Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158257"><p><strong>Device: </strong><em>dụng cụ, máy móc.</em></p><p><strong>Diameter: </strong><em>đường kính.</em></p><p><strong>Difference:</strong><em> sự khác nhau, sự chệnh lệch.</em></p><p><strong>Deliberately:</strong><em> cố ý, chủ tâm, có tính toán.</em></p><p><strong>Diligence: </strong><em>sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù.</em></p><p><strong>Dimension:</strong><em> kích thước.</em></p><p><strong>Dimmer: </strong><em>nút (công tắc).</em></p><p><strong>Dispatch: </strong><em>giải phóng tàu nhanh.</em></p><p><strong>Diretion:</strong><em> hướng.</em></p><p><strong>Directly: </strong><em>trực tiếp.</em></p><p><strong>Dirty:</strong><em> bẩn.</em></p><p><strong>Disadvantage:</strong><em> nhược điểm, bất lợi.</em></p><p><strong>Disappointment: </strong><em>sự thất ước, sự làm xong.</em></p><p><strong>Disclaim: </strong><em>không nhận, chối.</em></p><p><strong>Discount:</strong><em> chiết khấu.</em></p><p><strong>Discriminate:</strong><em> phân biệt, đối xử.</em></p><p><strong>Dishonest conduct:</strong><em> cách cư xử không trung thực.</em></p><p><strong>Disinfection and Deratization certificate:</strong><em> Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột.</em></p><p><strong>Dislodge:</strong><em> đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.</em></p><p><strong>Displacement:</strong><em> lượng rẽ nước.</em></p><p><strong>Disposal: </strong><em>sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt.</em></p><p><strong>Disposition:</strong><em> sự phân bổ, cách sắp xếp.</em></p><p><strong>Dissolution:</strong><em> sự hủy bỏ, sự tan rã.</em></p><p><strong>Distant:</strong><em> xa, cách, xa cách.</em></p><p><strong>Distinction:</strong><em> sự phân biệt, điều khác nhau.</em></p><p><strong>Distingguish:</strong><em> phân biệt, nhận ra.</em></p><p><strong>Distress:</strong><em> cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ.</em></p><p><strong>Diver:</strong><em> thợ lặn.</em></p><p><strong>Diversion:</strong><em> sự chuyển hướng, sự chệch hướng.</em></p><p><strong>Divide:</strong><em> chia, phân chia.</em></p><p><strong>Do one’s utmost: </strong><em>làm hết sức mình.</em></p><p><strong>Dock:</strong><em> ụ, chổ sửa chữa tàu.</em></p><p><strong>Dock dues:</strong><em> thuế bến.</em></p><p><strong>Dock gate:</strong><em> cửa ụ.</em></p><p><strong>Dock receipt:</strong><em> biên lai kho hàng (cảng).</em></p><p><strong>Document: </strong><em>tài liệu, giấy tờ</em></p><p><strong>Documentary:</strong><em> thuộc tài liệu, tư liệu.</em></p><p><strong>Documenary credit:</strong><em> tín dụng chứng từ, tín dụngthư.</em></p><p><strong>Dominant:</strong><em> có ưu thế hơn, thống trị.</em></p><p><strong>Donkeyman: </strong><em>hạ sĩ quan phụ trách thợ máy.</em></p><p><strong>Dot:</strong><em> dấu chấm chấm.</em></p><p><strong>Diuble up fore and aft!:</strong><em> gia cường gấp đôi mũi và lái!</em></p><p><strong>Doubtful:</strong><em> nghi ngờ, hoài nghi.</em></p><p><strong>Draft:</strong><em> hối phiếu.</em></p><p><strong>Draft:</strong><em> mớn nước.</em></p><p><strong>Drainage:</strong><em> ước thoát đi, sự dẫn lưu.</em></p><p><strong>Draught:</strong><em> mớn nước.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158257"] [B]Device: [/B][I]dụng cụ, máy móc.[/I] [B]Diameter: [/B][I]đường kính.[/I] [B]Difference:[/B][I] sự khác nhau, sự chệnh lệch.[/I] [B]Deliberately:[/B][I] cố ý, chủ tâm, có tính toán.[/I] [B]Diligence: [/B][I]sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù.[/I] [B]Dimension:[/B][I] kích thước.[/I] [B]Dimmer: [/B][I]nút (công tắc).[/I] [B]Dispatch: [/B][I]giải phóng tàu nhanh.[/I] [B]Diretion:[/B][I] hướng.[/I] [B]Directly: [/B][I]trực tiếp.[/I] [B]Dirty:[/B][I] bẩn.[/I] [B]Disadvantage:[/B][I] nhược điểm, bất lợi.[/I] [B]Disappointment: [/B][I]sự thất ước, sự làm xong.[/I] [B]Disclaim: [/B][I]không nhận, chối.[/I] [B]Discount:[/B][I] chiết khấu.[/I] [B]Discriminate:[/B][I] phân biệt, đối xử.[/I] [B]Dishonest conduct:[/B][I] cách cư xử không trung thực.[/I] [B]Disinfection and Deratization certificate:[/B][I] Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột.[/I] [B]Dislodge:[/B][I] đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.[/I] [B]Displacement:[/B][I] lượng rẽ nước.[/I] [B]Disposal: [/B][I]sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt.[/I] [B]Disposition:[/B][I] sự phân bổ, cách sắp xếp.[/I] [B]Dissolution:[/B][I] sự hủy bỏ, sự tan rã.[/I] [B]Distant:[/B][I] xa, cách, xa cách.[/I] [B]Distinction:[/B][I] sự phân biệt, điều khác nhau.[/I] [B]Distingguish:[/B][I] phân biệt, nhận ra.[/I] [B]Distress:[/B][I] cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ.[/I] [B]Diver:[/B][I] thợ lặn.[/I] [B]Diversion:[/B][I] sự chuyển hướng, sự chệch hướng.[/I] [B]Divide:[/B][I] chia, phân chia.[/I] [B]Do one’s utmost: [/B][I]làm hết sức mình.[/I] [B]Dock:[/B][I] ụ, chổ sửa chữa tàu.[/I] [B]Dock dues:[/B][I] thuế bến.[/I] [B]Dock gate:[/B][I] cửa ụ.[/I] [B]Dock receipt:[/B][I] biên lai kho hàng (cảng).[/I] [B]Document: [/B][I]tài liệu, giấy tờ[/I] [B]Documentary:[/B][I] thuộc tài liệu, tư liệu.[/I] [B]Documenary credit:[/B][I] tín dụng chứng từ, tín dụngthư.[/I] [B]Dominant:[/B][I] có ưu thế hơn, thống trị.[/I] [B]Donkeyman: [/B][I]hạ sĩ quan phụ trách thợ máy.[/I] [B]Dot:[/B][I] dấu chấm chấm.[/I] [B]Diuble up fore and aft!:[/B][I] gia cường gấp đôi mũi và lái![/I] [B]Doubtful:[/B][I] nghi ngờ, hoài nghi.[/I] [B]Draft:[/B][I] hối phiếu.[/I] [B]Draft:[/B][I] mớn nước.[/I] [B]Drainage:[/B][I] ước thoát đi, sự dẫn lưu.[/I] [B]Draught:[/B][I] mớn nước.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top