Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158252"><p><strong>Cause:</strong><em> nguyên nhân, nguyên do.</em></p><p><strong>Cautions:</strong><em> thận trọng, cẩn thận.</em></p><p><strong>Cement:</strong><em> ximăng.</em></p><p><strong>Certain:</strong><em> nào đó, chắc chắn.</em></p><p><strong>Certificate:</strong><em> giấy chứng nhận.</em></p><p><strong>Chance:</strong><em> khả năng, cơ hội.</em></p><p><strong>Channel:</strong><em> kênh.</em></p><p><strong>Chapel:</strong><em> nhà thờ nhỏ.</em></p><p><strong>Chapter:</strong><em> chương, mục.</em></p><p><strong>Characteristic:</strong><em> đặc điểm, đặc tính.</em></p><p><strong>Charge:</strong><em> nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.</em></p><p><strong>Chart:</strong><em> hải đồ, bản đồ.</em></p><p><strong>Chart datum:</strong><em> số không hải đồ, chuẩn độ sâu.</em></p><p><strong>Charter:</strong><em> thuê tàu.</em></p><p><strong>Charter – party:</strong><em> hợp đồng thuê tàu.</em></p><p><strong>Check:</strong><em> kiểm tra.</em></p><p><strong>Check her on the spring!:</strong><em> Giữ dây chéo!</em></p><p><strong>Check the aftbreast line!:</strong><em> Hãm dây ngang lái lại!</em></p><p><strong>Check your head rope (stern rope)!:</strong><em> Giữ dây mũi (lái)!</em></p><p><strong>Checker: người kiểm tra:</strong><em> nhân viên kiểm đếm.</em></p><p><strong>Chemical:</strong><em> hoá chất, chất hoá học.</em></p><p><strong>Choice:</strong><em> sự lựa chọn, chọn lọc.</em></p><p><strong>Chronometer:</strong><em> thời kế, crônômét.</em></p><p><strong>Church:</strong><em> nhà thờ lớn.</em></p><p><strong>Circle:</strong><em> vòng, hình tròn.</em></p><p><strong>Circular:</strong><em> tròn, vòng, vòng quanh.</em></p><p><strong>Circumstance:</strong><em> hoàn cảnh, trường hợp.</em></p><p><strong>Claim:</strong><em> khiếu nại.</em></p><p><strong>Clap:</strong><em> đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.</em></p><p><strong>Clap the stoppers!:</strong><em> Khoá neo lại.</em></p><p><strong>Class:</strong><em> cấp hạng tàu.</em></p><p><strong>Classification:</strong><em> sự phân loại (hạng).</em></p><p><strong>Clause:</strong><em> điều khoản.</em></p><p><strong>Clean B/L:</strong><em> vận đơn sạch không có ghi chú.</em></p><p><strong>Clear (foul) anchor!:</strong><em> Neo không vướng (neo vướng)!</em></p><p><strong>Clearcut:</strong><em> rõ ràng, dứt khoát.</em></p><p><strong>Cleared:</strong><em> đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.</em></p><p><strong>Client:</strong><em> khách hàng.</em></p><p><strong>Clockwise:</strong><em> theo chiều kim đồng hồ.</em></p><p><strong>Close quarters situation:</strong><em> tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.</em></p><p><strong>Clutter:</strong><em> tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.</em></p><p><strong>Coal:</strong><em> than.</em></p><p><strong>Coast:</strong><em> bờ biển, ven biển.</em></p><p><strong>Coast radio installation:</strong><em> đài (trạm) vô tuyến trên biển.</em></p><p><strong>Cocoa:</strong><em> ca cao.</em></p><p><strong>Code:</strong><em> luật lệ, quy tắc, bộ luật.</em></p><p><strong>Code name:</strong><em> tên theo mã.</em></p><p><strong>Co-extensive:</strong><em> cùng tăng lên, cùng mở rộng.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158252"] [B]Cause:[/B][I] nguyên nhân, nguyên do.[/I] [B]Cautions:[/B][I] thận trọng, cẩn thận.[/I] [B]Cement:[/B][I] ximăng.[/I] [B]Certain:[/B][I] nào đó, chắc chắn.[/I] [B]Certificate:[/B][I] giấy chứng nhận.[/I] [B]Chance:[/B][I] khả năng, cơ hội.[/I] [B]Channel:[/B][I] kênh.[/I] [B]Chapel:[/B][I] nhà thờ nhỏ.[/I] [B]Chapter:[/B][I] chương, mục.[/I] [B]Characteristic:[/B][I] đặc điểm, đặc tính.[/I] [B]Charge:[/B][I] nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.[/I] [B]Chart:[/B][I] hải đồ, bản đồ.[/I] [B]Chart datum:[/B][I] số không hải đồ, chuẩn độ sâu.[/I] [B]Charter:[/B][I] thuê tàu.[/I] [B]Charter – party:[/B][I] hợp đồng thuê tàu.[/I] [B]Check:[/B][I] kiểm tra.[/I] [B]Check her on the spring!:[/B][I] Giữ dây chéo![/I] [B]Check the aftbreast line!:[/B][I] Hãm dây ngang lái lại![/I] [B]Check your head rope (stern rope)!:[/B][I] Giữ dây mũi (lái)![/I] [B]Checker: người kiểm tra:[/B][I] nhân viên kiểm đếm.[/I] [B]Chemical:[/B][I] hoá chất, chất hoá học.[/I] [B]Choice:[/B][I] sự lựa chọn, chọn lọc.[/I] [B]Chronometer:[/B][I] thời kế, crônômét.[/I] [B]Church:[/B][I] nhà thờ lớn.[/I] [B]Circle:[/B][I] vòng, hình tròn.[/I] [B]Circular:[/B][I] tròn, vòng, vòng quanh.[/I] [B]Circumstance:[/B][I] hoàn cảnh, trường hợp.[/I] [B]Claim:[/B][I] khiếu nại.[/I] [B]Clap:[/B][I] đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.[/I] [B]Clap the stoppers!:[/B][I] Khoá neo lại.[/I] [B]Class:[/B][I] cấp hạng tàu.[/I] [B]Classification:[/B][I] sự phân loại (hạng).[/I] [B]Clause:[/B][I] điều khoản.[/I] [B]Clean B/L:[/B][I] vận đơn sạch không có ghi chú.[/I] [B]Clear (foul) anchor!:[/B][I] Neo không vướng (neo vướng)![/I] [B]Clearcut:[/B][I] rõ ràng, dứt khoát.[/I] [B]Cleared:[/B][I] đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.[/I] [B]Client:[/B][I] khách hàng.[/I] [B]Clockwise:[/B][I] theo chiều kim đồng hồ.[/I] [B]Close quarters situation:[/B][I] tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.[/I] [B]Clutter:[/B][I] tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.[/I] [B]Coal:[/B][I] than.[/I] [B]Coast:[/B][I] bờ biển, ven biển.[/I] [B]Coast radio installation:[/B][I] đài (trạm) vô tuyến trên biển.[/I] [B]Cocoa:[/B][I] ca cao.[/I] [B]Code:[/B][I] luật lệ, quy tắc, bộ luật.[/I] [B]Code name:[/B][I] tên theo mã.[/I] [B]Co-extensive:[/B][I] cùng tăng lên, cùng mở rộng.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top