Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Tính từ mô tả người bằng tiếng Anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Đỗ Thị Lan Hương" data-source="post: 194482" data-attributes="member: 317476"><p><em>Tiếng Anh là một trong số môn học đòi hỏi các bạn cần chăm chỉ học tập trau dồi vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số tính từ mô tả người bằng tiếng Anh mời các bạn cùng tham khảo nhé!</em></p><p style="text-align: center">[ATTACH=full]6873[/ATTACH]</p> <p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 18px">Tính từ mô tả người bằng tiếng Anh</span></strong></p><p></p><p>1. Tall: Cao</p><p>2. Short: Thấp</p><p>3. Big: To, béo</p><p>4. Fat: Mập, béo</p><p>5. Thin: Gầy, ốm</p><p>6. Clever: Thông minh</p><p>7. Intelligent: Thông minh</p><p>8. Stupid: Đần độn</p><p>9. Dull: Đần độn</p><p>10. Dexterous: Khéo léo</p><p>11. Clumsy: Vụng về</p><p>12. Hard-working: Chăm chỉ</p><p>13. Diligent: Chăm chỉ</p><p>14. Lazy: Lười biếng</p><p>15. Active: Tích cực</p><p>16. Potive: Tiêu cực</p><p>17. Good: Tốt</p><p>18. Bad: Xấu, tồi</p><p>19. Kind: Tử tế</p><p>20. Unmerciful: Nhẫn tâm</p><p>21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện</p><p>22. Nice: Tốt, xinh</p><p>23. Glad: Vui mừng, sung sướng</p><p>24. Bored: Buồn chán</p><p>25. Beautiful: Đẹp</p><p>26. Pretty: Xinh, đẹp</p><p>27. Ugly: Xấu xí</p><p>28. Graceful: Duyên dáng</p><p>29. Unlucky: Vô duyên</p><p>30. Cute: Dễ thương, xinh xắn</p><p>31. Bad-looking: Xấu</p><p>32. Love: Yêu thương</p><p>33. Hate: Ghét bỏ</p><p>34. Strong: Khoẻ mạnh</p><p>35. Weak: Ốm yếu</p><p>36. Full: No</p><p>37. Hungry: Đói</p><p>38. Thirsty: Khát</p><p>39. Naive: Ngây thơ</p><p>40. Alert: Cảnh giác</p><p>41. Keep awake: Tỉnh táo</p><p>42. Sleepy: Buồn ngủ</p><p>43. Joyful: Vui sướng</p><p>44. Angry, mad: Tức giận</p><p>45. Young: Trẻ</p><p>46. Old: Già</p><p>47. Healthy, well: Khoẻ mạnh</p><p>48. Sick: Ốm</p><p>49. Polite: Lịch sự</p><p>50. Impolite: Bất lịch sự</p><p>51. Careful: Cẩn thận</p><p>52. Careless: Bất cẩn</p><p>53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng</p><p>54. Mean: Hèn, bần tiện</p><p>55. Brave: Dũng cảm</p><p>56. Afraid: Sợ hãi</p><p>57. Courage: Gan dạ, dũng cảm</p><p>58. Scared: Lo sợ</p><p>59. Pleasant: Dễ chịu</p><p>60. Unpleasant: Khó chịu</p><p>61. Frank: Thành thật</p><p>62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá</p><p>63. Cheerful: Vui vẻ</p><p>64. Sad: Buồn sầu</p><p>65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng</p><p>66. Selfish: Ích kỷ</p><p>67. Comfortable: Thoải mái</p><p>68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu</p><p>69. Convenience: Thoải mái,</p><p>70. Worried: Lo lắng</p><p>71. Merry: Sảng khoái</p><p>72. Tired: Mệt mỏi</p><p>73. Easy-going: Dễ tính</p><p>74. Difficult to please: Khó tính</p><p>75. Fresh: Tươi tỉnh</p><p>76. Exhausted: Kiệt sức</p><p>77. Gentle: Nhẹ nhàng</p><p>78. Calm down: Bình tĩnh</p><p>79. Hot: Nóng nảy</p><p>80. Openheard, openness: Cởi mở</p><p>81. Secretive: Kín đáo</p><p>82. Passionate: Sôi nổi</p><p>83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn</p><p>84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ</p><p>85. Shammeless: Trâng tráo</p><p>86. Shy: Xấu hổ</p><p>87. Composed: Điềm đạm</p><p>88. Cold: Lạnh lùng</p><p>89. Happy: Hạnh phúc</p><p>90. Unhappy: Bất hạnh</p><p>91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ</p><p>92. Lucky: May mắn</p><p>93. Unlucky: Bất hạnh</p><p>94. Rich: Giàu có</p><p>95. Poor: Nghèo khổ</p><p>96. Smart: Lanh lợi</p><p>97. Uneducated: Ngu dốt</p><p>98. Sincere: Chân thực</p><p>99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc</p><p>100. Patient: Kiên nhẫn</p><p>101. Impatient: Không kiên nhẫn</p><p>102. Dumb: Câm</p><p>103. Deaf: Điếc</p><p>104. Blind: Mù</p><p>105. Honest: Thật thà. Trung thực</p><p>106. Dishonest: Bất lương, không thật thà</p><p>107. Fair: Công bằng</p><p>108. Unpair: Bất công</p><p>109. Glad: Vui mừng</p><p>110. Upset: Bực mình</p><p>111. Wealthy: