cái này là hàng ngoại.
- 저분은교수입니다: Vị ấy là giáo sư Kim.
- 나는관심이없습니다: Tôi chẳng quan tâm.
5- Trợ từ

Chỉ vị trí, phương hướng, được đặt sau các danh từ về địa điểm, thời gian, phương hướng. Có nghĩa: tới, ở, vào lúc.

학교: 학교 + = 학교에
저녁: 저녁 + = 저녁에
책상: 책상 + = 책상에

- 시장에갑니다: Đi chợ.
- 지금어디에있습니까?: Bây giờ anh ở đâu?
- 아침에운동을해요: Tập thể dục vào buổi sáng.
- 내일집에있습니다: Ngày mai tôi ở nhà.

Ngoài ý nghĩa trên, "" còn nhiều ý nghĩa khác như: bởi vì, bằng với, cho, trong vòng, với.

- 꽃에물을줍니다: Tưới nước cho cây.
- 바람에나무가쓰러집니다: Vì gió nên cây đổ.
- 그것을얼마에샀어요?: Anh mua cái đó với giá bao nhiêu?
- 일년에한번만납니다: Mỗi năm gặp một lần.

6- Trợ từ 에서

Đặt sau danh từ chỉ địa điểm, biểu hiện điểm xuất phát của hành động, có nghĩa là: từ, ở. Chủ yếu đi với các động từ: đến, từ, tới.

베트남: 베트남 + 에서 = 베트남에서 (từ Việt Nam, ở Việt Nam)
시골: 시골 + 에서 = 시골에서 (từ nông thôn, ở nông thôn).

Trong khẩu ngữ, bị rút ngắn 에서 thành : 어디서, 서울서

- 어디서전화왔어요?: Điện thoại từ nơi nào tới?
- 저는베트남에서왔습니다: Tôi từ Việt Nam tới.
- 당신이어디서왔습니까?: Anh từ đâu tới?
- 회사에서연락이왔습니다: Có tin từ văn phòng tới.
- 학교에서통보가왔습니다: Có thông báo từ nhà trường tới.

7- Trợ từ 에서


Đặt sau danh từ chỉ vị trí, biểu hiện sự việc, hành động xảy ra, có nghĩa ở, tại.

: + 에서 = 집에서 (ở nhà, tại nhà).
회사: 회사 + 에서 = 회사에서 (tại công ty, tại cơ quan).

Có khi đi với các danh từ chỉ đoàn thể, làm trợ từ chủ thể của hành động đó.

- 주한베트남대사관에서주최합니다: Đại Sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc chủ trì.
- 어학당에서한국어를공부합니다: Học tiếng Hàn tại trung tâm ngoại ngữ.
- 동생이방송국에서일을해요: Em gái tôi làm việc ở Đài truyền hình.
- 어디에서일을합니까?: Anh làm việc ở đâu?
- 한국에서무엇을했습니까?: Anh làm gì ở Hàn Quốc.

8- Trợ từ

Là trợ từ chỉ sở hữu cách. Đứng sau danh từ, chỉ sự sở hữu, có nghĩa: của, thuộc về.

동생: 동생 + = 동생의 (của em)
: + = 나의 (của tôi)

Với sở hữu của các đại từ như , , có thể rút gọn:

나의 = : 나의동생 = 내동생
너의 = : 너의애인 = 네애인
저의 = : 저의친구 = 제친구

- 이건누구의입니까?: Xe này là của ai?
- 이름은배성희입니다: Tên tôi là Bea Sung Hi.
- 베트남의날씨는어떻습니까?: Thời tiết Việt Nam như thế nào?
- 이제부터는과일의계절입니다: Từ bây giờ trở đi là mùa của trái cây.

<st>
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top