Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành điện
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158242"><p> <table style='width: 100%'></table><p>Cable: | Cáp điện.<br /> Conduit: | Ống bọc.<br /> Current: | Dòng điện.<br /> Direct current: | Điện 1 chiều.<br /> Electric door opener: | Thiết bị mở cửa.<br /> Electrical appliances: | Thiết bị điện gia dụng.<br /> Electrical insulating material: | Vật liệu cách điện.<br /> Fixture: | Bộ đèn.<br /> High voltage:| Cao thế.<br /> Illuminance: | Sự chiếu sáng.<br /> Lamp: | Đèn.<br /> Leakage current: | Dòng rò.<br /> Live wire: | Dây nóng.<br /> Low voltage: | Hạ thế.<br /> Neutral wire: | Dây nguội.<br /> Photoelectric cell: | Tế bào quang điện.<br /> Relay: | Rơ le.<br /> Smoke bell: | Chuông báo khói.<br /> Smoke detector: | Đầu dò khói.<br /> Wire: | Dây điện.<br /> Capacitor: | Tụ điện.<br /> Compensate capacitor: | Tụ bù.<br /> Cooling fan: | Quạt làm mát.<br /> Copper equipotential bonding bar: | Tấm nối đẳng thế bằng đồng.<br /> Current transformer: | Máy biến dòng.<br /> Disruptive discharge: | Sự phóng điện đánh thủng.<br /> Disruptive discharge switch: | Bộ kích mồi.<br /> Earthing leads: | Dây tiếp địa.<br /> Incoming circuit breaker: | Aptomat tổng.<br /> Magnetic contact: | Công tắc điện từ.<br /> Magnetic brake: | Bộ hãm từ.<br /> Overhead concealed loser: | Tay nắm thuỷ lực.<br /> Phase reversal: | Độ lệch pha.<br /> Potential pulse: | Điện áp xung.<br /> Rated current: | Dòng định mức.<br /> Selector switch: | Công tắc chuyển mạch.<br /> Starting current: | Dòng khởi động.<br /> Air distribution system: | Hệ thống điều phối khí.<br /> Ammeter: | Ampe kế.<br /> Busbar: | Thanh dẫn.<br /> Cast resin dry transformer: | Máy biến áp khô.<br /> Circuit breaker: | Aptomat hoặc máy cắt.<br /> Compact fluorescent lamp: | Đèn huỳnh quang.<br /> Contactor: công tắc tơ.|<br /> Current carrying capacity: |khả năng mang tải.<br /> Dielectric insulation: |điện môi cách điện.<br /> Distribution board: |tủ/bảng phân phối điện.<br /> Downstream circuit breaker:| bộ ngắt điện cuối nguồn.<br /> Earth conductor: |dây nối đất.<br /> Earthing system: |hệ thống nối đất.<br /> Equipotential bonding: |liên kết đẳng thế.<br /> Fire retardant: |chất cản cháy.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158242"] [TABLE]Cable: | Cáp điện. Conduit: | Ống bọc. Current: | Dòng điện. Direct current: | Điện 1 chiều. Electric door opener: | Thiết bị mở cửa. Electrical appliances: | Thiết bị điện gia dụng. Electrical insulating material: | Vật liệu cách điện. Fixture: | Bộ đèn. High voltage:| Cao thế. Illuminance: | Sự chiếu sáng. Lamp: | Đèn. Leakage current: | Dòng rò. Live wire: | Dây nóng. Low voltage: | Hạ thế. Neutral wire: | Dây nguội. Photoelectric cell: | Tế bào quang điện. Relay: | Rơ le. Smoke bell: | Chuông báo khói. Smoke detector: | Đầu dò khói. Wire: | Dây điện. Capacitor: | Tụ điện. Compensate capacitor: | Tụ bù. Cooling fan: | Quạt làm mát. Copper equipotential bonding bar: | Tấm nối đẳng thế bằng đồng. Current transformer: | Máy biến dòng. Disruptive discharge: | Sự phóng điện đánh thủng. Disruptive discharge switch: | Bộ kích mồi. Earthing leads: | Dây tiếp địa. Incoming circuit breaker: | Aptomat tổng. Magnetic contact: | Công tắc điện từ. Magnetic brake: | Bộ hãm từ. Overhead concealed loser: | Tay nắm thuỷ lực. Phase reversal: | Độ lệch pha. Potential pulse: | Điện áp xung. Rated current: | Dòng định mức. Selector switch: | Công tắc chuyển mạch. Starting current: | Dòng khởi động. Air distribution system: | Hệ thống điều phối khí. Ammeter: | Ampe kế. Busbar: | Thanh dẫn. Cast resin dry transformer: | Máy biến áp khô. Circuit breaker: | Aptomat hoặc máy cắt. Compact fluorescent lamp: | Đèn huỳnh quang. Contactor: công tắc tơ.| Current carrying capacity: |khả năng mang tải. Dielectric insulation: |điện môi cách điện. Distribution board: |tủ/bảng phân phối điện. Downstream circuit breaker:| bộ ngắt điện cuối nguồn. Earth conductor: |dây nối đất. Earthing system: |hệ thống nối đất. Equipotential bonding: |liên kết đẳng thế. Fire retardant: |chất cản cháy.[/TABLE] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng anh chuyên ngành điện
Top