Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành tài chính
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158244"><p>1. cost approach for valuing fine art: cách tiếp cận chi phí cho thẩm định mỹ thuật</p><p>2. cost model: mô hình chi phí</p><p>3. curable depreciation: giảm trừ có thể phục hồi</p><p>4. current assets; tài sản lưu động</p><p>5. Annuity => Trả góp</p><p>6. Anticipation => Dự báo</p><p>7. Assemblage value => Giá trị chung (giá trị hội tụ)</p><p>8. Assessed value => Giá trị ước lượng</p><p>9. Rateable value => Tỷ lệ đánh thuế</p><p>10. Taxation value => Tính thuế</p><p>11. Asset valuation => Thẩm định giá tài sản</p><p>12. Auction price => Giá trúng thầu</p><p>13. Biological asset => Tài sản sinh học</p><p>14. Business entity => Doanh nghiệp</p><p>15. Business valuer => Thẩm định viên doanh nghiệp</p><p>16. Compulsory acquisition/ purchase => Trưng thu/ mua bắt buộc</p><p>17. Contractor' method => Phương pháp nhà thầu</p><p>18. Crop(ping) farms => Trang trại cây trồng</p><p>19. Current cost Convention (Accounting) => Quy ước chi phí hiện hành (kế toán)</p><p>20. Dairy farms => Trang trại gia súc</p><p>21. Damage => Hư hỏng</p><p>22. Debenture => Giấy nợ</p><p>23. Deed Restrictions and Restrictive Covenants => Các hạn chế và điều khoản hạn</p><p>24. chế</p><p>25. Definition of the Valuation Assignment => Định nghĩa nhiệm vụ thẩm định giá</p><p>26. Demad (in a Property market) => Cầu (trong thị trường tài sản)</p><p>27. Depreciable amount => Số khấu hao</p><p>28. Depreciated Replacement cost => Chi phí thay thế giảm trừ</p><p>29. Depreciation => Giảm trừ</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158244"] 1. cost approach for valuing fine art: cách tiếp cận chi phí cho thẩm định mỹ thuật 2. cost model: mô hình chi phí 3. curable depreciation: giảm trừ có thể phục hồi 4. current assets; tài sản lưu động 5. Annuity => Trả góp 6. Anticipation => Dự báo 7. Assemblage value => Giá trị chung (giá trị hội tụ) 8. Assessed value => Giá trị ước lượng 9. Rateable value => Tỷ lệ đánh thuế 10. Taxation value => Tính thuế 11. Asset valuation => Thẩm định giá tài sản 12. Auction price => Giá trúng thầu 13. Biological asset => Tài sản sinh học 14. Business entity => Doanh nghiệp 15. Business valuer => Thẩm định viên doanh nghiệp 16. Compulsory acquisition/ purchase => Trưng thu/ mua bắt buộc 17. Contractor' method => Phương pháp nhà thầu 18. Crop(ping) farms => Trang trại cây trồng 19. Current cost Convention (Accounting) => Quy ước chi phí hiện hành (kế toán) 20. Dairy farms => Trang trại gia súc 21. Damage => Hư hỏng 22. Debenture => Giấy nợ 23. Deed Restrictions and Restrictive Covenants => Các hạn chế và điều khoản hạn 24. chế 25. Definition of the Valuation Assignment => Định nghĩa nhiệm vụ thẩm định giá 26. Demad (in a Property market) => Cầu (trong thị trường tài sản) 27. Depreciable amount => Số khấu hao 28. Depreciated Replacement cost => Chi phí thay thế giảm trừ 29. Depreciation => Giảm trừ [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành tài chính
Top