VOCABULARY
13 -her : ( det. ):của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
14 - hi : ( int ) : xin chào
15 - hí : ( det ) : của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
16 - i : ( pron ) : tôi, mình, tớ
17 : is : ( v ) : là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
18 : it : ( pron ) : nó
19 - it's : ( det ) : của nó, (dùng cho vật)...
20 - Madam : ( n ) : bà .
21 - Miss : : cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
22 - Mr : ( abbr ) : ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)