VOCABULARY
1 - am (v) : là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
2 - are (v ) :là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
3 - choose ( v ) : chọn, chọn lựa
4 -count ( v ) : đếm, tính
5 - fine ( adj ) : mạnh, khỏe, tốt
6 -Good afternoon (exclam.) : xin chào ( dùng vào buổi chiều)
7 -Good evening : (exclam.) :Xin chào (dùng cho buổi tối)
8 -Good morning : (exclam.) :Xin chào (dùng cho buổi sáng)
9 -Good night: (exclam.) : Chúc ngủ ngon
10 -Goodbye : (exclam.) : Tạm biệt
11 -he : ( poron ) : anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
12 -Hello : (int.) : Xin chào .:apple:
1 - am (v) : là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
2 - are (v ) :là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
3 - choose ( v ) : chọn, chọn lựa
4 -count ( v ) : đếm, tính
5 - fine ( adj ) : mạnh, khỏe, tốt
6 -Good afternoon (exclam.) : xin chào ( dùng vào buổi chiều)
7 -Good evening : (exclam.) :Xin chào (dùng cho buổi tối)
8 -Good morning : (exclam.) :Xin chào (dùng cho buổi sáng)
9 -Good night: (exclam.) : Chúc ngủ ngon
10 -Goodbye : (exclam.) : Tạm biệt
11 -he : ( poron ) : anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
12 -Hello : (int.) : Xin chào .:apple: