I. VOCABULARY
Xem 2 đoạn video sau và luyện tập từ vựng
II. GRAMMAR
1. Review "Descriptive adjectives" in Unit 4 grammar (Xem lại "Tính từ miêu tả" trong ngữ pháp bài 4)
- Descriptive adjectives (tính từ mô tả): là những từ diễn tả màu sắc, kích thước, phẩm chất, trạng thái...của một danh từ (người, vật, sự việc.)
Ví dụ: tall (cao), short (thấp), good (tốt), old (cũ), strong (mạnh), red, (màu đỏ), fat (mập), long (dài), beautiful (xinh đẹp),...
- Vị trí của tính từ:
a. Đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ (subject).
Ví dụ: Mary is very beautiful. She is tall and thin. (Mary rất xinh đẹp. Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
b. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: She has black hair. (Chị ấy có mái tóc đen.)
He is a fat man. (Ông ấy là một người đàn ông mập.)
2. Câu hỏi về màu sắc
- Để hỏi về màu sắc, ta dùng cấu trúc:
What color + is/are + subject?...màu gì?
Ví dụ: What color is your dress? (Cái đầm của chị màu gì?)
What color are your shoes? (Đôi giày của bạn màu gì?)
Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều, do đó ta phải dùng "is" hoặc "are" tương hợp với chủ ngữ.
Trả lời, ta dùng:
It's / They 're + màu sắc
(It is = It's; They are = They're)
Ví dụ: What color are her eyes? (Đôi mắt chị ấy màu gì?)
They 're black. (Chúng màu đen.)
What color is your pen? (Cây viết của bạn màu gì?)
It's blue and white. (Nó màu xanh và trắng.)
3. Trật tự của các tính từ miêu tả
- Khi hai hoặc nhiều tính từ miêu tả được dùng trong cùng một câu, thì trật tự của chúng được sắp xếp như sau:
.........Kích thước ..........tuổi tác........... hình dáng ............màu sắc + danh từ
.......(long, small...)......(old, new...).......(round, oval...).......(black, red...) (noun)
Ví dụ: She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài.)
It's a small round black table. (Nó là một cái bàn tròn nhỏ màu đen.)
- Ta có thể dùng liên từ "and" (và) để kết nối hai hoặc nhiều hơn hai tính từ.
Ví dụ: Lan is short and fat. (Lan thấp và mập.)
a red, white and green flag. (lá cờ màu đỏ, trắng và xanh.)
4. Câu hỏi lựa chọn với OR
- Xem lại câu hỏi với OR (OR - Question) bài 4.
Ví dụ: Are her eyes black or brown? (Đôi mắt của cô ấy màu đen hay nâu?)
They are black. (Chúng màu đen.)
Xem 2 đoạn video sau và luyện tập từ vựng
II. GRAMMAR
1. Review "Descriptive adjectives" in Unit 4 grammar (Xem lại "Tính từ miêu tả" trong ngữ pháp bài 4)
- Descriptive adjectives (tính từ mô tả): là những từ diễn tả màu sắc, kích thước, phẩm chất, trạng thái...của một danh từ (người, vật, sự việc.)
Ví dụ: tall (cao), short (thấp), good (tốt), old (cũ), strong (mạnh), red, (màu đỏ), fat (mập), long (dài), beautiful (xinh đẹp),...
- Vị trí của tính từ:
a. Đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ (subject).
Ví dụ: Mary is very beautiful. She is tall and thin. (Mary rất xinh đẹp. Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
b. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: She has black hair. (Chị ấy có mái tóc đen.)
He is a fat man. (Ông ấy là một người đàn ông mập.)
2. Câu hỏi về màu sắc
- Để hỏi về màu sắc, ta dùng cấu trúc:
What color + is/are + subject?...màu gì?
Ví dụ: What color is your dress? (Cái đầm của chị màu gì?)
What color are your shoes? (Đôi giày của bạn màu gì?)
Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều, do đó ta phải dùng "is" hoặc "are" tương hợp với chủ ngữ.
Trả lời, ta dùng:
It's / They 're + màu sắc
(It is = It's; They are = They're)
Ví dụ: What color are her eyes? (Đôi mắt chị ấy màu gì?)
They 're black. (Chúng màu đen.)
What color is your pen? (Cây viết của bạn màu gì?)
It's blue and white. (Nó màu xanh và trắng.)
3. Trật tự của các tính từ miêu tả
- Khi hai hoặc nhiều tính từ miêu tả được dùng trong cùng một câu, thì trật tự của chúng được sắp xếp như sau:
.........Kích thước ..........tuổi tác........... hình dáng ............màu sắc + danh từ
.......(long, small...)......(old, new...).......(round, oval...).......(black, red...) (noun)
Ví dụ: She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài.)
It's a small round black table. (Nó là một cái bàn tròn nhỏ màu đen.)
- Ta có thể dùng liên từ "and" (và) để kết nối hai hoặc nhiều hơn hai tính từ.
Ví dụ: Lan is short and fat. (Lan thấp và mập.)
a red, white and green flag. (lá cờ màu đỏ, trắng và xanh.)
4. Câu hỏi lựa chọn với OR
- Xem lại câu hỏi với OR (OR - Question) bài 4.
Ví dụ: Are her eyes black or brown? (Đôi mắt của cô ấy màu đen hay nâu?)
They are black. (Chúng màu đen.)