Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158254"><p><strong>Consequential: </strong><em>do hậu quả, do kết quả.</em></p><p><strong>Consequently: </strong><em>bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên.</em></p><p><strong>Consider:</strong><em> xem tới, xét tới.</em></p><p><strong>Considerable:</strong><em> lớn, đáng kể.</em></p><p><strong>Considerably:</strong><em> đáng kể, nhiều.</em></p><p><strong>Consideration:</strong><em> sự suy xét, sự cân nhắc.</em></p><p><strong>Consignment:</strong><em> lô hàng, hàng hoá gởi.</em></p><p><strong>Consistent with:</strong><em> phù hợp, thích hợp.</em></p><p><strong>Constant:</strong><em> trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì.</em></p><p><strong>Constitute:</strong><em> tạo, tạo thành.</em></p><p><strong>Constraint:</strong><em> thông số cho việc chạy tàu và khai thác.</em></p><p><strong>Construction:</strong><em> cấu trúc, kết cấu.</em></p><p><strong>Constructive total loss:</strong><em> tồn thất, ước tính coi như toàn bộ.</em></p><p><strong>Consul: </strong><em>lãnh sự.</em></p><p><strong>Consular:</strong><em> (thuộc) lãnh sự.</em></p><p><strong>Consume:</strong><em> tiêu thụ.</em></p><p><strong>Consumption:</strong><em> sự tiêu thụ.</em></p><p><strong>Contact:</strong><em> tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ.</em></p><p><strong>Contain:</strong><em> chứa đựng, bao gồm.</em></p><p><strong>Container:</strong><em> côngtenơ.</em></p><p><strong>Container ship:</strong><em> tàu chở côngtenơ.</em></p><p><strong>Contamination:</strong><em> sự làm hỏng, sự làm bẩn.</em></p><p><strong>Content:</strong><em> nội dung.</em></p><p><strong>Continuation:</strong><em> sự tiếp tục, sự làm tiếp.</em></p><p><strong>Continue the present course!:</strong><em> Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này!</em></p><p><strong>Continuously:</strong><em> liên tục, liên tiếp.</em></p><p><strong>Contour:</strong><em> đường viền.</em></p><p><strong>Contract:</strong><em> hợp đồng.</em></p><p><strong>Contrary to: </strong><em>trái với.</em></p><p><strong>Contrast:</strong><em> sự trái ngược.</em></p><p><strong>Contribution:</strong><em> sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp.</em></p><p><strong>Control:</strong><em> điều khiển, khống chế.</em></p><p><strong>Convenience:</strong><em> sự thuận lợi, sự thuận tiện.</em></p><p><strong>Convention:</strong><em> Công ước.</em></p><p><strong>Convert:</strong><em> biến, biến đổi.</em></p><p><strong>Conveyance:</strong><em> sự chở, sự chuyên chở.</em></p><p><strong>Cool chamber:</strong><em> khoang lạnh.</em></p><p><strong>Cope with:</strong><em> đối phó với.</em></p><p><strong>Coral reef:</strong><em> đá ngầm san hô.</em></p><p><strong>Corporate body:</strong><em> tổ chức đoàn thể.</em></p><p><strong>Correct:</strong><em> đúng, chính xác.</em></p><p><strong>Correction:</strong><em> sự tu chỉnh, sự sửa đổi.</em></p><p><strong>Correspondence:</strong><em> thư tín.</em></p><p><strong>Cost:</strong><em> chi phí, phí tổn.</em></p><p><strong>Cost increase:</strong><em> khoản tăng về chi phí.</em></p><p><strong>Cotton:</strong><em> bông.</em></p><p><strong>Count:</strong><em> đếm.</em></p><p><strong>Counter: </strong><em>chống lại, làm trái ngược lại.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158254"] [B]Consequential: [/B][I]do hậu quả, do kết quả.[/I] [B]Consequently: [/B][I]bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên.[/I] [B]Consider:[/B][I] xem tới, xét tới.[/I] [B]Considerable:[/B][I] lớn, đáng kể.[/I] [B]Considerably:[/B][I] đáng kể, nhiều.[/I] [B]Consideration:[/B][I] sự suy xét, sự cân nhắc.[/I] [B]Consignment:[/B][I] lô hàng, hàng hoá gởi.[/I] [B]Consistent with:[/B][I] phù hợp, thích hợp.[/I] [B]Constant:[/B][I] trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì.[/I] [B]Constitute:[/B][I] tạo, tạo thành.[/I] [B]Constraint:[/B][I] thông số cho việc chạy tàu và khai thác.[/I] [B]Construction:[/B][I] cấu trúc, kết cấu.[/I] [B]Constructive total loss:[/B][I] tồn thất, ước tính coi như toàn bộ.[/I] [B]Consul: [/B][I]lãnh sự.[/I] [B]Consular:[/B][I] (thuộc) lãnh sự.[/I] [B]Consume:[/B][I] tiêu thụ.[/I] [B]Consumption:[/B][I] sự tiêu thụ.[/I] [B]Contact:[/B][I] tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ.[/I] [B]Contain:[/B][I] chứa đựng, bao gồm.[/I] [B]Container:[/B][I] côngtenơ.[/I] [B]Container ship:[/B][I] tàu chở côngtenơ.[/I] [B]Contamination:[/B][I] sự làm hỏng, sự làm bẩn.[/I] [B]Content:[/B][I] nội dung.[/I] [B]Continuation:[/B][I] sự tiếp tục, sự làm tiếp.[/I] [B]Continue the present course!:[/B][I] Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này![/I] [B]Continuously:[/B][I] liên tục, liên tiếp.[/I] [B]Contour:[/B][I] đường viền.[/I] [B]Contract:[/B][I] hợp đồng.[/I] [B]Contrary to: [/B][I]trái với.[/I] [B]Contrast:[/B][I] sự trái ngược.[/I] [B]Contribution:[/B][I] sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp.[/I] [B]Control:[/B][I] điều khiển, khống chế.[/I] [B]Convenience:[/B][I] sự thuận lợi, sự thuận tiện.[/I] [B]Convention:[/B][I] Công ước.[/I] [B]Convert:[/B][I] biến, biến đổi.[/I] [B]Conveyance:[/B][I] sự chở, sự chuyên chở.[/I] [B]Cool chamber:[/B][I] khoang lạnh.[/I] [B]Cope with:[/B][I] đối phó với.[/I] [B]Coral reef:[/B][I] đá ngầm san hô.[/I] [B]Corporate body:[/B][I] tổ chức đoàn thể.[/I] [B]Correct:[/B][I] đúng, chính xác.[/I] [B]Correction:[/B][I] sự tu chỉnh, sự sửa đổi.[/I] [B]Correspondence:[/B][I] thư tín.[/I] [B]Cost:[/B][I] chi phí, phí tổn.[/I] [B]Cost increase:[/B][I] khoản tăng về chi phí.[/I] [B]Cotton:[/B][I] bông.[/I] [B]Count:[/B][I] đếm.[/I] [B]Counter: [/B][I]chống lại, làm trái ngược lại.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top