I. VOCABULARY
Xem 2 đoạn video sau và luyện tập từ vựng bằng cách ghi nhớ, nhắc lại.
II. NGỮ PHÁP
1. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Đại từ chỉ định these/those là dạng số nhiều của đại từ chỉ định this/that.
Động từ to be đi với đại từ này là are.
These/Those + are + noun (số nhiều) Đây/Đó là những...
Ví dụ:
These are my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)
Muốn đổi sang dạng câu hỏi, ta dùng
Are + these/those + noun (số nhiều)?
Ví dụ: Are those your pens? (Đó là những cây bút của bạn phải không?)
Lưu ý: danh từ số nhiều (plural noun) là dạng danh từ nói đến từ hai người hoặc hai vật trở lên.
2. Hỏi về đồ vật
a. Muốn hỏi về đồ vật nào đó, ta dùng:
What + is + this/that? Đây/đó là cái gì?
What is = What's
Để trả lời, ta dùng: It is/It's a/an + noun (số ít)
Ví dụ: What's this? Đây là cái gì? It's a table. Nó là một cái bàn.
b. Muốn hỏi về nhiều đồ vật, ta dùng mẫu câu:
What + are + these/those? Đây/đó là những cái gì?
Để trả lời, ta dùng: They are/They 're + noun (số nhiều)
Ví dụ: What are those? Đó là những cái gì?
They are chairs. Đó là những chiếc ghế tựa.
3. There is/There are
Dùng để nói "có" mà không nhấn mạnh đến người sở hữu.
a. There is + noun (số ít)
There is = There's
Ví dụ: There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
There's a board in my classroom. (Có một tấm bảng trong lớp tôi.)
b. There are + noun (số nhiều)
Ví dụ: There are two armchairs in the living room. (Có 2 cái ghế bành trong phòng khách.)
Trước các danh từ số nhiều ta có thể dùng some (một vài), many (nhiều), two, three...
Lưu ý: Động từ to be (is, are) phải được dùng trong trường hợp với danh từ (noun).
Ví dụ: There is a book and there are two pens on the table. (Có một cuốn sách và hai cây bút trên bàn.)
4. Hỏi về số lượng
Muốn hỏi về số lượng người hoặc vật, ta dùng cấu trúc với How many? (Bao nhiêu?)
How many + noun (số nhiều) + are those? Có bao nhiêu...?
Ví dụ: How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
Trả lời:
Nếu có 1, ta trả lời: There is one.
Nếu có nhiều ta dùng: There are + số lượng
Ví dụ:
How many tables are there in the living room? (Có bao nhiêu chiếc bàn trong phòng khách?)
There is one (table). Có 1 cái.
How many stools are there in the living room? (Có bao nhiêu cái ghế tựa trong phòng khách?)
There are four stools. (Có 4 cái.)
5. Who (ai)
Who là một đại từ nghi vấn được dùng để hỏi về người.
Who + is + this/that? (Đây/đó là ai?)
Who is = Who's
Để trả lời, ta dùng: This is....(Đây là...)
That is.....(Đó là...)
Ví dụ:
Who's this? (Đây là ai?/Ai đây?) This is Mr.Hung. (Đây là ông Hùng.)
Who's that? (Đó là ai?/Ai đó?) That is my brother. (Đó là anh trai tôi.)
6. Cách thành lập danh từ số nhiều
a. Số nhiều của một danh từ thường được thành lập bằng cách thêm s vào cuối danh từ số ít.
Ví dụ:
a lamp -> lamps (những chiếc đèn)
a door -> doors (những cửa ra vào)
b. Danh từ tận cùng là x, ch, sh, s, ta thêm es.
Ví dụ:
a couch -> couches (những cái ghế sa lông dài)
a bench -> benches (những cái ghế dài)
c. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y, ta đổi y thành i rồi thêm es.
Ví dụ:
a city -> cities (những thành phố)
d. Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y, ta chỉ thêm s.
Ví dụ:
a boy -> boys (những đứa bé trai)
a key -> keys (những chiếc chìa khóa)
e. Danh từ tận cùng bằng f hoặc fe, ta thay f, fe bằng v rồi thêm es.
Ví dụ:
a knife -> knives (những con dao)
a leaf -> leaves (những chiếc lá)
f. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + o, ta thêm es.
Ví dụ: a potato -> potatoes (những củ khoai tây)
g. Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + o, ta chỉ thêm s.
Ví dụ: a kangaroo -> kangaroos (những con chuột túi)
Một vài danh từ có dạng số nhiều đặc biệt
Ví dụ:
a man -> men (những người đàn ông)
a woman -> women (những người phụ nữ)
a child -> children -> (những trẻ em)
a mouse -> mice (những con chuột)
7. Cách phát âm đuôi s, es
s được phát âm là /s/ nếu phụ âm trước s là k,p,t,f.
Ví dụ: a book -> books /s/; street -> streets /s/
s được phát âm là /z/ nếu s đứng sau các phụ âm còn lại (n, d, v, m, y, l, r, b, g....)
Ví dụ: chair -> chair /z/; school -> schools /z/
es được phát âm là /iz/ khi đứng sau s, x, ch, sh, z.
Ví dụ: couch -> couches /iz/; box -> boxes /iz/
Lưu ý: Khi es được thêm vào sau các danh từ tận cùng bằng phụ âm + y, thì es được phát âm /z/.
