Tiếng Anh 6 - Unit 9: The body (Cơ thể)

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
I. VOCABULARY

Xem 2 đoạn video sau và luyện tập từ vựng



II. GRAMMAR

1. Review "Descriptive adjectives" in Unit 4 grammar (Xem lại "Tính từ miêu tả" trong ngữ pháp bài 4)

- Descriptive adjectives (tính từ mô tả): là những từ diễn tả màu sắc, kích thước, phẩm chất, trạng thái...của một danh từ (người, vật, sự việc.)

Ví dụ: tall (cao), short (thấp), good (tốt), old (cũ), strong (mạnh), red, (màu đỏ), fat (mập), long (dài), beautiful (xinh đẹp),...

- Vị trí của tính từ:

a. Đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ (subject).

Ví dụ: Mary is very beautiful. She is tall and thin. (Mary rất xinh đẹp. Cô ấy cao và mảnh khảnh.)

b. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: She has black hair. (Chị ấy có mái tóc đen.)
He is a fat man. (Ông ấy là một người đàn ông mập.)

2. Câu hỏi về màu sắc

- Để hỏi về màu sắc, ta dùng cấu trúc:

What color + is/are + subject?...màu gì?

Ví dụ: What color is your dress? (Cái đầm của chị màu gì?)
What color are your shoes? (Đôi giày của bạn màu gì?)

Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều, do đó ta phải dùng "is" hoặc "are" tương hợp với chủ ngữ.

Trả lời, ta dùng:

It's / They 're + màu sắc
(It is = It's; They are = They're)

Ví dụ: What color are her eyes? (Đôi mắt chị ấy màu gì?)
They 're black. (Chúng màu đen.)
What color is your pen? (Cây viết của bạn màu gì?)
It's blue and white. (Nó màu xanh và trắng.)

3. Trật tự của các tính từ miêu tả

- Khi hai hoặc nhiều tính từ miêu tả được dùng trong cùng một câu, thì trật tự của chúng được sắp xếp như sau:

.........Kích thước ..........tuổi tác........... hình dáng ............màu sắc + danh từ
.......(long, small...)......(old, new...).......(round, oval...).......(black, red...) (noun)

Ví dụ: She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài.)
It's a small round black table. (Nó là một cái bàn tròn nhỏ màu đen.)

- Ta có thể dùng liên từ "and" (và) để kết nối hai hoặc nhiều hơn hai tính từ.

Ví dụ: Lan is short and fat. (Lan thấp và mập.)
a red, white and green flag. (lá cờ màu đỏ, trắng và xanh.)

4. Câu hỏi lựa chọn với OR

- Xem lại câu hỏi với OR (OR - Question) bài 4.

Ví dụ: Are her eyes black or brown? (Đôi mắt của cô ấy màu đen hay nâu?)
They are black. (Chúng màu đen.)
 
Bài tập thực hành

TEST 1

I. Choose the word that has opposite meaning to the word in capitals

1. SMALL a. long b. big c. blue d. old
2. TALL a. short b. orange c. quiet d. full
3. FAT a. oval b. white c. thin d. noisy
4. LIGHT a. yellow b. round c. careful d. heavy
5. WEAK a. beautiful b. strong c. dangerous d. brown

II. Choose the word or phrase that best completes each sentence.

6. He lifts heavy weights as a sport. He's a.................
a. gymnast b. engineer c. farmer d. weight lifter

7. It's a beautiful day today. The sky is................
a. black b. blue c. gray d. green

8. ................her lips full or thin?
a. Are b. Is c. Do d. Does

9. ..............color are her eyes?
a. Who b. What c. How d. Where

10. He is..............between his sister and his brother.
a. sit b. sits c. siting d. sitting

III. Choose the words or phrases that are not correct.

11. She washes her long hair now
.......A.......B......C...D
12. He is brushing his teeth every morning.
...............A.........B....C................D
13. He works on Monday to Friday.
......A....B.....C..............D
14. How many books do he have?
.......A.............B......C.......D
15. She goes to London by a plane.
......A.....B....C...................D

IV. Choose the word (a, b, c, or d) that best fits each of the blank spaces.


Nam: (16)...........is that?
Lien: That's Chi. She is my (17)................
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Name: She is (18)............... Is she (19)..................?
Lien: No, she (20)............. . She's strong.

16. a. Who b. What c. Which d. How
17. a. brother b. sister c. engineer d. farmer
18. a. tall, thin b. tall and thin c. tall or thin d. tall but thin
19. a. beautiful b. good c. old d. weak
20. a. isn't b. doesn't c. is d. not

Key

1b 2a 3c 4d 5b 6d 7b 8a 9b 10d 11b 12a 13c 14c 15d 16a 17b 18b 19d 20a
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top