Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158250"><p><strong>Behave:</strong><em> cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).</em></p><p><strong>Belief:</strong><em> sự tin tưởng.</em></p><p><strong>Bell</strong><strong>:</strong><em> chuông, cái chuông.</em></p><p><strong>Belong to:</strong><em> thuộc về, của.</em></p><p><strong>Bend</strong><strong>:</strong> <em>cong, võng.</em></p><p><strong>Beneficiary:</strong><em> người hưởng, người được trả tiền.</em></p><p><strong>Benefit:</strong><em> sự tác dụng, lợi ích.</em></p><p><strong>Beyond:</strong><em> quá, vượt xa hơn.</em></p><p><strong>Bilge pump:</strong><em> bơm la canh.</em></p><p><strong>Bill of Exchange:</strong><em> hối phiếu.</em></p><p><strong>Bill of health:</strong><em> giấy chứng nhận sức khỏe.</em></p><p><strong>Bill of lading: </strong><em>vận đơn đường biển, vận tải đơn.</em></p><p><strong>Bitt: </strong><em>cọc bích.</em></p><p><strong>Blame:</strong><em> lỗi, trách nhiệm.</em></p><p><strong>Blank (bearer)B/L:</strong><em> vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.</em></p><p><strong>Boat:</strong><em> tàu (nhỏ), xuồng.</em></p><p><strong>Body:</strong><em> tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.</em></p><p><strong>Boiler:</strong><em> nồi hơi.</em></p><p><strong>Boiler feed pump:</strong><em> bơm cấp nước cho nồi hơi.</em></p><p><strong>Bona fide:</strong><em> có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).</em></p><p><strong>Booking note:</strong><em> hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).</em></p><p><strong>Bosun:</strong><em> thủy thủ trưởng.</em></p><p><strong>Bottom:</strong><em> đáy, tận cùng, dưới cùng.</em></p><p><strong>Bound:</strong><em> bị ràng buộc.</em></p><p><strong>Bound for:</strong><em> chạy tới, đi tới.</em></p><p><strong>Bow:</strong><em> mũi tàu, đằng mũi.</em></p><p><strong>Bowl:</strong><em> chậu la bàn.</em></p><p><strong>Branch:</strong><em> chi nhánh.</em></p><p><strong>Breach:</strong><em> sự vi phạm.</em></p><p><strong>Breadth:</strong><em> chiều rộng.</em></p><p><strong>Break bulk:</strong><em> bắt đầu dỡ hàng.</em></p><p><strong>Breakdown:</strong><em> sự hỏng máy.</em></p><p><strong>Breast line:</strong><em> dậy ngang.</em></p><p><strong>Bridge:</strong><em> buồng lái, buồng chỉ huy.</em></p><p><strong>Brightness:</strong><em> độ sáng.</em></p><p><strong>Brilliance:</strong><em> sự sáng, độ sáng.</em></p><p><strong>Broadly:</strong><em> rộng rãi.</em></p><p><strong>Broker:</strong><em> người môi giới.</em></p><p><strong>Brokerage:</strong><em> tiền môi giới.</em></p><p><strong>Bulk – carrier:</strong><em> tàu chở hàng rời.</em></p><p><strong>Bulk cargo:</strong><em> hàng rời.</em></p><p><strong>Bulkhead:</strong><em> vách ngăn.</em></p><p><strong>Bump:</strong><em> sự va mạnh, sự đụng mạnh.</em></p><p><strong>Bundle:</strong><em> bó, bọc, gói.</em></p><p><strong>Bunker:</strong><em> lấy nhiên liệu.</em></p><p><strong>Buoy:</strong><em> phao.</em></p><p><strong>Burden of proving:</strong><em> nghĩa vụ chứng minh.</em></p><p><strong>Bursting:</strong><em> sự nổ.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158250"] [B]Behave:[/B][I] cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).[/I] [B]Belief:[/B][I] sự tin tưởng.[/I] [B]Bell[/B][B]:[/B][I] chuông, cái chuông.[/I] [B]Belong to:[/B][I] thuộc về, của.[/I] [B]Bend[/B][B]:[/B] [I]cong, võng.[/I] [B]Beneficiary:[/B][I] người hưởng, người được trả tiền.[/I] [B]Benefit:[/B][I] sự tác dụng, lợi ích.[/I] [B]Beyond:[/B][I] quá, vượt xa hơn.[/I] [B]Bilge pump:[/B][I] bơm la canh.[/I] [B]Bill of Exchange:[/B][I] hối phiếu.[/I] [B]Bill of health:[/B][I] giấy chứng nhận sức khỏe.[/I] [B]Bill of lading: [/B][I]vận đơn đường biển, vận tải đơn.[/I] [B]Bitt: [/B][I]cọc bích.[/I] [B]Blame:[/B][I] lỗi, trách nhiệm.[/I] [B]Blank (bearer)B/L:[/B][I] vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.[/I] [B]Boat:[/B][I] tàu (nhỏ), xuồng.[/I] [B]Body:[/B][I] tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.[/I] [B]Boiler:[/B][I] nồi hơi.[/I] [B]Boiler feed pump:[/B][I] bơm cấp nước cho nồi hơi.[/I] [B]Bona fide:[/B][I] có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).[/I] [B]Booking note:[/B][I] hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).[/I] [B]Bosun:[/B][I] thủy thủ trưởng.[/I] [B]Bottom:[/B][I] đáy, tận cùng, dưới cùng.[/I] [B]Bound:[/B][I] bị ràng buộc.[/I] [B]Bound for:[/B][I] chạy tới, đi tới.[/I] [B]Bow:[/B][I] mũi tàu, đằng mũi.[/I] [B]Bowl:[/B][I] chậu la bàn.[/I] [B]Branch:[/B][I] chi nhánh.[/I] [B]Breach:[/B][I] sự vi phạm.[/I] [B]Breadth:[/B][I] chiều rộng.[/I] [B]Break bulk:[/B][I] bắt đầu dỡ hàng.[/I] [B]Breakdown:[/B][I] sự hỏng máy.[/I] [B]Breast line:[/B][I] dậy ngang.[/I] [B]Bridge:[/B][I] buồng lái, buồng chỉ huy.[/I] [B]Brightness:[/B][I] độ sáng.[/I] [B]Brilliance:[/B][I] sự sáng, độ sáng.[/I] [B]Broadly:[/B][I] rộng rãi.[/I] [B]Broker:[/B][I] người môi giới.[/I] [B]Brokerage:[/B][I] tiền môi giới.[/I] [B]Bulk – carrier:[/B][I] tàu chở hàng rời.[/I] [B]Bulk cargo:[/B][I] hàng rời.[/I] [B]Bulkhead:[/B][I] vách ngăn.[/I] [B]Bump:[/B][I] sự va mạnh, sự đụng mạnh.[/I] [B]Bundle:[/B][I] bó, bọc, gói.[/I] [B]Bunker:[/B][I] lấy nhiên liệu.[/I] [B]Buoy:[/B][I] phao.[/I] [B]Burden of proving:[/B][I] nghĩa vụ chứng minh.[/I] [B]Bursting:[/B][I] sự nổ.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top