Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 130907" data-attributes="member: 7"><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>7. ỐNG BAO TRỤC CHÂN VỊT - STERN TUBE</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><strong><span style="color: #006400">Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch ra tiếng Anh là</span></strong> <br /> Nắp rẽ dòng, mũ chụp|Fairwater cap<br /> Đai ốc giữ chân vịt|Propeller lock nut<br /> Đai ốc đuôi trục|Tailshaft nut<br /> Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller boss, propeller hub<br /> Cánh chân vịt|Propeller blade<br /> Then chân vịt|Propeller key<br /> Đệm kín|Gland packing<br /> Vỏ bao kín nước trục chân vịt|Fairwater cone<br /> Sống đuôi tàu|Stern frame<br /> Ống bao trục chân vịt|Stern tube<br /> Bạc ống bao trục chân vịt|After stern tube bush<br /> Các tấm bạc gỗ gaiắc|Lignum vitae strips<br /> Ống dầu bôi trơn|Oil pipe<br /> Bạc trước ống bao trục chân vịt|Forward stern tube bush<br /> Ống nước làm mát và làm sạch|Cooling and flushing water pipe<br /> Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead<br /> Ống ép đệm kín|Packing gland<br /> Vít cấy, chốt, bu lông|Stud, stud bolt<br /> Ống lót làm kín trục chân vịt|Stern gland bush<br /> Đệm kín|Packing gland, packing<br /> Áo trục bằng đồng|Shaft bronze liner<br /> Đai ốc giữ ống bao trục|Shaft bronze nut<br /> Vòng bảo vệ ống bao trục|Stern tube check ring<br /> Thanh hãm ống bao trục|Stern tube retaining strip<br /> Vít chìm, bu lông lòng đĩa|Dish bolt<br /> Trục chân vịt|Tailshaft, Propeller shaft</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>8. TRỤC CHÂN VỊT - PROPELLER SHAFTS</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><strong><span style="color: #006400">Thuật ngữ tiếng Việt|Thuật ngữ tiếng Anh</span></strong> <br /> Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục|Propeller shaft without liner<br /> Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục|Propeller shaft with continuous liner<br /> Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục|Propeller shaft with non-continuous liner<br /> Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy|End design of shaft liner for epoxy coating<br /> Đuôi trục chân vịt|Tailshaft<br /> Đầu cuối trục chân vịt có ren|Threaded propeller shaft end<br /> Khớp nối côn có then|Keyed cone joint<br /> Phần côn trục chân vịt|Propeller shaft cone<br /> Bề mặt côn của trục|Shaft taper surface<br /> Rãnh then|Keyway<br /> Rãnh then dạng mặt cong|Spoon shape of keyway<br /> Then|Key<br /> Vít cố định, vít định vị|Setscrew<br /> Trục chân vịt|Propeller shaft, screw shaft<br /> Trục rỗng|Hollow shaft<br /> Trục đặc|Solid shaft<br /> Trục có bích nối|Flange shaft<br /> Lỗ vít định vị|Hole for setscrew<br /> Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then|Tapped hole for lifting bolt<br /> Cổ sau trục chân vịt|Stern shaft journal<br /> Góc lượn|Fillet<br /> Phần giữa hai cổ trục|Part of shaft between journals<br /> Đường kính trục|Shaft diameter<br /> Cổ trước trục chân vịt|Forward shaft journal<br /> Phần đầu trước trục chân vịt|Propeller shaft end forward<br /> Mặt bích nối|Flange<br /> Mặt bích nối trục|Coupling flange<br /> Khớp nối bằng bích|Flange coupling flange joint<br /> Bu lông nối trục|Coupling bolt<br /> Hốc đầu trục|Recess<br /> Đai ốc giữ chân vịt|Popeller lock nut<br /> Đai ốc đuôi trục|Tail haft nut<br /> Vít hãm, vít chạn chân vịt|Stop screw<br /> Khớp côn lắp chân vịt không có then|Keyless cone joint<br /> Lớp áo bọc trục, ông lót trục|Shaft liner<br /> Lớp áo liền bọc trục|Continuous liner<br /> Lớp áo bọc trục bằng đồng|Shaft bronze liner<br /> Rãnh thoát nước|Gutterway<br /> Khớp nối|Muff, coupling, coupler<br /> Nối