I. VOCABULARY
Xem các đoạn video sau đây và luyện tập từ vựng
Đoạn 1
Đoạn 2
II. GRAMMAR
1. The simple present tense of ordinary verbs (Thì hiện tại đơn của động từ thường)
Negative form (thể phủ định)
Ở thể phủ định, động từ được chia:
Subject + do/does + not + verb
- Dạng rút gọn: do not -> don't; does not -> doesn't
Ví dụ: I don't play volleyball after school. I play soccer. (Sau giờ học tôi không chơi bóng chuyền. Tôi chơi bóng đá.)
She doesn't go to school every day. (Cô ấy không đi học mỗi ngày.)
Interrogative form (thể nghi vấn)
Ở thể nghi vấn, động từ được chia:
Do/does + subject + verb?
Ví dụ: Do you play volleyball? (Bạn có chơi bóng chuyền không?)
Does she go to school everyday? (Cô ấy đi học mỗi ngày à?)
Để trả lời, ta có thể dùng dạng câu trả lời ngắn:
- Yes, S + do/does.
- No, S + do not/does not . (No, S + don't/doesn't)
Ví dụ: Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)
+ Yes, I do. (Có, tôi có chơi.)
+ No, I don't. (Không, tôi không chơi.)
Lưu ý: - Nếu chủ từ là I, you, we, they, hoặc danh từ số nhiều, ta dùng trợ động từ do.
- Nếu chủ từ là he, she, it hoặc danh từ số ít, tà dùng trợ động từ does.
- Khi trợ động từ do/does được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi thì động từ chính là động từ nguyên mẫu không to (bare-infinitive.)
2. Adverbs of time (Trạng từ chỉ thời gian)
Các trạng từ chỉ thời gian: then (sau đó), after (sau), before (trước), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), today (hôm nay), now (bây giờ), recently (gần đây), soon (chẳng bao lâu), immediately (ngay lập tức)...được dùng để cho biết hành động diễn ra lúc nào.
- Trạng từ chỉ thời gian được đặt ra ở đâu hoặc cuối mệnh đề.
Ví dụ: I'll meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
What do you do now? (Bây giờ bạn đang làm gì?)
Then he goes to school. (Sau đó anh ấy đi học.)
3. Cách nói giờ (tiếp theo)
Xem lại phần ngữ pháp của Unit 4, phần C
Để trả lời giờ lẻ, ta còn có thể sử dụng cách nói phút trước giờ sau.
- Nói giờ kém:
It's + số phút + to + số giờ
Ví dụ: It's ten to eight. (8 giờ kém 10 phút) = It's seven fifty.
- Nói giờ hơn:
It's + số phút + past + số giờ
Ví dụ: It's five past four (4 giờ 5 phút) = It's four five.
- Nếu số phút lên tới 30 phút.
It's + số giờ + thirty hoặc It's + half + past + số giờ
- Ta có thể dùng a quarter thay cho fifteen (15 phút) và half thay cho thirty (30 phút).
Ví dụ: It's a quarter past two = It's fifteen past two. (2 giờ kém 15 phút.)
It's half past seven. = It's seven thirty. (7 giờ 30 phút.)
4. Cách dùng các giới từ (Prepositions) in, on, at để diễn tả thời gian
a. in: vào, trong (chỉ khoảng thời gian, dùng trước năm,tháng, mùa, buổi)
Ví dụ: in the morning (vào buổi sáng), in May (vào tháng Năm), in June 1992 (vào tháng Sáu năm 1992), in 1980 (vào năm 1980), in Summer (vào mùa hè)
b. on: vào (chỉ điểm thời gian, dùng trước thứ, ngày trong tháng.)
Ví dụ: on Monday (vào thứ Hai); on June 1st (vào ngày 1 tháng 6)
c. at: vào lúc (chỉ thời điểm)
Ví dụ: at ten o'clock (vào lúc 10 giờ)
5. Hỏi và trả lời về thời khóa biểu
- Để hỏi về thời khóa biểu của ngày hôm nay, ta dùng:
What do/does + subject + have today?
Ví dụ: What do we have today? (Hôm nay chúng ta học gì?)
- Câu trả lời: Subject + have/has + môn học
Ví dụ: We have English, math, literature, and history. (Chúng ta có tiết tiếng Anh, toán, văn và lịch sử)
Lưu ý: - Have được dùng với các chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều.
- Has được dùng với các chủ ngữ he, she, it, hoặc danh từ số ít.
6. When? Khi nào?
When là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về thời gian.
When + do/does + subject + verb?
Ví dụ: When do you have math? (Khi nào bạn có tiết toán?)
- Để trả lời, ta dùng các giới từ chỉ thời gian (preposition of time): in, on, at.
Ví dụ: When do you have English? (Khi nào bạn có tiết tiếng Anh?)
I have it on Monday and Wednesday. (Tôi có tiết tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Tư.)
Lưu ý: Đại từ nhân xưng it được dùng để thay thế cho English.