Giàu có</p><p>112. Broke: Túng bấn</p><p>113. Friendly: Thân thiện</p><p>114. Unfriendly: Khó gần</p><p>115. Hospitality: Hiếu khách</p><p>116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự</p><p>117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu</p><p>118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn</p><p>119. Truthful: Trung thực</p><p>120. Cheat: Lừa đảo</p><p></p><p>Nguồn: Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Đỗ Thị Lan Hương, post: 194482, member: 317476"] [I]Tiếng Anh là một trong số môn học đòi hỏi các bạn cần chăm chỉ học tập trau dồi vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số tính từ mô tả người bằng tiếng Anh mời các bạn cùng tham khảo nhé![/I] [CENTER][ATTACH type="full" width="300px" height="300px"]6873[/ATTACH] [B][SIZE=5]Tính từ mô tả người bằng tiếng Anh[/SIZE][/B][/CENTER] 1. Tall: Cao 2. Short: Thấp 3. Big: To, béo 4. Fat: Mập, béo 5. Thin: Gầy, ốm 6. Clever: Thông minh 7. Intelligent: Thông minh 8. Stupid: Đần độn 9. Dull: Đần độn 10. Dexterous: Khéo léo 11. Clumsy: Vụng về 12. Hard-working: Chăm chỉ 13. Diligent: Chăm chỉ 14. Lazy: Lười biếng 15. Active: Tích cực 16. Potive: Tiêu cực 17. Good: Tốt 18. Bad: Xấu, tồi 19. Kind: Tử tế 20. Unmerciful: Nhẫn tâm 21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện 22. Nice: Tốt, xinh 23. Glad: Vui mừng, sung sướng 24. Bored: Buồn chán 25. Beautiful: Đẹp 26. Pretty: Xinh, đẹp 27. Ugly: Xấu xí 28. Graceful: Duyên dáng 29. Unlucky: Vô duyên 30. Cute: Dễ thương, xinh xắn 31. Bad-looking: Xấu 32. Love: Yêu thương 33. Hate: Ghét bỏ 34. Strong: Khoẻ mạnh 35. Weak: Ốm yếu 36. Full: No 37. Hungry: Đói 38. Thirsty: Khát 39. Naive: Ngây thơ 40. Alert: Cảnh giác 41. Keep awake: Tỉnh táo 42. Sleepy: Buồn ngủ 43. Joyful: Vui sướng 44. Angry, mad: Tức giận 45. Young: Trẻ 46. Old: Già 47. Healthy, well: Khoẻ mạnh 48. Sick: Ốm 49. Polite: Lịch sự 50. Impolite: Bất lịch sự 51. Careful: Cẩn thận 52. Careless: Bất cẩn 53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng 54. Mean: Hèn, bần tiện 55. Brave: Dũng cảm 56. Afraid: Sợ hãi 57. Courage: Gan dạ, dũng cảm 58. Scared: Lo sợ 59. Pleasant: Dễ chịu 60. Unpleasant: Khó chịu 61. Frank: Thành thật 62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá 63. Cheerful: Vui vẻ 64. Sad: Buồn sầu 65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng 66. Selfish: Ích kỷ 67. Comfortable: Thoải mái 68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu 69. Convenience: Thoải mái, 70. Worried: Lo lắng 71. Merry: Sảng khoái 72. Tired: Mệt mỏi 73. Easy-going: Dễ tính 74. Difficult to please: Khó tính 75. Fresh: Tươi tỉnh 76. Exhausted: Kiệt sức 77. Gentle: Nhẹ nhàng 78. Calm down: Bình tĩnh 79. Hot: Nóng nảy 80. Openheard, openness: Cởi mở 81. Secretive: Kín đáo 82. Passionate: Sôi nổi 83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn 84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ 85. Shammeless: Trâng tráo 86. Shy: Xấu hổ 87. Composed: Điềm đạm 88. Cold: Lạnh lùng 89. Happy: Hạnh phúc 90. Unhappy: Bất hạnh 91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ 92. Lucky: May mắn 93. Unlucky: Bất hạnh 94. Rich: Giàu có 95. Poor: Nghèo khổ 96. Smart: Lanh lợi 97. Uneducated: Ngu dốt 98. Sincere: Chân thực 99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc 100. Patient: Kiên nhẫn 101. Impatient: Không kiên nhẫn 102. Dumb: Câm 103. Deaf: Điếc 104. Blind: Mù 105. Honest: Thật thà. Trung thực 106. Dishonest: Bất lương, không thật thà 107. Fair: Công bằng 108. Unpair: Bất công 109. Glad: Vui mừng 110. Upset: Bực mình 111. Wealthy: Giàu có 112. Broke: Túng bấn 113. Friendly: Thân thiện 114. Unfriendly: Khó gần 115. Hospitality: Hiếu khách 116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự 117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu 118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn 119. Truthful: Trung thực 120. Cheat: Lừa đảo Nguồn: Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Tính từ mô tả người bằng tiếng Anh
Top