Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Y HOC
Tổng hợp thuật ngữ y học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 159230"><p><strong><span style="color: #006400"><span style="font-size: 15px">D</span></span></strong></p><p><strong>Deep tendon reflex: phản xạ gân</strong></p><p><strong>Deep-vein thrombosis: huyết khối tĩnh mạch sâu</strong></p><p><strong>Defibrillator : máy khử rung tim</strong></p><p><strong>Degenerative brain disease : bệnh thoái hóa não</strong></p><p><strong>Delirium tremens: cuồng sảng rượu cấp</strong></p><p><strong>Delivery room : phòng hộ sinh</strong></p><p><strong>Demyelinating disease : bệnh thoái hóa myelin</strong></p><p><strong>Depressed : trầm cảm</strong></p><p><strong>Derebral contusion: dập não</strong></p><p><strong>Dermatitis : viêm da</strong></p><p><strong>Descending colon: phần ruột già đi xuống</strong></p><p><strong>Diabetes : tiểu đường</strong></p><p><strong>Diabetic steatosis: Tiểu đường nhiễm mỡ</strong></p><p><strong>Dialysis: chạy thận</strong></p><p><strong>Diaper rash: hăm tã</strong></p><p><strong>Diaphragm: cơ hoành</strong></p><p><strong>Diarrhea : ỉa chảy</strong></p><p><strong>Diazepam : thuốc an thần</strong></p><p><strong>DIC: Disseminated intravascular coagulation - đông máu rải rác</strong></p><p><strong>Digital subtraction angiogram: X-quang mạch máu kĩ thuật số xóa nền.</strong></p><p><strong>Diphenhydramine : 1 loại thuốc chống dị ứng</strong></p><p><strong>Disk herniation : thoát vị đĩa đệm</strong></p><p><strong>Dissect: mổ xẻ</strong></p><p><strong>Dissociative coma: hôn mê phân ly</strong></p><p><strong>DLCO : Diffusing lung capacity for carbon monoxide : khả năng khuếch tán qua màng phế nang mao mạch</strong></p><p><strong>DNA Sequencing machine : Máy đọc trình tự gen</strong></p><p><strong>Dopa decarboxylase: thuốc ức chế men</strong></p><p><strong>Dorsolateral prefrontal cortex: Vỏ não trước trán vùng lưng bên</strong></p><p><strong>Dosage : liều lượng</strong></p><p><strong>DVT : deep vein thrombosis : Huyết khối tĩnh mạch sâu</strong></p><p><strong>Dysfunction : loạn chức năng</strong></p><p><strong>Dysesthesia: rối loạn cảm xúc</strong></p><p><strong>Dyskinesia: loạn vận động</strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 159230"] [B][COLOR=#006400][SIZE=4]D[/SIZE][/COLOR] Deep tendon reflex: phản xạ gân Deep-vein thrombosis: huyết khối tĩnh mạch sâu Defibrillator : máy khử rung tim Degenerative brain disease : bệnh thoái hóa não Delirium tremens: cuồng sảng rượu cấp Delivery room : phòng hộ sinh Demyelinating disease : bệnh thoái hóa myelin Depressed : trầm cảm Derebral contusion: dập não Dermatitis : viêm da Descending colon: phần ruột già đi xuống Diabetes : tiểu đường Diabetic steatosis: Tiểu đường nhiễm mỡ Dialysis: chạy thận Diaper rash: hăm tã Diaphragm: cơ hoành Diarrhea : ỉa chảy Diazepam : thuốc an thần DIC: Disseminated intravascular coagulation - đông máu rải rác Digital subtraction angiogram: X-quang mạch máu kĩ thuật số xóa nền. Diphenhydramine : 1 loại thuốc chống dị ứng Disk herniation : thoát vị đĩa đệm Dissect: mổ xẻ Dissociative coma: hôn mê phân ly DLCO : Diffusing lung capacity for carbon monoxide : khả năng khuếch tán qua màng phế nang mao mạch DNA Sequencing machine : Máy đọc trình tự gen Dopa decarboxylase: thuốc ức chế men Dorsolateral prefrontal cortex: Vỏ não trước trán vùng lưng bên Dosage : liều lượng DVT : deep vein thrombosis : Huyết khối tĩnh mạch sâu Dysfunction : loạn chức năng Dysesthesia: rối loạn cảm xúc Dyskinesia: loạn vận động[/B] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Y HOC
Tổng hợp thuật ngữ y học
Top