Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 130903" data-attributes="member: 7"><p style="text-align: center"><span style="font-family: 'Arial'"><span style="color: #006400">TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY</span></span></p> <p style="text-align: center"><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'">Mình lập đề tài này dành cho các bạn là sinh viên tại các trường hàng hải cũng như các thủy thủ cùng trao đổi để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình. Mình sẽ cung cấp một số kiến thức và từ vựng căn bản. Có thắc mắc gì các bạn có thể trao đổi tại đây.</span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>Phần I. Từ vựng về tàu thủy:</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"><strong>1. Sơ đồ bố trí buồng máy</strong></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"></span></p><p><span style="font-family: 'Arial'"> <table style='width: 100%'></table><p><span style="color: #006400"><strong>Thuật ngữ tiếng Việt</strong></span> | <span style="color: #006400"><strong>Tiếng Anh tương đương</strong></span> <br /> Động cơ chính, máy chính|Main propulsion, main engine<br /> Thiết bị vỉa máy chính|Turning gear for main engine<br /> Bơm nước biển làm mát máy chính|Sea-water cooling pump for main engine<br /> Bơm nước ngọt làm mát máy chính|Fresh water cooling pumping for main engine<br /> Bơm dự phòng làm mát máy chính|Emergency cooling pumping for main engine<br /> Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính|Lubricating oil pump for main engine<br /> Bầu lọc nước biển máy chính|Sea water filter for main engine<br /> Bơm cấp dầu nhờn|Fuel oil supply pump<br /> Thiết bị bốc hơi|Steam evaporator<br /> Bộ triệt âm gió khởi động máy chính|Main engine starting air damper<br /> Bơm cấp nước của nồi hơi|Boiler feed water pump<br /> Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả|Exhaust gas boiler circulating pump<br /> Thiết bị chưng cất nước|Vacuum evaporating installation<br /> Bơm chuyển nước nồi hơi|Boiler water transfer pump<br /> Bầu hâm dầu đốt|Fuel oil heater<br /> Máy phụ|Auxiliary machinery<br /> Máy phân ly dầu nhờn|Lubricating oil separator<br /> Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li|Preseparation oil heater<br /> Bơm chuyển dầu đốt|Fuel oil transfer pump<br /> Bơm chuyển dầu nhờn|Lubricating oil transfer pump<br /> Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery seawater cooling pump<br /> Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery fresh water cooling pump<br /> Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery emergency cooling pump<br /> Bơm tay dầu đốt|Manually operated fuel oil pump<br /> Tổ hợp diezen máy đèn|Diesel generator<br /> Chai gió khởi động|Starting, air tank starting air bottle<br /> Thùng đựng giẻ lau|Waste collector<br /> Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator<br /> Bàn thợ một người|Worktable for one person<br /> Máy nén khí|Air compressor<br /> Máy quạt gió dọc trục|Axial ventilator<br /> Bơm cứu hỏa|Fire water pump<br /> Bệ thử máy|Engine test bed<br /> Bơm hút khô, bơm nước dằn|Bilge pump, ballast pump<br /> Bơm của bầu lọc sơ bộ|Prefilter pump<br /> Bầu lọc nước biển|Sea-water filter<br /> Bơm nước sinh hoạt|Sanitary washing water pump<br /> Két nước biển có khí nén|Pneumatic sea-water intake tank<br /> Két nước ngọt có khí nén|Pneumatic sea-water tank<br /> Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt|Hot washing water pump<br /> Thiết bị sưởi|Heating system set<br /> Cầu thang buồng máy|Ladder<br /> Đường ray pa lăng|Monorail<br /> Đường trục truyền động|Propeller shaft line<br /> Thùng đựng xỉ|Ash-collecting tank<br /> Thùng áp lực để thổi bầu lọc|Filter air tank<br /> Thùng phân ly dầu nhờn|Service lubricating oil tank<br /> Két lắng dầu diezen|Diesel oil setting tank<br /> Két lắng dầu nặng|Heavy fuel oil separating tank<br /> Thùng đo dầu đốt|Fuel