Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158248"><p><strong>Annual:</strong> <em>hàng năm.</em></p><p><strong>Anticipate:</strong> <em>dự kiến, đoán trước.</em></p><p><strong>Anti-clutter switch:</strong> <em>công tắc khử nhiễu.</em></p><p><strong>Apparel:</strong><em> trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.</em></p><p><strong>Aparent:</strong> <em>bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.</em></p><p><strong>Apparent other and condition:</strong> <em>tình trạng bề ngoài, bên ngoài.</em></p><p><strong>Apparently:</strong> <em>bề ngoài.</em></p><p><strong>Appear: </strong><em>xuất hiện.</em></p><p><strong>Append:</strong> <em>viết thêm vào.</em></p><p><strong>Apperently forward of beam:</strong> <em>ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.</em></p><p><strong>Applicable:</strong> <em>có thể áp dụng, có thể dùng.</em></p><p><strong>Application form:</strong> <em>đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)</em></p><p><strong>Apply:</strong> <em>áp vào, áp dụng, thích ứng.</em></p><p><strong>Appoint:</strong> <em>chỉ định.</em></p><p><strong>Appreciation:</strong> <em>sự đáng giá.</em></p><p><strong>Approach:</strong> <em>sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.</em></p><p><strong>Approach voyage:</strong> <em>chuyển đi đã hợp đồng.</em></p><p><strong>Appropriate:</strong> <em>thích hợp, thích đáng.</em></p><p><strong>Arbitrary:</strong> <em>hay thay đổi, thất thường.</em></p><p><strong>Area:</strong> <em>khu vực, vùng.</em></p><p><strong>Arise:</strong> <em>nảy sinh, xuất hiện.</em></p><p><strong>Arm: </strong><em>trang bị.</em></p><p><strong>Arrange:</strong> <em>thu xếp, dàn xếp.</em></p><p><strong>Arrival:</strong> <em>sự tới, sự đến.</em></p><p><strong>Art:</strong> <em>thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.</em></p><p><strong>Art = Article:</strong> <em>điều</em></p><p><strong>Article: </strong><em>mặt hàng, hàng</em>.</p><p><strong>As for: </strong><em>đối với, còn về.</em></p><p><strong>As well as:</strong> <em>cũng như.</em></p><p><strong>Ascertain:</strong> <em>xác định.</em></p><p><strong>Ashore:</strong> <em>trên bờ.</em></p><p><strong>Aspect:</strong><em> khía cạnh, mặt.</em></p><p><strong>Assess:</strong> <em>đánh giá.</em></p><p><strong>Assign: </strong><em>chuyển nhượng, chuyển giao.</em></p><p><strong>Assistance:</strong> <em>sự giúp đỡ, sự trợ giúp.</em></p><p><strong>Association:</strong> <em>hội, câu lạc bộ.</em></p><p><strong>Assume:</strong> <em>cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)</em></p><p><strong>Asurance:</strong> <em>sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.</em></p><p><strong>Assurer:</strong> <em>người bảo hiểm.</em></p><p><strong>Astronomical:</strong> <em>thuộc thiên văn.</em></p><p><strong>At any place:</strong> <em>bất kỳ nơi nào.</em></p><p><strong>At any time: </strong><em>bất kỳ lúc nào.</em></p><p><strong>At current rate: </strong><em>theo giá hiện hành.</em></p><p><strong>At sight: </strong><em>trả ngay (hối phiếu)</em></p><p><strong>At the same time:</strong> <em>đồng thời.</em></p><p><strong>At times:</strong> <em>đôi khi, đôi lúc.</em></p><p><strong>At variance with:</strong> <em>mâu thuẫn với, khác với.</em></p><p><strong>Atm = atmosphere:</strong> <em>atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158248"] [B]Annual:[/B] [I]hàng năm.[/I] [B]Anticipate:[/B] [I]dự kiến, đoán trước.[/I] [B]Anti-clutter switch:[/B] [I]công tắc khử nhiễu.[/I] [B]Apparel:[/B][I] trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.[/I] [B]Aparent:[/B] [I]bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.[/I] [B]Apparent other and condition:[/B] [I]tình trạng bề ngoài, bên ngoài.[/I] [B]Apparently:[/B] [I]bề ngoài.[/I] [B]Appear: [/B][I]xuất hiện.[/I] [B]Append:[/B] [I]viết thêm vào.[/I] [B]Apperently forward of beam:[/B] [I]ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.[/I] [B]Applicable:[/B] [I]có thể áp dụng, có thể dùng.[/I] [B]Application form:[/B] [I]đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)[/I] [B]Apply:[/B] [I]áp vào, áp dụng, thích ứng.[/I] [B]Appoint:[/B] [I]chỉ định.[/I] [B]Appreciation:[/B] [I]sự đáng giá.[/I] [B]Approach:[/B] [I]sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.[/I] [B]Approach voyage:[/B] [I]chuyển đi đã hợp đồng.[/I] [B]Appropriate:[/B] [I]thích hợp, thích đáng.[/I] [B]Arbitrary:[/B] [I]hay thay đổi, thất thường.[/I] [B]Area:[/B] [I]khu vực, vùng.[/I] [B]Arise:[/B] [I]nảy sinh, xuất hiện.[/I] [B]Arm: [/B][I]trang bị.[/I] [B]Arrange:[/B] [I]thu xếp, dàn xếp.[/I] [B]Arrival:[/B] [I]sự tới, sự đến.[/I] [B]Art:[/B] [I]thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.[/I] [B]Art = Article:[/B] [I]điều[/I] [B]Article: [/B][I]mặt hàng, hàng[/I]. [B]As for: [/B][I]đối với, còn về.[/I] [B]As well as:[/B] [I]cũng như.[/I] [B]Ascertain:[/B] [I]xác định.[/I] [B]Ashore:[/B] [I]trên bờ.[/I] [B]Aspect:[/B][I] khía cạnh, mặt.[/I] [B]Assess:[/B] [I]đánh giá.[/I] [B]Assign: [/B][I]chuyển nhượng, chuyển giao.[/I] [B]Assistance:[/B] [I]sự giúp đỡ, sự trợ giúp.[/I] [B]Association:[/B] [I]hội, câu lạc bộ.[/I] [B]Assume:[/B] [I]cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)[/I] [B]Asurance:[/B] [I]sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.[/I] [B]Assurer:[/B] [I]người bảo hiểm.[/I] [B]Astronomical:[/B] [I]thuộc thiên văn.[/I] [B]At any place:[/B] [I]bất kỳ nơi nào.[/I] [B]At any time: [/B][I]bất kỳ lúc nào.[/I] [B]At current rate: [/B][I]theo giá hiện hành.[/I] [B]At sight: [/B][I]trả ngay (hối phiếu)[/I] [B]At the same time:[/B] [I]đồng thời.[/I] [B]At times:[/B] [I]đôi khi, đôi lúc.[/I] [B]At variance with:[/B] [I]mâu thuẫn với, khác với.[/I] [B]Atm = atmosphere:[/B] [I]atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top