Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158255"><p><strong>Counter-offer:</strong><em> sự hoàn giá, hoàn giá chào.</em></p><p><strong>Coupling:</strong><em> chỗ nối, vật nối.</em></p><p><strong>Course:</strong><em> hướng.</em></p><p><strong>Court:</strong><em> toà án.</em></p><p><strong>Cover:</strong><em> che, bảo vệ, trải ra.</em></p><p><strong>Craft:</strong><em> bè, tàu.</em></p><p><strong>Crane driver:</strong><em> người lái cần cẩu.</em></p><p><strong>Crankpin:</strong><em> chốt trục cam.</em></p><p><strong>Crankshaft:</strong><em> trục cam.</em></p><p><strong>Crate:</strong><em> tạo nên, tạo thành.</em></p><p><strong>Credit:</strong><em> tín dụng.</em></p><p><strong>Crew:</strong><em> thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ.</em></p><p><strong>Crew list:</strong><em> danh sách thuyền viên.</em></p><p><strong>Crisis:</strong><em> sự khủng hoảng.</em></p><p><strong>Cross: </strong><em>đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng.</em></p><p><strong>Cruise:</strong><em> đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển).</em></p><p><strong>Cubic feet:</strong><em> phít khối.</em></p><p><strong>Cultivated field:</strong><em> cánh đồng có trồng trọt cày cấy.</em></p><p><strong>Currency:</strong><em> sự thực hiện, thời gian lưu hành.</em></p><p><strong>Current:</strong><em> hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành.</em></p><p><strong>Curved line:</strong><em> đường cong.</em></p><p><strong>Custody:</strong><em> sự trông nom, sự canh giữ.</em></p><p><strong>Customary:</strong><em> theo phong tục, tập quán.</em></p><p><strong>Customs:</strong><em> hải quan.</em></p><p><strong>Customs officer:</strong><em> Sĩ quan hải quan.</em></p><p><strong>Cylindrical:</strong><em> hình trụ.</em></p><p><strong>Daily running cost:</strong><em> chi phí ngày tàu.</em></p><p><strong>Damage:</strong><em> sự hư hỏng, thiệt hại.</em></p><p><strong>Damages:</strong><em> tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn.</em></p><p><strong>Damp – resiting paper:</strong><em> giấy chống ẩm.</em></p><p><strong>Danger:</strong><em> hiểm hoạ, sự nguy hiểm.</em></p><p><strong>Dangerous:</strong><em> nguy hiểm.</em></p><p><strong>Date:</strong><em> ghi (đề) ngày tháng.</em></p><p><strong>Dawn:</strong><em> buổi đầu, rạng đông, bình minh.</em></p><p><strong>Daylight:</strong><em> ban ngày, ánh sáng ban ngày.</em></p><p><strong>Dead slow ahead (astern)!:</strong><em> Tới (lùi) thật chậm!</em></p><p><strong>Dead weight:</strong><em> trọng tải.</em></p><p><strong>Dead-freight:</strong><em> cước khống.</em></p><p><strong>Deal with:</strong><em> có quan hệ với.</em></p><p><strong>Deballast:</strong><em> bơm balát.</em></p><p><strong>Debt:</strong><em> nợ nần, món nợ.</em></p><p><strong>Decision:</strong><em> quyết định.</em></p><p><strong>Deck department:</strong><em> ngành (bộ phận) boong.</em></p><p><strong>Deck load:</strong><em> hàng trên boong.</em></p><p><strong>Deckhand:</strong><em> thuỷ thủ boong.</em></p><p><strong>Declaration: </strong><em>tờ khai, sự công bố.</em></p><p><strong>Declaration of narcotic and drug:</strong><em> tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy)</em></p><p><strong>Declaration of Arms and Ammunition:</strong><em> Tờ khai vũ khí, đạn dược.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158255"] [B]Counter-offer:[/B][I] sự hoàn giá, hoàn giá chào.[/I] [B]Coupling:[/B][I] chỗ nối, vật nối.[/I] [B]Course:[/B][I] hướng.[/I] [B]Court:[/B][I] toà án.[/I] [B]Cover:[/B][I] che, bảo vệ, trải ra.[/I] [B]Craft:[/B][I] bè, tàu.[/I] [B]Crane driver:[/B][I] người lái cần cẩu.[/I] [B]Crankpin:[/B][I] chốt trục cam.[/I] [B]Crankshaft:[/B][I] trục cam.[/I] [B]Crate:[/B][I] tạo nên, tạo thành.[/I] [B]Credit:[/B][I] tín dụng.[/I] [B]Crew:[/B][I] thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ.[/I] [B]Crew list:[/B][I] danh sách thuyền viên.[/I] [B]Crisis:[/B][I] sự khủng hoảng.[/I] [B]Cross: [/B][I]đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng.[/I] [B]Cruise:[/B][I] đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển).[/I] [B]Cubic feet:[/B][I] phít khối.[/I] [B]Cultivated field:[/B][I] cánh đồng có trồng trọt cày cấy.[/I] [B]Currency:[/B][I] sự thực hiện, thời gian lưu hành.[/I] [B]Current:[/B][I] hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành.[/I] [B]Curved line:[/B][I] đường cong.[/I] [B]Custody:[/B][I] sự trông nom, sự canh giữ.[/I] [B]Customary:[/B][I] theo phong tục, tập quán.[/I] [B]Customs:[/B][I] hải quan.[/I] [B]Customs officer:[/B][I] Sĩ quan hải quan.[/I] [B]Cylindrical:[/B][I] hình trụ.[/I] [B]Daily running cost:[/B][I] chi phí ngày tàu.[/I] [B]Damage:[/B][I] sự hư hỏng, thiệt hại.[/I] [B]Damages:[/B][I] tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn.[/I] [B]Damp – resiting paper:[/B][I] giấy chống ẩm.[/I] [B]Danger:[/B][I] hiểm hoạ, sự nguy hiểm.[/I] [B]Dangerous:[/B][I] nguy hiểm.[/I] [B]Date:[/B][I] ghi (đề) ngày tháng.[/I] [B]Dawn:[/B][I] buổi đầu, rạng đông, bình minh.[/I] [B]Daylight:[/B][I] ban ngày, ánh sáng ban ngày.[/I] [B]Dead slow ahead (astern)!:[/B][I] Tới (lùi) thật chậm![/I] [B]Dead weight:[/B][I] trọng tải.[/I] [B]Dead-freight:[/B][I] cước khống.[/I] [B]Deal with:[/B][I] có quan hệ với.[/I] [B]Deballast:[/B][I] bơm balát.[/I] [B]Debt:[/B][I] nợ nần, món nợ.[/I] [B]Decision:[/B][I] quyết định.[/I] [B]Deck department:[/B][I] ngành (bộ phận) boong.[/I] [B]Deck load:[/B][I] hàng trên boong.[/I] [B]Deckhand:[/B][I] thuỷ thủ boong.[/I] [B]Declaration: [/B][I]tờ khai, sự công bố.[/I] [B]Declaration of narcotic and drug:[/B][I] tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy)[/I] [B]Declaration of Arms and Ammunition:[/B][I] Tờ khai vũ khí, đạn dược.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top