trục bằng khớp|Muff coupling<br /> Rãnh tháo áo bọc trục|Discharging slot<br /> Lớp áo bọc trục không liên tục|Non-continuous liner<br /> Lớp phủ bảo vệ trục|Protecting coating<br /> Lớp phủ êpôxy|Epoxy coating<br /> Lớp phủ bằng nhựa dẻo|Plasting coating<br /> Lớp nhựa thủy tinh|Raisin-glass</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 130907, member: 7"] [FONT=Arial][B]7. ỐNG BAO TRỤC CHÂN VỊT - STERN TUBE[/B] [TABLE][B][COLOR="#006400"]Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch ra tiếng Anh là[/COLOR][/B] Nắp rẽ dòng, mũ chụp|Fairwater cap Đai ốc giữ chân vịt|Propeller lock nut Đai ốc đuôi trục|Tailshaft nut Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller boss, propeller hub Cánh chân vịt|Propeller blade Then chân vịt|Propeller key Đệm kín|Gland packing Vỏ bao kín nước trục chân vịt|Fairwater cone Sống đuôi tàu|Stern frame Ống bao trục chân vịt|Stern tube Bạc ống bao trục chân vịt|After stern tube bush Các tấm bạc gỗ gaiắc|Lignum vitae strips Ống dầu bôi trơn|Oil pipe Bạc trước ống bao trục chân vịt|Forward stern tube bush Ống nước làm mát và làm sạch|Cooling and flushing water pipe Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead Ống ép đệm kín|Packing gland Vít cấy, chốt, bu lông|Stud, stud bolt Ống lót làm kín trục chân vịt|Stern gland bush Đệm kín|Packing gland, packing Áo trục bằng đồng|Shaft bronze liner Đai ốc giữ ống bao trục|Shaft bronze nut Vòng bảo vệ ống bao trục|Stern tube check ring Thanh hãm ống bao trục|Stern tube retaining strip Vít chìm, bu lông lòng đĩa|Dish bolt Trục chân vịt|Tailshaft, Propeller shaft[/TABLE] [B]8. TRỤC CHÂN VỊT - PROPELLER SHAFTS[/B] [TABLE][B][COLOR="#006400"]Thuật ngữ tiếng Việt|Thuật ngữ tiếng Anh[/COLOR][/B] Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục|Propeller shaft without liner Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục|Propeller shaft with continuous liner Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục|Propeller shaft with non-continuous liner Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy|End design of shaft liner for epoxy coating Đuôi trục chân vịt|Tailshaft Đầu cuối trục chân vịt có ren|Threaded propeller shaft end Khớp nối côn có then|Keyed cone joint Phần côn trục chân vịt|Propeller shaft cone Bề mặt côn của trục|Shaft taper surface Rãnh then|Keyway Rãnh then dạng mặt cong|Spoon shape of keyway Then|Key Vít cố định, vít định vị|Setscrew Trục chân vịt|Propeller shaft, screw shaft Trục rỗng|Hollow shaft Trục đặc|Solid shaft Trục có bích nối|Flange shaft Lỗ vít định vị|Hole for setscrew Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then|Tapped hole for lifting bolt Cổ sau trục chân vịt|Stern shaft journal Góc lượn|Fillet Phần giữa hai cổ trục|Part of shaft between journals Đường kính trục|Shaft diameter Cổ trước trục chân vịt|Forward shaft journal Phần đầu trước trục chân vịt|Propeller shaft end forward Mặt bích nối|Flange Mặt bích nối trục|Coupling flange Khớp nối bằng bích|Flange coupling flange joint Bu lông nối trục|Coupling bolt Hốc đầu trục|Recess Đai ốc giữ chân vịt|Popeller lock nut Đai ốc đuôi trục|Tail haft nut Vít hãm, vít chạn chân vịt|Stop screw Khớp côn lắp chân vịt không có then|Keyless cone joint Lớp áo bọc trục, ông lót trục|Shaft liner Lớp áo liền bọc trục|Continuous liner Lớp áo bọc trục bằng đồng|Shaft bronze liner Rãnh thoát nước|Gutterway Khớp nối|Muff, coupling, coupler Nối trục bằng khớp|Muff coupling Rãnh tháo áo bọc trục|Discharging slot Lớp áo bọc trục không liên tục|Non-continuous liner Lớp phủ bảo vệ trục|Protecting coating Lớp phủ êpôxy|Epoxy coating Lớp phủ bằng nhựa dẻo|Plasting coating Lớp nhựa thủy tinh|Raisin-glass[/TABLE] [/FONT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
Top