Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 130906" data-attributes="member: 7"><p><span style="font-family: 'arial'"><strong>5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER</strong></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><span style="color: #006400"><strong>Thuật ngữ tiếng Việt</strong>|<strong>Tiếng Anh tương đương</strong></span> <br /> Nồi hơi|Boiler<br /> Hệ thống dầu đốt|Fuel oil system<br /> Hệ thống cấp nước|Feed system<br /> Két dầu đốt|Fuel oil tank<br /> Bầu lọc thô dầu đốt|Fuel rough - cleaning filter<br /> Bơm dầu đốt|Fuel oil pump<br /> Bầu hâm nóng dầu|Fuel heater<br /> Bầu lọc tinh dầu đốt|Fuel fine-cleaning heater<br /> Két nước cung cấp|Feed water tank<br /> Bộ thử khí|Deaecrator<br /> Bơm cấp nước|Feed-water pump<br /> Thiết bị hâm nóng nước|Water preheater<br /> Bộ phận làm nóng gió vào|Economizer<br /> Bộ phận làm nóng gió|Air heater<br /> Quạt gió|Forced-draft blower<br /> Bầu góp nước hơi|Water steam drum (heater)<br /> Bộ sấy hơi|Superheater<br /> Đường dẫn gió|Air duct<br /> Vòi phun|Fuel injection, Oil burner</p><p></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"><strong>6. HỆ TRỤC - SHAFTING</strong></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><span style="color: #006400"><strong>Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương</strong></span> <br /> Chân vịt, chong chóng|Propeller<br /> Khoang đuôi tàu|Afterpeak<br /> Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead<br /> Cửa thoát, lối thoát|Escape trunk, Emergency trunk<br /> Hốc lõm hầm trục|Tunnel recess<br /> Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì|Steady bearing<br /> Trục trung gian|Intermediate shaft<br /> Hộp kín vách ngăn|Bulkhead stuffing box<br /> Bệ choãi, bệ chặn|Thrust bearing<br /> Trục đẩy|Thrust shaft<br /> Động cơ chính, máy chính|Main engine<br /> Bệ máy|Engine seating<br /> Hầm trục|Shaft tunnel<br /> Chân bệ đỡ trục|Shaft stool<br /> Khớp nối trục|Shaft coupling<br /> Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt|Sterngland<br /> Trục chân vịt|Propeller shaft, stern tube shaft<br /> Ống bao trục chân vịt|Stern tube<br /> Bạc sau|Stern boss<br /> Ổ đỡ chân vịt|Stern tube boss<br /> Sống đuôi|Stern frame</p><p></span></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 130906, member: 7"] [FONT=arial][B]5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER[/B] [table][COLOR=#006400][B]Thuật ngữ tiếng Việt[/B]|[B]Tiếng Anh tương đương[/B][/COLOR] Nồi hơi|Boiler Hệ thống dầu đốt|Fuel oil system Hệ thống cấp nước|Feed system Két dầu đốt|Fuel oil tank Bầu lọc thô dầu đốt|Fuel rough - cleaning filter Bơm dầu đốt|Fuel oil pump Bầu hâm nóng dầu|Fuel heater Bầu lọc tinh dầu đốt|Fuel fine-cleaning heater Két nước cung cấp|Feed water tank Bộ thử khí|Deaecrator Bơm cấp nước|Feed-water pump Thiết bị hâm nóng nước|Water preheater Bộ phận làm nóng gió vào|Economizer Bộ phận làm nóng gió|Air heater Quạt gió|Forced-draft blower Bầu góp nước hơi|Water steam drum (heater) Bộ sấy hơi|Superheater Đường dẫn gió|Air duct Vòi phun|Fuel injection, Oil burner[/table] [B]6. HỆ TRỤC - SHAFTING[/B] [table][COLOR=#006400][B]Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương[/B][/COLOR] Chân vịt, chong chóng|Propeller Khoang đuôi tàu|Afterpeak Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead Cửa thoát, lối thoát|Escape trunk, Emergency trunk Hốc lõm hầm trục|Tunnel recess Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì|Steady bearing Trục trung gian|Intermediate shaft Hộp kín vách ngăn|Bulkhead stuffing box Bệ choãi, bệ chặn|Thrust bearing Trục đẩy|Thrust shaft Động cơ chính, máy chính|Main engine Bệ máy|Engine seating Hầm trục|Shaft tunnel Chân bệ đỡ trục|Shaft stool Khớp nối trục|Shaft coupling Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt|Sterngland Trục chân vịt|Propeller shaft, stern tube shaft Ống bao trục chân vịt|Stern tube Bạc sau|Stern boss Ổ đỡ chân vịt|Stern tube boss Sống đuôi|Stern frame[/table][/FONT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
Top