I. VOCABULARY
Luyện tập từ vựng của bài theo các video sau đây:
II. GRAMMAR
1. Present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn)
- Usage (Cách dùng): Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói). Nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (lúc này), at the moment (vào lúc này)...
- Form (Cấu trúc):
a. Affirmative form (thể khẳng định)
Subject + am/is/are + verb-ing
Ví dụ: I am working at present. (Lúc này tôi đang làm việc.)
He is reading. (Anh ấy đang đọc sách.)
b. Negative form (thể phủ định)
Subject + am/is/are + not + verb-ing
Ví dụ: She isn't playing football now. (Bây giờ cô ấy không chơi bóng chuyền.)
I'm not writing. I'm reading. (Tôi không viết. Tôi đang đọc sách.)
c. Interrogative form (thể nghi vấn)
Am/Is/Are + subject + verb-ing?
Ví dụ: Are you listening? (Có phải bạn đang lắng nghe không?)
Yes, I am. / No, I'm not. (Vâng, phải. / Không, không phải.)
Is she teaching? (Có phải cô ấy đang dạy học không?)
Yes, she is. / No, she isn't.
2. Present progressive tense with WH-questions (Thì hiện tại tiếp diễn với các câu hỏi WH-)
Câu hỏi WH- là dạng câu hỏi được bắt đầu bằng When (khi nào), Where (ở đâu), What (cái gì), Why (tại sao), Who (ai)...
What/Who/Where... + am/is/are + subject + verb-ing?
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I'm playing video games. (Tôi đang chơi các trò chơi điện tử.)
Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
She's going to school. (Cô ấy đang đến trường.)
3. Modal verb CAN (Động từ tình thái CAN)
Động từ tình thái CAN được dùng để nói lên khả năng có thể thực hiện được điều gì đó hoặc biểu thị sự cho phép. Ở tất cả các ngôi, can được chia giống nhau. Động từ đi sau can là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to)
a. Affirmative form (thể khẳng định)
Subject + can + verb (inf without to) có thể
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
You can park here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)
b. Negative form (Thể phủ định)
Subject + cannot + verb (inf without to) không thể
cannot = can't /kɑ:nt/
Ví dụ: She cannot / can't ride motorbike. (Chị ấy không thể chạy xe gắn máy.)
You can't turn right. (Bạn không thể rẽ phải.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Can + subject + verb (inf without to)? Có thể....không?
- Trả lời: ta dùng dạng trả lời ngắn gọn.
Yes, S + can
No, S + can't
Ví dụ: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi dương cầm không?)
Yes, I can. / No, I can't. (Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
4. Modal verb MUST (động từ tình thái MUST)
- Động từ tình thái MUST được dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc một lời khuyên nhấn mạnh. MUST được chia giống nhau cho tất cả các ngôi. Sau MUST là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to).
Ví dụ: You must get up earlier in the morning. (Con phải dậy sớm hơn vào buổi sáng.)
He must take some more exercise. (Anh ấy phải làm nhiều bài tập hơn.)
- Must not = mustn't: không được phép
Ví dụ: You must not / mustn't go out. (Bạn không được ra ngoài.)
We must not / mustn't drive fast. There is an intersection ahead. (Chúng ta không được chạy nhanh. Có một giao lộ phía trước.)
Luyện tập từ vựng của bài theo các video sau đây:
II. GRAMMAR
1. Present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn)
- Usage (Cách dùng): Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói). Nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (lúc này), at the moment (vào lúc này)...
- Form (Cấu trúc):
a. Affirmative form (thể khẳng định)
Subject + am/is/are + verb-ing
Ví dụ: I am working at present. (Lúc này tôi đang làm việc.)
He is reading. (Anh ấy đang đọc sách.)
b. Negative form (thể phủ định)
Subject + am/is/are + not + verb-ing
Ví dụ: She isn't playing football now. (Bây giờ cô ấy không chơi bóng chuyền.)
I'm not writing. I'm reading. (Tôi không viết. Tôi đang đọc sách.)
c. Interrogative form (thể nghi vấn)
Am/Is/Are + subject + verb-ing?
Ví dụ: Are you listening? (Có phải bạn đang lắng nghe không?)
Yes, I am. / No, I'm not. (Vâng, phải. / Không, không phải.)
Is she teaching? (Có phải cô ấy đang dạy học không?)
Yes, she is. / No, she isn't.
2. Present progressive tense with WH-questions (Thì hiện tại tiếp diễn với các câu hỏi WH-)
Câu hỏi WH- là dạng câu hỏi được bắt đầu bằng When (khi nào), Where (ở đâu), What (cái gì), Why (tại sao), Who (ai)...
What/Who/Where... + am/is/are + subject + verb-ing?
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I'm playing video games. (Tôi đang chơi các trò chơi điện tử.)
Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
She's going to school. (Cô ấy đang đến trường.)
3. Modal verb CAN (Động từ tình thái CAN)
Động từ tình thái CAN được dùng để nói lên khả năng có thể thực hiện được điều gì đó hoặc biểu thị sự cho phép. Ở tất cả các ngôi, can được chia giống nhau. Động từ đi sau can là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to)
a. Affirmative form (thể khẳng định)
Subject + can + verb (inf without to) có thể
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
You can park here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)
b. Negative form (Thể phủ định)
Subject + cannot + verb (inf without to) không thể
cannot = can't /kɑ:nt/
Ví dụ: She cannot / can't ride motorbike. (Chị ấy không thể chạy xe gắn máy.)
You can't turn right. (Bạn không thể rẽ phải.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Can + subject + verb (inf without to)? Có thể....không?
- Trả lời: ta dùng dạng trả lời ngắn gọn.
Yes, S + can
No, S + can't
Ví dụ: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi dương cầm không?)
Yes, I can. / No, I can't. (Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
4. Modal verb MUST (động từ tình thái MUST)
- Động từ tình thái MUST được dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc một lời khuyên nhấn mạnh. MUST được chia giống nhau cho tất cả các ngôi. Sau MUST là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to).
Ví dụ: You must get up earlier in the morning. (Con phải dậy sớm hơn vào buổi sáng.)
He must take some more exercise. (Anh ấy phải làm nhiều bài tập hơn.)
- Must not = mustn't: không được phép
Ví dụ: You must not / mustn't go out. (Bạn không được ra ngoài.)
We must not / mustn't drive fast. There is an intersection ahead. (Chúng ta không được chạy nhanh. Có một giao lộ phía trước.)