Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158251"><p><strong>Business:</strong><em> Nghiệp vụ, việc kinh doanh.</em></p><p><strong>Buyer:</strong><em> người mua.</em></p><p><strong>By gravity:</strong><em> tự chảy, do tác dụng của trọng lực.</em></p><p><strong>By means of:</strong><em> bằng phương tiện.</em></p><p><strong>By no means:</strong><em> tuyệt nhiên không, không phải là.</em></p><p><strong>By their nature:</strong><em> về bản chất của chúng.</em></p><p><strong>Commands for mooring:</strong><em> khẩu lệnh buộc dây.</em></p><p><strong>C/O = care of:</strong><em> nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.</em></p><p><strong>Cabin:</strong><em> cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).</em></p><p><strong>Cable:</strong><em> cáp, lin.</em></p><p><strong>Cadet:</strong><em> sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.</em></p><p><strong>Calculate:</strong><em> tính, tính toán.</em></p><p><strong>Calculation:</strong><em> sự tính toán.</em></p><p><strong>Call:</strong><em> phí bảo hiểm (pand I).</em></p><p><strong>Call sign:</strong><em> hô hiệu, tín hiệu gọi.</em></p><p><strong>Can:</strong><em> hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).</em></p><p><strong>Canal:</strong><em> kênh đào, sông đào.</em></p><p><strong>Canal dues:</strong><em> thuế qua kênh.</em></p><p><strong>Cancel:</strong><em> hủy bỏ, xoá bỏ.</em></p><p><strong>Cancelling:</strong><em> (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.</em></p><p><strong>Cant:</strong><em> đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.</em></p><p><strong>Cant the stern (the bow) off the pier!:</strong><em> Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!</em></p><p><strong>Canvas:</strong><em> bạt, vải bạt.</em></p><p><strong>Capable:</strong><em> có khả năng, có năng lực.</em></p><p><strong>Capacity:</strong><em> dung tích.</em></p><p><strong>Capital:</strong><em> vốn, vốn đầu tư</em></p><p><strong>Captain: </strong><em>thuyền trưởng.</em></p><p><strong>Carboy:</strong><em> bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.</em></p><p><strong>Card:</strong><em> đĩa la bàn.</em></p><p><strong>Cardboad:</strong><em> cáctông, bìa cứng.</em></p><p><strong>Care:</strong><em> sự chú ý, thận trọng.</em></p><p><strong>Care of:</strong><em> nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.</em></p><p><strong>Careless:</strong><em> cẩu thả.</em></p><p><strong>Cargo:</strong><em> hàng hoá.</em></p><p><strong>Cargo plan:</strong><em> sơ đồ xếp hàng.</em></p><p><strong>Carpenter:</strong><em> thợ mộc.</em></p><p><strong>Carriage:</strong><em> vận chuyển, vận tải, chuyên chở.</em></p><p><strong>Carrier:</strong><em> người vận tải, người chuyên chở.</em></p><p><strong>Carry out:</strong><em> thực hiện, tiến hành.</em></p><p><strong>Carton:</strong><em> thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).</em></p><p><strong>Case:</strong><em> trường hợp.</em></p><p><strong>Cash:</strong><em> tiền mặt.</em></p><p><strong>Cask:</strong><em> thùng tonnô.</em></p><p><strong>Cast:</strong><em> đúc.</em></p><p><strong>Cast loose:</strong><em> thả dây, thả lỏng.</em></p><p><strong>Catalogue:</strong><em> bản liệt kê mục lục.</em></p><p><strong>Cater for:</strong><em> phục vụ cho.</em></p><p><strong>Catering department: </strong><em>bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158251"] [B]Business:[/B][I] Nghiệp vụ, việc kinh doanh.[/I] [B]Buyer:[/B][I] người mua.[/I] [B]By gravity:[/B][I] tự chảy, do tác dụng của trọng lực.[/I] [B]By means of:[/B][I] bằng phương tiện.[/I] [B]By no means:[/B][I] tuyệt nhiên không, không phải là.[/I] [B]By their nature:[/B][I] về bản chất của chúng.[/I] [B]Commands for mooring:[/B][I] khẩu lệnh buộc dây.[/I] [B]C/O = care of:[/B][I] nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.[/I] [B]Cabin:[/B][I] cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).[/I] [B]Cable:[/B][I] cáp, lin.[/I] [B]Cadet:[/B][I] sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.[/I] [B]Calculate:[/B][I] tính, tính toán.[/I] [B]Calculation:[/B][I] sự tính toán.[/I] [B]Call:[/B][I] phí bảo hiểm (pand I).[/I] [B]Call sign:[/B][I] hô hiệu, tín hiệu gọi.[/I] [B]Can:[/B][I] hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).[/I] [B]Canal:[/B][I] kênh đào, sông đào.[/I] [B]Canal dues:[/B][I] thuế qua kênh.[/I] [B]Cancel:[/B][I] hủy bỏ, xoá bỏ.[/I] [B]Cancelling:[/B][I] (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.[/I] [B]Cant:[/B][I] đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.[/I] [B]Cant the stern (the bow) off the pier!:[/B][I] Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu![/I] [B]Canvas:[/B][I] bạt, vải bạt.[/I] [B]Capable:[/B][I] có khả năng, có năng lực.[/I] [B]Capacity:[/B][I] dung tích.[/I] [B]Capital:[/B][I] vốn, vốn đầu tư[/I] [B]Captain: [/B][I]thuyền trưởng.[/I] [B]Carboy:[/B][I] bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.[/I] [B]Card:[/B][I] đĩa la bàn.[/I] [B]Cardboad:[/B][I] cáctông, bìa cứng.[/I] [B]Care:[/B][I] sự chú ý, thận trọng.[/I] [B]Care of:[/B][I] nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.[/I] [B]Careless:[/B][I] cẩu thả.[/I] [B]Cargo:[/B][I] hàng hoá.[/I] [B]Cargo plan:[/B][I] sơ đồ xếp hàng.[/I] [B]Carpenter:[/B][I] thợ mộc.[/I] [B]Carriage:[/B][I] vận chuyển, vận tải, chuyên chở.[/I] [B]Carrier:[/B][I] người vận tải, người chuyên chở.[/I] [B]Carry out:[/B][I] thực hiện, tiến hành.[/I] [B]Carton:[/B][I] thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).[/I] [B]Case:[/B][I] trường hợp.[/I] [B]Cash:[/B][I] tiền mặt.[/I] [B]Cask:[/B][I] thùng tonnô.[/I] [B]Cast:[/B][I] đúc.[/I] [B]Cast loose:[/B][I] thả dây, thả lỏng.[/I] [B]Catalogue:[/B][I] bản liệt kê mục lục.[/I] [B]Cater for:[/B][I] phục vụ cho.[/I] [B]Catering department: [/B][I]bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top