oil measuring tank<br /> Két chứa dầu bẩn|Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank<br /> Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator<br /> Hộp van thông biên|Sea-valve box, sea chest box<br /> Ống nước biển chính|Main sea water piping<br /> Ống quạt gió|Ventilating air - pipe line<br /> Bơm làm mát máy lạnh|Refrigerating engines cooling pump</p><p></span></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 130903, member: 7"] [CENTER][FONT=Arial][COLOR=#006400]TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY[/COLOR] [/FONT][/CENTER] [FONT=Arial] Mình lập đề tài này dành cho các bạn là sinh viên tại các trường hàng hải cũng như các thủy thủ cùng trao đổi để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình. Mình sẽ cung cấp một số kiến thức và từ vựng căn bản. Có thắc mắc gì các bạn có thể trao đổi tại đây. [B]Phần I. Từ vựng về tàu thủy:[/B] [B]1. Sơ đồ bố trí buồng máy[/B] [TABLE][COLOR="#006400"][B]Thuật ngữ tiếng Việt[/B][/COLOR]|[COLOR="#006400"][B]Tiếng Anh tương đương[/B][/COLOR] Động cơ chính, máy chính|Main propulsion, main engine Thiết bị vỉa máy chính|Turning gear for main engine Bơm nước biển làm mát máy chính|Sea-water cooling pump for main engine Bơm nước ngọt làm mát máy chính|Fresh water cooling pumping for main engine Bơm dự phòng làm mát máy chính|Emergency cooling pumping for main engine Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính|Lubricating oil pump for main engine Bầu lọc nước biển máy chính|Sea water filter for main engine Bơm cấp dầu nhờn|Fuel oil supply pump Thiết bị bốc hơi|Steam evaporator Bộ triệt âm gió khởi động máy chính|Main engine starting air damper Bơm cấp nước của nồi hơi|Boiler feed water pump Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả|Exhaust gas boiler circulating pump Thiết bị chưng cất nước|Vacuum evaporating installation Bơm chuyển nước nồi hơi|Boiler water transfer pump Bầu hâm dầu đốt|Fuel oil heater Máy phụ|Auxiliary machinery Máy phân ly dầu nhờn|Lubricating oil separator Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li|Preseparation oil heater Bơm chuyển dầu đốt|Fuel oil transfer pump Bơm chuyển dầu nhờn|Lubricating oil transfer pump Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery seawater cooling pump Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery fresh water cooling pump Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery emergency cooling pump Bơm tay dầu đốt|Manually operated fuel oil pump Tổ hợp diezen máy đèn|Diesel generator Chai gió khởi động|Starting, air tank starting air bottle Thùng đựng giẻ lau|Waste collector Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator Bàn thợ một người|Worktable for one person Máy nén khí|Air compressor Máy quạt gió dọc trục|Axial ventilator Bơm cứu hỏa|Fire water pump Bệ thử máy|Engine test bed Bơm hút khô, bơm nước dằn|Bilge pump, ballast pump Bơm của bầu lọc sơ bộ|Prefilter pump Bầu lọc nước biển|Sea-water filter Bơm nước sinh hoạt|Sanitary washing water pump Két nước biển có khí nén|Pneumatic sea-water intake tank Két nước ngọt có khí nén|Pneumatic sea-water tank Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt|Hot washing water pump Thiết bị sưởi|Heating system set Cầu thang buồng máy|Ladder Đường ray pa lăng|Monorail Đường trục truyền động|Propeller shaft line Thùng đựng xỉ|Ash-collecting tank Thùng áp lực để thổi bầu lọc|Filter air tank Thùng phân ly dầu nhờn|Service lubricating oil tank Két lắng dầu diezen|Diesel oil setting tank Két lắng dầu nặng|Heavy fuel oil separating tank Thùng đo dầu đốt|Fuel oil measuring tank Két chứa dầu bẩn|Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator Hộp van thông biên|Sea-valve box, sea chest box Ống nước biển chính|Main sea water piping Ống quạt gió|Ventilating air - pipe line Bơm làm mát máy lạnh|Refrigerating engines cooling pump[/TABLE][/FONT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy
Top