Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 8: Out and About (Đi đây đi đó)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 153194" data-attributes="member: 7"><p><strong>I. VOCABULARY</strong></p><p></p><p>Luyện tập từ vựng của bài theo các video sau đây:</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]50wp4MyDMfw[/MEDIA]</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]tQM5oEYjAXE[/MEDIA]</p><p></p><p><strong>II. GRAMMAR</strong></p><p></p><p><strong>1. Present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn)</strong></p><p></p><p>- Usage (Cách dùng): Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói). Nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (lúc này), at the moment (vào lúc này)...</p><p></p><p>- Form (Cấu trúc):</p><p></p><p><strong>a. Affirmative form (thể khẳng định)</strong></p><p></p><p>Subject + am/is/are + verb-ing</p><p></p><p>Ví dụ: I am working at present. (Lúc này tôi đang làm việc.)</p><p>He is reading. (Anh ấy đang đọc sách.)</p><p></p><p><strong>b. Negative form (thể phủ định)</strong></p><p></p><p>Subject + am/is/are + not + verb-ing</p><p></p><p>Ví dụ: She isn't playing football now. (Bây giờ cô ấy không chơi bóng chuyền.)</p><p>I'm not writing. I'm reading. (Tôi không viết. Tôi đang đọc sách.)</p><p></p><p><strong>c. Interrogative form (thể nghi vấn)</strong></p><p></p><p>Am/Is/Are + subject + verb-ing?</p><p></p><p>Ví dụ: Are you listening? (Có phải bạn đang lắng nghe không?)</p><p>Yes, I am. / No, I'm not. (Vâng, phải. / Không, không phải.)</p><p>Is she teaching? (Có phải cô ấy đang dạy học không?)</p><p>Yes, she is. / No, she isn't.</p><p><strong></strong></p><p><strong>2. Present progressive tense with WH-questions (Thì hiện tại tiếp diễn với các câu hỏi WH-)</strong></p><p></p><p>Câu hỏi WH- là dạng câu hỏi được bắt đầu bằng When (khi nào), Where (ở đâu), What (cái gì), Why (tại sao), Who (ai)...</p><p></p><p>What/Who/Where... + am/is/are + subject + verb-ing?</p><p></p><p>Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)</p><p>I'm playing video games. (Tôi đang chơi các trò chơi điện tử.)</p><p>Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)</p><p>She's going to school. (Cô ấy đang đến trường.)</p><p></p><p><strong>3. Modal verb CAN (Động từ tình thái CAN)</strong></p><p></p><p>Động từ tình thái CAN được dùng để nói lên khả năng có thể thực hiện được điều gì đó hoặc biểu thị sự cho phép. Ở tất cả các ngôi, can được chia giống nhau. Động từ đi sau can là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to)</p><p></p><p><strong>a. Affirmative form (thể khẳng định)</strong></p><p></p><p>Subject + can + verb (inf without to) có thể</p><p></p><p>Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)</p><p>You can park here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)</p><p></p><p><strong>b. Negative form (Thể phủ định)</strong></p><p></p><p>Subject + cannot + verb (inf without to) không thể</p><p>cannot = can't /kɑ:nt/</p><p></p><p>Ví dụ: She cannot / can't ride motorbike. (Chị ấy không thể chạy xe gắn máy.)</p><p>You can't turn right. (Bạn không thể rẽ phải.)</p><p></p><p><strong>c. Interrogative form (Thể nghi vấn)</strong></p><p></p><p>Can + subject + verb (inf without to)? Có thể....không?</p><p></p><p>- Trả lời: ta dùng dạng trả lời ngắn gọn.</p><p></p><p>Yes, S + can</p><p>No, S + can't</p><p></p><p>Ví dụ: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi dương cầm không?)</p><p>Yes, I can. / No, I can't. (Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)</p><p></p><p><strong>4. Modal verb MUST (động từ tình thái MUST)</strong></p><p></p><p>- Động từ tình thái MUST được dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc một lời khuyên nhấn mạnh. MUST được chia giống nhau cho tất cả các ngôi. Sau MUST là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to).