Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 130908" data-attributes="member: 7"><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>9. GIÁ ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT - SHAFT STRUTS</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><span style="color: #006400"><strong>Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh là</strong></span> <br /> Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp|Fairing<br /> Đai ốc chân vịt|Propeller nut<br /> Chân vịt|Propeller<br /> Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục|Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket<br /> Thanh chống giả, thanh treo|Strut palm<br /> Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống|Section of strut<br /> Thanh chống dạng thủy động học|Streamlined strut<br /> Tiết diện hình quả lê|Pear-shaped section<br /> Bạc giá đỡ|Bracket boss<br /> Ống lót giá đỡ|Bracket bush<br /> Trục chân vịt|Propeller shaft<br /> Trục chân vịt hông|Wing propeller shaft<br /> Trục chân vịt mạn|Side propeller shaft<br /> Đai ốc hãm ống bao trục|Stern tube nut<br /> Ống đệm|Bossing<br /> Ống bao trục chân vịt|Stern tube<br /> Ống hàn nối|Welded packing pad<br /> Tấm ốp, tấm ghép đôi|Doubling plate<br /> Hộp đệm kín, vòng bít kín|Packing box<br /> Ống ép đệm kín|Packing gland<br /> Tôn vỏ, vỏ tôn bao|Shell plating<br /> Giá đỡ trục kiểu đơn|Single-arm shaft strut<br /> Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống)|Twin-arm shaft strut<br /> Giá đỡ chữ "A"|"A" bracket<br /> Lỗ đặt trục chân vịt|Spectacle frame<br /> Tàu hai chân vịt|Twin-screw ship<br /> Tàu hai trục chân vịt|Twin shaft ship<br /> Tàu ba trục chân vịt|Triple-shaft ship<br /> Tàu nhiều chân vịt|Multiple screwed ship<br /> Ống rẽ dòng của trục chân vịt|Long bossing<br /> Trục chân vịt giữa|Center propeller shaft</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>10. CHÂN VỊT - PROPELLER</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><strong><span style="color: #006400">Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch sang tiếng Anh</span></strong> <br /> Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller hub, propeller boss<br /> Lỗ côn chân vịt|Propeller taper bore<br /> Rãnh then|Keyway<br /> Mặt mút đuôi chân vịt|Propeller stern face, after end of hub, after end of boss<br /> Chân cánh chân vịt|blade root<br /> Cánh chân vịt|Propeller blade<br /> Lỗ tra mỡ|Hole for grease<br /> Rãnh vòng tròn|Ring recess<br /> Mặt mút mũi của chân vịt|Fore end of hub<br /> Lỗ nạp vào|Filling hole<br /> Lỗ xả ra|Discharg hole<br /> Hốc lõm của củ chân vịt|Propeller hub hollow, propeller hub recess<br /> Mép sau cánh chân vịt|Leading edge<br /> Mỡ đặc|Grease lubrication<br /> Chất chống ăn mòn|Non-corrosive mass<br /> Nút có ren|Screw plug<br /> Ống ép đệm kín|Packing gland<br /> Vít và đai ốc|Stud and nut<br /> Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt|Shaft liner<br /> Trục chân vịt|Propeller shaft<br /> Vòng đệm cao su|Rubber packing ring</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>11. SƠ ĐỒ CHÂN VỊT BIẾN BƯỚC - CONTROLLABLE PITCH PROPELLER</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p>Con trượt|Slider, slipper<br /> Thanh truyền|Connecting rod<br /> Đĩa khuỷu|Crank-disk<br /> Thanh nối|Stock, rod<br /> Pit tông, quả nén|Piston<br /> Van trượt điều chỉnh|Slide valve-regulator<br /> Dẫn động tới bộ phận điều khiển|Controlling drive<br /> Bơm dầu nhờn|Lubricating oil pump<br /> Động cơ điện|Electromotor<br /> Két dầu nhờn|Lub oil tank</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 130908, member: 7"] [FONT=Arial][B]9. GIÁ ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT - SHAFT STRUTS[/B] [TABLE][COLOR="#006400"][B]Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh là[/B][/COLOR] Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp|Fairing Đai ốc chân vịt|Propeller nut Chân vịt|Propeller Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục|Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket Thanh chống giả, thanh treo|Strut palm Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống|Section of strut Thanh chống dạng thủy động học|Streamlined strut Tiết diện hình quả lê|Pear-shaped section Bạc giá đỡ|Bracket boss Ống lót giá đỡ|Bracket bush Trục chân vịt|Propeller shaft Trục chân vịt hông|Wing propeller shaft Trục chân vịt mạn|Side propeller shaft Đai ốc hãm ống bao trục|Stern tube nut Ống đệm|Bossing Ống bao trục chân vịt|Stern tube Ống hàn nối|Welded packing pad Tấm ốp, tấm ghép đôi|Doubling plate Hộp đệm kín, vòng bít kín|Packing box Ống ép đệm kín|Packing gland Tôn vỏ, vỏ tôn bao|Shell plating Giá đỡ trục kiểu đơn|Single-arm shaft strut Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống)|Twin-arm shaft strut Giá đỡ chữ "A"|"A" bracket Lỗ đặt trục chân vịt|Spectacle frame Tàu hai chân vịt|Twin-screw ship Tàu hai trục chân vịt|Twin shaft ship Tàu ba trục chân vịt|Triple-shaft ship Tàu nhiều chân vịt|Multiple screwed ship Ống rẽ dòng của trục chân vịt|Long bossing Trục chân vịt giữa|Center propeller shaft[/TABLE] [B]10. CHÂN VỊT - PROPELLER[/B] [TABLE][B][COLOR="#006400"]Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch sang tiếng Anh[/COLOR][/B] Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller hub, propeller boss Lỗ côn chân vịt|Propeller taper bore Rãnh then|Keyway Mặt mút đuôi chân vịt|Propeller stern face, after end of hub, after end of boss Chân cánh chân vịt|blade root Cánh chân vịt|Propeller blade Lỗ tra mỡ|Hole for grease Rãnh vòng tròn|Ring recess Mặt mút mũi của chân vịt|Fore end of hub Lỗ nạp vào|Filling hole Lỗ xả ra|Discharg hole Hốc lõm của củ chân vịt|Propeller hub hollow, propeller hub recess Mép sau cánh chân vịt|Leading edge Mỡ đặc|Grease lubrication Chất chống ăn mòn|Non-corrosive mass Nút có ren|Screw plug Ống ép đệm kín|Packing gland Vít và đai ốc|Stud and nut Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt|Shaft liner Trục chân vịt|Propeller shaft Vòng đệm cao su|Rubber packing ring[/table] [B]11. SƠ ĐỒ CHÂN VỊT BIẾN BƯỚC - CONTROLLABLE PITCH PROPELLER[/B] [table]Con trượt|Slider, slipper Thanh truyền|Connecting rod Đĩa khuỷu|Crank-disk Thanh nối|Stock, rod Pit tông, quả nén|Piston Van trượt điều chỉnh|Slide valve-regulator Dẫn động tới bộ phận điều khiển|Controlling drive Bơm dầu nhờn|Lubricating oil pump Động cơ điện|Electromotor Két dầu nhờn|Lub oil tank[/TABLE] [/FONT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
Top