Tiếng anh chuyên ngành điện

  • Thread starter Thread starter HuyNam
  • Ngày gửi Ngày gửi
H

HuyNam

Guest
tiếng anh chuyên ngảnh điện

Air circuit breakers (ACB): | Máy cắt không khí.
Automatic circuit recloser (ACR): | Máy cắt tự đóng lại.
Area control error (ACE): | Khu vực kiểm soát lỗi.
Analog digital converter (ADC): | Bộ biến đổi tương tự số.
Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động.
Arithmatic logic unit (ALU): | Bộ số học và logic (một mạch điện tử
thực hiện phép tính số học và logic).
Automatic generation control (AGC): | Điều khiển phân phối công suất tự động.
Automated meter reading (AMR ): | Đọc điện kế tự động.
Automatic transfer switch (ATS): | Thiết bị chuyển nguồn tự động.
Autoreclosing schemes (ARS): | Sơ đồ tự đóng lại tự động.
Direction: | Chiều hướng, phương hướng.
Straight forward: | Thẳng tới.
Complicated: |Phức tạp.
Spinning: | Xoay tròn.
Coil: | Cuộn dây.
Magnetic field: Từ trường.
Constant: | Liên tục, liên tiếp.
Motion: | Chuyển động.
Brushes: | Chổi than trong các động cơ.
Slip rings: | Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét.
Air distribution system: | Hệ thống điều phối khí.
Ammeter: | Ampe kế.
Busbar: | Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer: | Máy biến áp khô.
Circuit breaker: | Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp: | Đèn huỳnh quang.
Contactor: | Công tắc tơ.
Current carrying capacity: | Khả năng mang tải.
Dielectric insulation: | Điện môi cách điện.
Distribution Board: | Tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker: | Bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor: | Dây nối đất.
Earthing system: | Hệ thống nối đất.
Equipotential bonding: | Liên kết đẳng thế.
Fire retardant: | Chất cản cháy.
Galvanised component: | Cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth: | Điện trở kháng đất.
Instantaneous current: | Dòng điện tức thời.
Light emitting diode: | Điốt phát sáng.
Neutral bar : | Thanh trung tính.
Oil immersed transformer: | Máy biến áp dầu.
Outer sheath: | Vỏ bọc dây điện.
Relay: | Rơ le.
Sensor / Detector : | Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
Switching panel : | Bảng đóng ngắt mạch.
Tubular fluorescent lam: | Đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker: | Bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop: | Sụt áp.
Accesssories: | Phụ kiện.
Alarm bell: | Chuông báo tự động.
Burglar alarm: | Chuông báo trộm.




 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
Cable: | Cáp điện.
Conduit: | Ống bọc.
Current: | Dòng điện.
Direct current: | Điện 1 chiều.
Electric door opener: | Thiết bị mở cửa.
Electrical appliances: | Thiết bị điện gia dụng.
Electrical insulating material: | Vật liệu cách điện.
Fixture: | Bộ đèn.
High voltage:| Cao thế.
Illuminance: | Sự chiếu sáng.
Lamp: | Đèn.
Leakage current: | Dòng rò.
Live wire: | Dây nóng.
Low voltage: | Hạ thế.
Neutral wire: | Dây nguội.
Photoelectric cell: | Tế bào quang điện.
Relay: | Rơ le.
Smoke bell: | Chuông báo khói.
Smoke detector: | Đầu dò khói.
Wire: | Dây điện.
Capacitor: | Tụ điện.
Compensate capacitor: | Tụ bù.
Cooling fan: | Quạt làm mát.
Copper equipotential bonding bar: | Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Current transformer: | Máy biến dòng.
Disruptive discharge: | Sự phóng điện đánh thủng.
Disruptive discharge switch: | Bộ kích mồi.
Earthing leads: | Dây tiếp địa.
Incoming circuit breaker: | Aptomat tổng.
Magnetic contact: | Công tắc điện từ.
Magnetic brake: | Bộ hãm từ.
Overhead concealed loser: | Tay nắm thuỷ lực.
Phase reversal: | Độ lệch pha.
Potential pulse: | Điện áp xung.
Rated current: | Dòng định mức.
Selector switch: | Công tắc chuyển mạch.
Starting current: | Dòng khởi động.
Air distribution system: | Hệ thống điều phối khí.
Ammeter: | Ampe kế.
Busbar: | Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer: | Máy biến áp khô.
Circuit breaker: | Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp: | Đèn huỳnh quang.
Contactor: công tắc tơ.|
Current carrying capacity: |khả năng mang tải.
Dielectric insulation: |điện môi cách điện.
Distribution board: |tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker:| bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor: |dây nối đất.
Earthing system: |hệ thống nối đất.
Equipotential bonding: |liên kết đẳng thế.
Fire retardant: |chất cản cháy.
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top