Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Y HOC
Tổng hợp thuật ngữ y học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 159228"><p><strong><span style="color: #006400"><span style="font-size: 15px">B</span></span></strong></p><p><strong>Bacteremia : nhiễm trùng máu</strong></p><p><strong>Bactrim: 1 loại thuốc kháng sinh</strong></p><p><strong>Bell's palsy: bệnh tê liệt thần kinh mặt</strong></p><p><strong>Benign calcifications : chất vôi lành ( trong ngực)</strong></p><p><strong>Berylliosis: ngộ độc Beryllium</strong></p><p><strong>Beta HCG: một chất do nhau thai tiết ra</strong></p><p><strong>Bilateral cingulotomy: thủ thuật mở bó liên hợp khứu hải mã hai phía</strong></p><p><strong>Bilateral vertibral arteries: động mạch hai bên đốt sống</strong></p><p><strong>Bile duct: ống mật</strong></p><p><strong>Bilirubin : sản phẩm của quá trình phân hủy hồng cầu.</strong></p><p><strong>Biopsy : sinh thiết</strong></p><p><strong>Bipolar disorder: rối loạn cảm xúc lưỡng cực</strong></p><p><strong>Birth control implant : que cấy tránh thai</strong></p><p><strong>Blood blister: chỗ rộp máu</strong></p><p><strong>Blood clot : tụ máu</strong></p><p><strong>Blood culture : cấy máu</strong></p><p><strong>Blood smear: phết máu ngoại biên</strong></p><p><strong>Blood thinner : thuốc chống đông máu</strong></p><p><strong>Blood-vessel rupture: đứt mạch máu</strong></p><p><strong>Bodily fluid : dịch cơ thể</strong></p><p><strong>Bodybox: ghi thể tích khí thân</strong></p><p><strong>Bone marrow extraction: chiết tủy</strong></p><p><strong>Bolus: bơm tiêm điện 1 lượng thuốc cho vào để nhanh chóng đạt được nồng độ có tác dụng trong máu</strong></p><p><strong>Botulism : ngộ độc thịt</strong></p><p><strong>Bowel obstruction : tắc ruột</strong></p><p><strong>BP : blood pressure : huyết áp</strong></p><p><strong>Bradycardia : giảm nhịp tim</strong></p><p><strong>Brain lining: màng não</strong></p><p><strong>Brain stem : cuống não</strong></p><p><strong>Breast cancer : ung thư vú</strong></p><p><strong>Bridging fibrosis : xơ gan</strong></p><p><strong>Broad spectrum antibiotic : chất kháng sinh phổ rộng</strong></p><p><strong>Broca's area: Vùng Broca - trung tâm xử lý tiếng nói của não.</strong></p><p><strong>Bronchial: cuống phổi</strong></p><p><strong>Bronchoscopic suctioning : hút ống soi phế quản</strong></p><p><strong>Bubble study: Một kỹ thuật kiểm tra tim thông qua siêu âm khi tạo một bong bóng khí cực nhỏ cho đi qua tim</strong></p><p><strong>Buffy Coat: phần máu sau khi cho vào máy ly tâm chứa phần lớn bạch và tiểu cầu.</strong></p><p><strong>BUN : đo lượng urea nitrogen</strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 159228"] [B][COLOR=#006400][SIZE=4]B[/SIZE][/COLOR] Bacteremia : nhiễm trùng máu Bactrim: 1 loại thuốc kháng sinh Bell's palsy: bệnh tê liệt thần kinh mặt Benign calcifications : chất vôi lành ( trong ngực) Berylliosis: ngộ độc Beryllium Beta HCG: một chất do nhau thai tiết ra Bilateral cingulotomy: thủ thuật mở bó liên hợp khứu hải mã hai phía Bilateral vertibral arteries: động mạch hai bên đốt sống Bile duct: ống mật Bilirubin : sản phẩm của quá trình phân hủy hồng cầu. Biopsy : sinh thiết Bipolar disorder: rối loạn cảm xúc lưỡng cực Birth control implant : que cấy tránh thai Blood blister: chỗ rộp máu Blood clot : tụ máu Blood culture : cấy máu Blood smear: phết máu ngoại biên Blood thinner : thuốc chống đông máu Blood-vessel rupture: đứt mạch máu Bodily fluid : dịch cơ thể Bodybox: ghi thể tích khí thân Bone marrow extraction: chiết tủy Bolus: bơm tiêm điện 1 lượng thuốc cho vào để nhanh chóng đạt được nồng độ có tác dụng trong máu Botulism : ngộ độc thịt Bowel obstruction : tắc ruột BP : blood pressure : huyết áp Bradycardia : giảm nhịp tim Brain lining: màng não Brain stem : cuống não Breast cancer : ung thư vú Bridging fibrosis : xơ gan Broad spectrum antibiotic : chất kháng sinh phổ rộng Broca's area: Vùng Broca - trung tâm xử lý tiếng nói của não. Bronchial: cuống phổi Bronchoscopic suctioning : hút ống soi phế quản Bubble study: Một kỹ thuật kiểm tra tim thông qua siêu âm khi tạo một bong bóng khí cực nhỏ cho đi qua tim Buffy Coat: phần máu sau khi cho vào máy ly tâm chứa phần lớn bạch và tiểu cầu. BUN : đo lượng urea nitrogen[/B] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Y HOC
Tổng hợp thuật ngữ y học
Top