Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158249"><p><strong>Attainable:</strong> <em>có thể đạt tới.</em></p><p><strong>Attempt:</strong> <em>dự định, có ý định, có ý đồ.</em></p><p><strong>Attend to:</strong> <em>chú trọng, chăm lo.</em></p><p><strong>Attendane:</strong> <em>sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt.</em></p><p><strong>Attract:</strong> <em>hấp dẫn, lôi cuốn.</em></p><p><strong>Attractive:</strong> <em>hấp dẫn, lôi cuốn.</em></p><p><strong>Attributable:</strong> <em>có thể quy cho.</em></p><p><strong>Audible:</strong> <em>có thể nghe thấy, nghe rõ.</em></p><p><strong>Authorise:</strong> <em>cho phép, được quyền.</em></p><p><strong>Authority:</strong> <em>người có thẩm quyền.</em></p><p><strong>Authorization:</strong> <em>sự cho phép, sự cho quyền.</em></p><p><strong>Auxiliary:</strong> <em>phụ trợ, phụ, thêm.</em></p><p><strong>Availability:</strong> <em>có thể được, có thể kiếm được.</em></p><p><strong>Available:</strong> <em>có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng.</em></p><p><strong>Avast:</strong> <em>dừng lại, đứng lại, khoan.</em></p><p><strong>Avast heaving in (on): the cable!: </strong><em>ngừng (khoan) kéo neo!</em></p><p><strong>Avast heaving in!:</strong> <em>ngừng kéo! Cô lại!</em></p><p><strong>Average:</strong> <em>trung bình.</em></p><p><strong>Avoid:</strong> <em>tránh, tránh khỏi.</em></p><p><strong>Avoidance:</strong> <em>sự tránh được.</em></p><p><strong>Awash:</strong> <em>trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng.</em></p><p><strong>Baggage list:</strong><em> tờ khai hành lý.</em></p><p><strong>Bailee:</strong><em> người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.</em></p><p><strong>Balance:</strong><em> số còn lại.</em></p><p><strong>Balance cargo:</strong><em> số hàng còn lại.</em></p><p><strong>Bale:</strong><em> kiện (hàng mềm).</em></p><p><strong>Bale capacity:</strong><em> dung tích hàng bao kiện.</em></p><p><strong>Ballast:</strong><em> nước balát (để dằn tàu).</em></p><p><strong>Band:</strong><em> đai bọc ngoài, đai thuyền.</em></p><p><strong>Bank:</strong><em> bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).</em></p><p><strong>Bank guaranty:</strong><em> giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).</em></p><p><strong>Banker:</strong><em> ngân hàng, nhà băng.</em></p><p><strong>Bank’s correspondent:</strong><em> ngân hàng đại lý.</em></p><p><strong>Barge:</strong><em> sà lan.</em></p><p><strong>Barraty:</strong><em> bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.</em></p><p><strong>Barrel:</strong><em> thùng phi (hình trống).</em></p><p><strong>Base on:</strong><em> làm cơ sở, dựa vào.</em></p><p><strong>Basis: </strong><em>cơ sở.</em></p><p><strong>Batter: </strong><em>bẹp, méo mó.</em></p><p><strong>Be raedy to have in!:</strong><em> chuẩn bị kéo neo!</em></p><p><strong>Bewilling to:</strong><em> sẵn sàng, sẵn lòng.</em></p><p><strong>Beach: </strong><em>bãi biển, bãi tắm</em></p><p><strong>Beacon:</strong><em> phao tiêu</em></p><p><strong>Beam:</strong><em> chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.</em></p><p><strong>Bear:</strong><em> chịu, bị (bore, borne, born).</em></p><p><strong>Bearing:</strong><em> ở đỡ, bạc lót, bạc trục.</em></p><p><strong>Bearth note:</strong><em> hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).</em></p><p><strong>Beg:</strong><em> xin.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158249"] [B]Attainable:[/B] [I]có thể đạt tới.[/I] [B]Attempt:[/B] [I]dự định, có ý định, có ý đồ.[/I] [B]Attend to:[/B] [I]chú trọng, chăm lo.[/I] [B]Attendane:[/B] [I]sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt.[/I] [B]Attract:[/B] [I]hấp dẫn, lôi cuốn.[/I] [B]Attractive:[/B] [I]hấp dẫn, lôi cuốn.[/I] [B]Attributable:[/B] [I]có thể quy cho.[/I] [B]Audible:[/B] [I]có thể nghe thấy, nghe rõ.[/I] [B]Authorise:[/B] [I]cho phép, được quyền.[/I] [B]Authority:[/B] [I]người có thẩm quyền.[/I] [B]Authorization:[/B] [I]sự cho phép, sự cho quyền.[/I] [B]Auxiliary:[/B] [I]phụ trợ, phụ, thêm.[/I] [B]Availability:[/B] [I]có thể được, có thể kiếm được.[/I] [B]Available:[/B] [I]có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng.[/I] [B]Avast:[/B] [I]dừng lại, đứng lại, khoan.[/I] [B]Avast heaving in (on): the cable!: [/B][I]ngừng (khoan) kéo neo![/I] [B]Avast heaving in!:[/B] [I]ngừng kéo! Cô lại![/I] [B]Average:[/B] [I]trung bình.[/I] [B]Avoid:[/B] [I]tránh, tránh khỏi.[/I] [B]Avoidance:[/B] [I]sự tránh được.[/I] [B]Awash:[/B] [I]trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng.[/I] [B]Baggage list:[/B][I] tờ khai hành lý.[/I] [B]Bailee:[/B][I] người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.[/I] [B]Balance:[/B][I] số còn lại.[/I] [B]Balance cargo:[/B][I] số hàng còn lại.[/I] [B]Bale:[/B][I] kiện (hàng mềm).[/I] [B]Bale capacity:[/B][I] dung tích hàng bao kiện.[/I] [B]Ballast:[/B][I] nước balát (để dằn tàu).[/I] [B]Band:[/B][I] đai bọc ngoài, đai thuyền.[/I] [B]Bank:[/B][I] bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).[/I] [B]Bank guaranty:[/B][I] giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).[/I] [B]Banker:[/B][I] ngân hàng, nhà băng.[/I] [B]Bank’s correspondent:[/B][I] ngân hàng đại lý.[/I] [B]Barge:[/B][I] sà lan.[/I] [B]Barraty:[/B][I] bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.[/I] [B]Barrel:[/B][I] thùng phi (hình trống).[/I] [B]Base on:[/B][I] làm cơ sở, dựa vào.[/I] [B]Basis: [/B][I]cơ sở.[/I] [B]Batter: [/B][I]bẹp, méo mó.[/I] [B]Be raedy to have in!:[/B][I] chuẩn bị kéo neo![/I] [B]Bewilling to:[/B][I] sẵn sàng, sẵn lòng.[/I] [B]Beach: [/B][I]bãi biển, bãi tắm[/I] [B]Beacon:[/B][I] phao tiêu[/I] [B]Beam:[/B][I] chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.[/I] [B]Bear:[/B][I] chịu, bị (bore, borne, born).[/I] [B]Bearing:[/B][I] ở đỡ, bạc lót, bạc trục.[/I] [B]Bearth note:[/B][I] hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).[/I] [B]Beg:[/B][I] xin.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top