</p><p></p><p>Ví dụ: You must get up earlier in the morning. (Con phải dậy sớm hơn vào buổi sáng.)</p><p>He must take some more exercise. (Anh ấy phải làm nhiều bài tập hơn.)</p><p></p><p>- Must not = mustn't: không được phép</p><p></p><p>Ví dụ: You must not / mustn't go out. (Bạn không được ra ngoài.)</p><p>We must not / mustn't drive fast. There is an intersection ahead. (Chúng ta không được chạy nhanh. Có một giao lộ phía trước.)</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 153194, member: 7"] [B]I. VOCABULARY[/B] Luyện tập từ vựng của bài theo các video sau đây: [MEDIA=youtube]50wp4MyDMfw[/MEDIA] [MEDIA=youtube]tQM5oEYjAXE[/MEDIA] [B]II. GRAMMAR[/B] [B]1. Present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn)[/B] - Usage (Cách dùng): Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói). Nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (lúc này), at the moment (vào lúc này)... - Form (Cấu trúc): [B]a. Affirmative form (thể khẳng định)[/B] Subject + am/is/are + verb-ing Ví dụ: I am working at present. (Lúc này tôi đang làm việc.) He is reading. (Anh ấy đang đọc sách.) [B]b. Negative form (thể phủ định)[/B] Subject + am/is/are + not + verb-ing Ví dụ: She isn't playing football now. (Bây giờ cô ấy không chơi bóng chuyền.) I'm not writing. I'm reading. (Tôi không viết. Tôi đang đọc sách.) [B]c. Interrogative form (thể nghi vấn)[/B] Am/Is/Are + subject + verb-ing? Ví dụ: Are you listening? (Có phải bạn đang lắng nghe không?) Yes, I am. / No, I'm not. (Vâng, phải. / Không, không phải.) Is she teaching? (Có phải cô ấy đang dạy học không?) Yes, she is. / No, she isn't. [B] 2. Present progressive tense with WH-questions (Thì hiện tại tiếp diễn với các câu hỏi WH-)[/B] Câu hỏi WH- là dạng câu hỏi được bắt đầu bằng When (khi nào), Where (ở đâu), What (cái gì), Why (tại sao), Who (ai)... What/Who/Where... + am/is/are + subject + verb-ing? Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?) I'm playing video games. (Tôi đang chơi các trò chơi điện tử.) Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?) She's going to school. (Cô ấy đang đến trường.) [B]3. Modal verb CAN (Động từ tình thái CAN)[/B] Động từ tình thái CAN được dùng để nói lên khả năng có thể thực hiện được điều gì đó hoặc biểu thị sự cho phép. Ở tất cả các ngôi, can được chia giống nhau. Động từ đi sau can là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to) [B]a. Affirmative form (thể khẳng định)[/B] Subject + can + verb (inf without to) có thể Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.) You can park here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.) [B]b. Negative form (Thể phủ định)[/B] Subject + cannot + verb (inf without to) không thể cannot = can't /kɑ:nt/ Ví dụ: She cannot / can't ride motorbike. (Chị ấy không thể chạy xe gắn máy.) You can't turn right. (Bạn không thể rẽ phải.) [B]c. Interrogative form (Thể nghi vấn)[/B] Can + subject + verb (inf without to)? Có thể....không? - Trả lời: ta dùng dạng trả lời ngắn gọn. Yes, S + can No, S + can't Ví dụ: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi dương cầm không?) Yes, I can. / No, I can't. (Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.) [B]4. Modal verb MUST (động từ tình thái MUST)[/B] - Động từ tình thái MUST được dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc một lời khuyên nhấn mạnh. MUST được chia giống nhau cho tất cả các ngôi. Sau MUST là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to). Ví dụ: You must get up earlier in the morning. (Con phải dậy sớm hơn vào buổi sáng.) He must take some more exercise. (Anh ấy phải làm nhiều bài tập hơn.) - Must not = mustn't: không được phép Ví dụ: You must not / mustn't go out. (Bạn không được ra ngoài.) We must not / mustn't drive fast. There is an intersection ahead. (Chúng ta không được chạy nhanh. Có một giao lộ phía trước.) [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 8: Out and About (Đi đây đi đó)
Top