H
HuyNam
Guest
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
- Valuation / Appraisal => Thẩm định giá
- Valuer / Appraiser => Thẩm định viên
- Property / Assets => Tài sản; của cải; vật sở hữu
- Similar property => Tài sản tương tự
- Single-property => Tài sản riêng biệt
- Market value => Giá trị thị trường
- As of a given date (phr) => Vào thời điểm cụ thể
- Actual market transation (phr) =>Giao dịch thực tế trên thị trường
- Provide sound evidence (phr) => Cung cấp bằng chứng cụ thể
- Estimate (v) => Đánh giá; ước lượng
- Determined (adj) => Được xác định
- Real estate industry => Ngành bất động sản.
- accruals for depreciation: khấu hao tích lũy
- Adequate profitability: khả năng lợi nhuận tương ứng
- administrative (compliance) review: Xem xét thực thi
- ad valorern property taxation: thuế định trên tài sản
- adjusted book value: giá trị sổ sách được điều chỉnh
- age-life method: phương pháp tuổi thọ
- risks yield (ARY): tỷ suất rủi ro toàn bộ
- asset - based approach: phương pháp dựa vào tài sản