Xem các đoạn video sau đây và luyện tập từ vựng
Đoạn 1
Đoạn 2
II. GRAMMAR
1. The simple present tense of ordinary verbs (Thì hiện tại đơn của động từ thường)
Negative form (thể phủ định)
Ở thể phủ định, động từ được chia:
Subject + do/does + not + verb
- Dạng rút gọn: do not -> don't; does not -> doesn't
Ví dụ: I don't play volleyball after school. I play soccer. (Sau giờ học tôi không chơi bóng chuyền. Tôi chơi bóng đá.)
She doesn't go to school every day. (Cô ấy không đi học mỗi ngày.)
Interrogative form (thể nghi vấn)
Ở thể nghi vấn, động từ được chia:
Do/does + subject + verb?
Ví dụ: Do you play volleyball? (Bạn có chơi bóng chuyền không?)
Does she go to school everyday? (Cô ấy đi học mỗi ngày à?)
Để trả lời, ta có thể dùng dạng câu trả lời ngắn:
- Yes, S + do/does.
- No, S + do not/does not . (No, S + don't/doesn't)
Ví dụ: Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)
+ Yes, I do. (Có, tôi có chơi.)
+ No, I don't. (Không, tôi không chơi.)
Lưu ý: - Nếu chủ từ là I, you, we, they, hoặc danh từ số nhiều, ta dùng trợ động từ do.
- Nếu chủ từ là he, she, it hoặc danh từ số ít, tà dùng trợ động từ does.
- Khi trợ động từ do/does được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi thì động từ chính là động từ nguyên mẫu không to (bare-infinitive.)
2. Adverbs of time (Trạng từ chỉ thời gian)
Các trạng từ chỉ thời gian: then (sau đó), after (sau), before (trước), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), today (hôm nay), now (bây giờ), recently (gần đây), soon (chẳng bao lâu), immediately (ngay lập tức)...được dùng để cho biết hành động diễn ra lúc nào.
- Trạng từ chỉ thời gian được đặt ra ở đâu hoặc cuối mệnh đề.
Ví dụ: I'll meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
What do you do now? (Bây giờ bạn đang làm gì?)
Then he goes to school. (Sau đó anh ấy đi học.)
3. Cách nói giờ (tiếp theo)
Xem lại phần ngữ pháp của Unit 4, phần C
Để trả lời giờ lẻ, ta còn có thể sử dụng cách nói phút trước giờ sau.
- Nói giờ kém:
It's + số phút + to + số giờ
Ví dụ: It's ten to eight. (8 giờ kém 10 phút) = It's seven fifty.
- Nói giờ hơn:
It's + số phút + past + số giờ
Ví dụ: It's five past four (4 giờ 5 phút) = It's four five.
- Nếu số phút lên tới 30 phút.
It's + số giờ + thirty hoặc It's + half + past + số giờ
- Ta có thể dùng a quarter thay cho fifteen (15 phút) và half thay cho thirty (30 phút).
Ví dụ: It's a quarter past two = It's fifteen past two. (2 giờ kém 15 phút.)
It's half past seven. = It's seven thirty. (7 giờ 30 phút.)
4. Cách dùng các giới từ (Prepositions) in, on, at để diễn tả thời gian
a. in: vào, trong (chỉ khoảng thời gian, dùng trước năm,tháng, mùa, buổi)
Ví dụ: in the morning (vào buổi sáng), in May (vào tháng Năm), in June 1992 (vào tháng Sáu năm 1992), in 1980 (vào năm 1980), in Summer (vào mùa hè)
b. on: vào (chỉ điểm thời gian, dùng trước thứ, ngày trong tháng.)
Ví dụ: on Monday (vào thứ Hai); on June 1st (vào ngày 1 tháng 6)
c. at: vào lúc (chỉ thời điểm)
Ví dụ: at ten o'clock (vào lúc 10 giờ)
5. Hỏi và trả lời về thời khóa biểu
- Để hỏi về thời khóa biểu của ngày hôm nay, ta dùng:
What do/does + subject + have today?
Ví dụ: What do we have today? (Hôm nay chúng ta học gì?)
- Câu trả lời: Subject + have/has + môn học
Ví dụ: We have English, math, literature, and history. (Chúng ta có tiết tiếng Anh, toán, văn và lịch sử)
Lưu ý: - Have được dùng với các chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều.
- Has được dùng với các chủ ngữ he, she, it, hoặc danh từ số ít.
6. When? Khi nào?
When là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về thời gian.
When + do/does + subject + verb?
Ví dụ: When do you have math? (Khi nào bạn có tiết toán?)
- Để trả lời, ta dùng các giới từ chỉ thời gian (preposition of time): in, on, at.
Ví dụ: When do you have English? (Khi nào bạn có tiết tiếng Anh?)
I have it on Monday and Wednesday. (Tôi có tiết tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Tư.)
Lưu ý: Đại từ nhân xưng it được dùng để thay thế cho English.