Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 164115"><p>Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông</p><p>Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông</p><p>Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép</p><p>Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm</p><p>Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép</p><p></p><p>Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)</p><p>Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi</p><p>Bedding : Móng cống</p><p>Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông</p><p>Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông</p><p></p><p>Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực</p><p>Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn</p><p>Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ</p><p>Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ</p><p>Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)</p><p></p><p>Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)</p><p>Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông</p><p>Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ</p><p>Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ</p><p>Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ</p><p></p><p>Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ</p><p>Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông</p><p>Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép</p><p>Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén</p><p>Concrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực</p><p></p><p>Concrete composition : Thành phần bê tông</p><p>Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)</p><p>Concrete hinge : Chốt bê tông</p><p>Concrete proportioning : Công thức pha trộn bê tông</p><p>Concrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực</p><p></p><p>Concrete surface treatement : Xử lý bề mặt bê tông</p><p>Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông</p><p>Concrete thermal treatement : Xử lý nhiệt cho bê tông</p><p>Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông</p><p>Concrete : Bê tông</p><p></p><p>Concrete-filled pipe pile : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng</p><p>Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông</p><p>Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )</p><p>Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 164115"] Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi Bedding : Móng cống Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông) Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén Concrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete composition : Thành phần bê tông Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) Concrete hinge : Chốt bê tông Concrete proportioning : Công thức pha trộn bê tông Concrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực Concrete surface treatement : Xử lý bề mặt bê tông Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông Concrete thermal treatement : Xử lý nhiệt cho bê tông Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông Concrete : Bê tông Concrete-filled pipe pile : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
Top