Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158247"><p><strong>Advance of freight: </strong><em>Sự ứng trước tiền cước.</em></p><p><strong>Advantage: </strong><em>Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi.</em></p><p><strong>Adventure:</strong> <em>Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm.</em></p><p><strong>Advertise: </strong><em>quảng cáo.</em></p><p><strong>Advisable:</strong> <em>nên, đáng theo.</em></p><p><strong>Advise:</strong> <em>báo, báo tin.</em></p><p><strong>Aerial:</strong> <em>ăng ten.</em></p><p><strong>Affect: </strong><em>làm ảnh hưởng đến, tác động đến.</em></p><p><strong>Affeightment:</strong><em> sự thuê chở, vận chuyển.</em></p><p><strong>Afford:</strong> <em>tạo cho, cấp cho.</em></p><p><strong>Aft: </strong><em>đằng sau, đằng lái.</em></p><p><strong>After sight: </strong><em>từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).</em></p><p><strong>Age group:</strong> <em>nhóm tuổi.</em></p><p><strong>Agency:</strong> <em>sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực.</em></p><p><strong>Aggregate: </strong><em>tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập.</em></p><p><strong>Agree:</strong> <em>thỏa thuận, đồng ý.</em></p><p><strong>Agreement: </strong><em>hợp đồng, giao kèo.</em></p><p><strong>Ahead: </strong><em>tới, tiến về phía trước.</em></p><p><strong>Aid: </strong><em>sự giúp đỡ, sự trợ giúp.</em></p><p><strong>Aim:</strong> <em>nhằm mục đích, có ý định.</em></p><p><strong>Al variancè with: </strong><em>mâu thuẫn với, khác với.</em></p><p><strong>Alcohold: </strong><em>cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu).</em></p><p><strong>All starboad (port)!: </strong><em>Hết lái phải (trái).</em></p><p><strong>Allocate: </strong><em>phân công giao.</em></p><p><strong>Allocation: </strong><em>sự phân phối, sự phân bố.</em></p><p><strong>Allow: </strong><em>cho phép.</em></p><p><strong>Allowance: </strong><em>sự trừ, sự bớt hạn định cho phép.</em></p><p><strong>Alongside:</strong> <em>dọc cầu tàu.</em></p><p><strong>Alter:</strong> <em>đổi, thay đổi.</em></p><p><strong>Ambulance: </strong><em>xe cứu thương, xe cấp cứu.</em></p><p><strong>Amend:</strong> <em>sửa đổi, thay đổi, bổ sung.</em></p><p><strong>Amendment:</strong> <em>sửa đổi, bổ sung.</em></p><p><strong>Among:</strong> <em>trong số.</em></p><p><strong>Amount:</strong> <em>giá trị thực, tổng số, số lượng.</em></p><p><strong>Amplify: </strong><em>khuếch đại.</em></p><p><strong>Analysing:</strong> <em>phân tích.</em></p><p><strong>Analysis:</strong> <em>sự phân tích.</em></p><p><strong>Anchor:</strong> <em>neo.</em></p><p><strong>Anchor is aweigh (a trip): </strong><em>neo tróc (lỉn thẳng đứng)</em></p><p><strong>Anchor is clear (foul):</strong> <em>neo không vướng (vướng)</em></p><p><strong>Anchor is up (awash):</strong> <em>hết neo, neo lên khỏi mặt nước.</em></p><p><strong>Anchorage:</strong> <em>khu neo.</em></p><p><strong>Anchovy:</strong> <em>cá trồng.</em></p><p><strong>And purposes:</strong> <em>ý định và mục đích.</em></p><p><strong>And the like:</strong> <em>và đại loại như vậy.</em></p><p><strong>Angle:</strong> <em>góc.</em></p><p><strong>Annex: </strong><em>phục lục.</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158247"] [B]Advance of freight: [/B][I]Sự ứng trước tiền cước.[/I] [B]Advantage: [/B][I]Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi.[/I] [B]Adventure:[/B] [I]Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm.[/I] [B]Advertise: [/B][I]quảng cáo.[/I] [B]Advisable:[/B] [I]nên, đáng theo.[/I] [B]Advise:[/B] [I]báo, báo tin.[/I] [B]Aerial:[/B] [I]ăng ten.[/I] [B]Affect: [/B][I]làm ảnh hưởng đến, tác động đến.[/I] [B]Affeightment:[/B][I] sự thuê chở, vận chuyển.[/I] [B]Afford:[/B] [I]tạo cho, cấp cho.[/I] [B]Aft: [/B][I]đằng sau, đằng lái.[/I] [B]After sight: [/B][I]từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).[/I] [B]Age group:[/B] [I]nhóm tuổi.[/I] [B]Agency:[/B] [I]sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực.[/I] [B]Aggregate: [/B][I]tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập.[/I] [B]Agree:[/B] [I]thỏa thuận, đồng ý.[/I] [B]Agreement: [/B][I]hợp đồng, giao kèo.[/I] [B]Ahead: [/B][I]tới, tiến về phía trước.[/I] [B]Aid: [/B][I]sự giúp đỡ, sự trợ giúp.[/I] [B]Aim:[/B] [I]nhằm mục đích, có ý định.[/I] [B]Al variancè with: [/B][I]mâu thuẫn với, khác với.[/I] [B]Alcohold: [/B][I]cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu).[/I] [B]All starboad (port)!: [/B][I]Hết lái phải (trái).[/I] [B]Allocate: [/B][I]phân công giao.[/I] [B]Allocation: [/B][I]sự phân phối, sự phân bố.[/I] [B]Allow: [/B][I]cho phép.[/I] [B]Allowance: [/B][I]sự trừ, sự bớt hạn định cho phép.[/I] [B]Alongside:[/B] [I]dọc cầu tàu.[/I] [B]Alter:[/B] [I]đổi, thay đổi.[/I] [B]Ambulance: [/B][I]xe cứu thương, xe cấp cứu.[/I] [B]Amend:[/B] [I]sửa đổi, thay đổi, bổ sung.[/I] [B]Amendment:[/B] [I]sửa đổi, bổ sung.[/I] [B]Among:[/B] [I]trong số.[/I] [B]Amount:[/B] [I]giá trị thực, tổng số, số lượng.[/I] [B]Amplify: [/B][I]khuếch đại.[/I] [B]Analysing:[/B] [I]phân tích.[/I] [B]Analysis:[/B] [I]sự phân tích.[/I] [B]Anchor:[/B] [I]neo.[/I] [B]Anchor is aweigh (a trip): [/B][I]neo tróc (lỉn thẳng đứng)[/I] [B]Anchor is clear (foul):[/B] [I]neo không vướng (vướng)[/I] [B]Anchor is up (awash):[/B] [I]hết neo, neo lên khỏi mặt nước.[/I] [B]Anchorage:[/B] [I]khu neo.[/I] [B]Anchovy:[/B] [I]cá trồng.[/I] [B]And purposes:[/B] [I]ý định và mục đích.[/I] [B]And the like:[/B] [I]và đại loại như vậy.[/I] [B]Angle:[/B] [I]góc.[/I] [B]Annex: [/B][I]phục lục.[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
Top