Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158253"><p><strong>Collect:</strong><em> thu.</em></p><p><strong>Collective B/L:</strong><em> vận đơn chung.</em></p><p><strong>Collistion: </strong><em>sự đâm va, sự va chạm.</em></p><p><strong>Combat:</strong><em> đối phó, loại bỏ.</em></p><p><strong>Combination:</strong><em> sự kết hợp.</em></p><p><strong>Come along:</strong><em> cập mạn.</em></p><p><strong>Come alongside:</strong><em> cặp cầu, cặp mạn.</em></p><p><strong>Command:</strong><em> quyền chỉ huy, quyền điều khiển.</em></p><p><strong>Commence:</strong><em> bắt đầu.</em></p><p><strong>Commence owing!: </strong><em>Bắt đầu lai dắt!</em></p><p><strong>Commercial:</strong><em> thương mại, thương vụ.</em></p><p><strong>Commission:</strong><em> tiền hoa hồng.</em></p><p><strong>Commit:</strong><em> phạm phải, can phạm.</em></p><p><strong>Committee:</strong><em> ban, tiểu ban.</em></p><p><strong>Common:</strong><em> chung, công cộng.</em></p><p><strong>Common carrier:</strong><em> người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).</em></p><p><strong>Common law:</strong><em> luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …)</em></p><p><strong>Communicate: </strong><em>liên lạc, thông tin.</em></p><p><strong>Comparison:</strong><em> sự so sánh.</em></p><p><strong>Compatible:</strong><em> hợp, thích hợp, tương hợp.</em></p><p><strong>Compensation:</strong><em> sự đền bù, sự bồi thường.</em></p><p><strong>Competent:</strong><em> cp1 khả năng, có năng lực.</em></p><p><strong>Competition: </strong><em>sự cạnh tranh.</em></p><p><strong>Compile:</strong><em> ghi chép, biên soạn.</em></p><p><strong>Complaint:</strong><em> sự góp ý, sự phàn nàn.</em></p><p><strong>Complete:</strong><em> toàn bộ, hoàn toàn.</em></p><p><strong>Completion: </strong><em>sự hoàn thành, sự kết thúc.</em></p><p><strong>Comply with:</strong><em> tuân theo, đồng ý làm theo.</em></p><p><strong>Comprehension:</strong><em> bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.</em></p><p><strong>Concentrate: </strong><em>tập trung vào.</em></p><p><strong>Concern:</strong><em> liên quan.</em></p><p><strong>Concurrent:</strong><em> xảy ra đồng thời, đồng thời với.</em></p><p><strong>Conduct:</strong><em> sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.</em></p><p><strong>Conduct of vessel:</strong><em> hành trình của tàu thuyền.</em></p><p><strong>Conduct of vessels in sight of one another:</strong><em> hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.</em></p><p><strong>Confine:</strong><em> giới hạn, hạn chế.</em></p><p><strong>Confirm:</strong><em> xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.</em></p><p><strong>Confirmation:</strong><em> sự xác nhận.</em></p><p><strong>Conform: </strong><em>phù hợp, đúng.</em></p><p><strong>Conical: </strong><em>hình nón.</em></p><p><strong>Connection:</strong><em> thanh truyền.</em></p><p><strong>Connection rod:</strong><em> biên, thanh truyền, tay truyền.</em></p><p><strong>Conscientious:</strong><em> tận tâm, chu đáo.</em></p><p><strong>Consecutive voyage:</strong><em> chuyến liên tục.</em></p><p><strong>Consent:</strong><em> sự đồng ý, sự thoả thuận.</em></p><p><strong>Consequence:</strong><em> hậu quả.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158253"] [B]Collect:[/B][I] thu.[/I] [B]Collective B/L:[/B][I] vận đơn chung.[/I] [B]Collistion: [/B][I]sự đâm va, sự va chạm.[/I] [B]Combat:[/B][I] đối phó, loại bỏ.[/I] [B]Combination:[/B][I] sự kết hợp.[/I] [B]Come along:[/B][I] cập mạn.[/I] [B]Come alongside:[/B][I] cặp cầu, cặp mạn.[/I] [B]Command:[/B][I] quyền chỉ huy, quyền điều khiển.[/I] [B]Commence:[/B][I] bắt đầu.[/I] [B]Commence owing!: [/B][I]Bắt đầu lai dắt![/I] [B]Commercial:[/B][I] thương mại, thương vụ.[/I] [B]Commission:[/B][I] tiền hoa hồng.[/I] [B]Commit:[/B][I] phạm phải, can phạm.[/I] [B]Committee:[/B][I] ban, tiểu ban.[/I] [B]Common:[/B][I] chung, công cộng.[/I] [B]Common carrier:[/B][I] người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).[/I] [B]Common law:[/B][I] luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …)[/I] [B]Communicate: [/B][I]liên lạc, thông tin.[/I] [B]Comparison:[/B][I] sự so sánh.[/I] [B]Compatible:[/B][I] hợp, thích hợp, tương hợp.[/I] [B]Compensation:[/B][I] sự đền bù, sự bồi thường.[/I] [B]Competent:[/B][I] cp1 khả năng, có năng lực.[/I] [B]Competition: [/B][I]sự cạnh tranh.[/I] [B]Compile:[/B][I] ghi chép, biên soạn.[/I] [B]Complaint:[/B][I] sự góp ý, sự phàn nàn.[/I] [B]Complete:[/B][I] toàn bộ, hoàn toàn.[/I] [B]Completion: [/B][I]sự hoàn thành, sự kết thúc.[/I] [B]Comply with:[/B][I] tuân theo, đồng ý làm theo.[/I] [B]Comprehension:[/B][I] bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.[/I] [B]Concentrate: [/B][I]tập trung vào.[/I] [B]Concern:[/B][I] liên quan.[/I] [B]Concurrent:[/B][I] xảy ra đồng thời, đồng thời với.[/I] [B]Conduct:[/B][I] sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.[/I] [B]Conduct of vessel:[/B][I] hành trình của tàu thuyền.[/I] [B]Conduct of vessels in sight of one another:[/B][I] hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.[/I] [B]Confine:[/B][I] giới hạn, hạn chế.[/I] [B]Confirm:[/B][I] xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.[/I] [B]Confirmation:[/B][I] sự xác nhận.[/I] [B]Conform: [/B][I]phù hợp, đúng.[/I] [B]Conical: [/B][I]hình nón.[/I] [B]Connection:[/B][I] thanh truyền.[/I] [B]Connection rod:[/B][I] biên, thanh truyền, tay truyền.[/I] [B]Conscientious:[/B][I] tận tâm, chu đáo.[/I] [B]Consecutive voyage:[/B][I] chuyến liên tục.[/I] [B]Consent:[/B][I] sự đồng ý, sự thoả thuận.[/I] [B]Consequence:[/B][I] hậu quả.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top