Ví dụ: city -> cities /z/ ; story -> stories /z/
8. Cách đổi một câu từ số ít sang số nhiều
a. Đại từ I -> We ; He/She/It -> They ; You -> You ; This/That -> These/Those
b. Động từ to be: am/is -> are
c. Danh từ:
- Thêm s hoặc es vào sau danh từ.
Ví dụ: student -> students ; bench -> benches
- Bỏ a/an trước danh từ
Ví dụ:
This is a book -> These are books.
I am a student -> We are students.
9. Possessive adjectives (tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu (đôi khi còn được gọi là đại từ sở hữu - possessive pronouns) đặt trước một danh từ để chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai.
Các tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns):
Đại từ nhân xưng (personal pronouns)|Tính từ sở hữu (possessive adjectives)
I| my /mai/: của tôi
You|your /jɔr)/: của anh, của chị
He|his /hiz/: của anh ấy, ông ấy
She|her /hə:/: của chị ấy, bà ấy
It|its /its/: của nó
We|our /'auə/: của chúng tôi, của chúng ta
They|their /ðeə/: của họ, của chúng nó
Ví dụ: This is my family (Đây là gia đình của tôi.)
These are their books. (Đây là những quyển sách của họ.)
10. The present simple tense of to be (Thi hiện tại đơn của động từ to be)
Negative form (Thể phủ định)
Thêm not vào sau động từ to be (am, is, are) ta được dạng phủ định của động từ to be.
I am not -> I'm not
You are not -> You aren't
He is not -> He isn't
She is not -> She isn't
It is not -> It isn't
We are not -> We aren't
They are not -> They aren't
Ví dụ: I'm not a student. (Tôi không phải là học sinh)
He isn't a doctor. (Ông ấy không phải là bác sỹ.)
Interrogative form (Thể nghi vấn)
- Trong câu nghi vấn, động từ to be (am, is, are) được đặt ở đầu câu (người ta còn gọi câu hỏi này là dạng "Yes - No question").
Am I....? Có phải tôi
Are you....? có phải anh chị là....?
Is he....? Có phải anh ấy là....?
Is she....? Có phải cô ấy là....?
Is it....? Có phải nó là....?
Are we....? Có phải chúng tôi là...?
Để trả lời câu hỏi này, ta dùng:
- Phải: Yes, S + be (am/is/are)
- Không: No, S + be (am/is/are) + not
Ví dụ:
Are you a teacher? (Có phải bạn là giáo viên không?)
No, I am not. I'm a student. (Không. Không phải. tôi là một học sinh.)
Is he twelve? (Có phải cậu ấy 12 tuổi không?)
Yes, he is. (Vâng, phải)
11. Hỏi về nghề nghiệp
Muốn hỏi về nghề nghiệp, ta dùng đại từ nghi vấn What? (gì, cái gì?)
What + do/does + subject + do? Làm nghề gì?
Để trả lời câu hỏi này, ta dùng:
Subject + be (am/is/are) + danh từ chỉ nghề nghiệp
Ví dụ:
What do you do? Bạn làm nghề gì?
I am a student. Tôi là học sinh.
What does she do? Bà ấy làm nghề gì?
She is a nurse. Bà ấy là y tá.
12. Hỏi về địa điểm, nơi chốn
Muốn hỏi về địa điểm hoặc vị trí của người hay vật, ta dùng trạng từ nghi vấn Where (Ở đâu)
Where + be (is/are) + subject? Ở đâu?
"be" thay đổi tùy theo chủ ngữ (subject)
Ví dụ: Where are you? (Bạn ở đâu?)
Where is my pencil? (Cây bút chì của tôi đâu?)
(Where is = Where's)
Xem 2 đoạn video sau và luyện tập từ vựng bằng cách ghi nhớ, nhắc lại.
II. NGỮ PHÁP
1. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Đại từ chỉ định these/those là dạng số nhiều của đại từ chỉ định this/that.
Động từ to be đi với đại từ này là are.
These/Those + are + noun (số nhiều) Đây/Đó là những...
Ví dụ:
These are my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)
Muốn đổi sang dạng câu hỏi, ta dùng
Are + these/those + noun (số nhiều)?
Ví dụ: Are those your pens? (Đó là những cây bút của bạn phải không?)
Lưu ý: danh từ số nhiều (plural noun) là dạng danh từ nói đến từ hai người hoặc hai vật trở lên.
2. Hỏi về đồ vật
a. Muốn hỏi về đồ vật nào đó, ta dùng:
What + is + this/that? Đây/đó là cái gì?
What is = What's
Để trả lời, ta dùng: It is/It's a/an + noun (số ít)
Ví dụ: What's this? Đây là cái gì? It's a table. Nó là một cái bàn.
b. Muốn hỏi về nhiều đồ vật, ta dùng mẫu câu:
What + are + these/those? Đây/đó là những cái gì?
Để trả lời, ta dùng: They are/They 're + noun (số nhiều)
Ví dụ: What are those? Đó là những cái gì?
They are chairs. Đó là những chiếc ghế tựa.
3. There is/There are
Dùng để nói "có" mà không nhấn mạnh đến người sở hữu.
a. There is + noun (số ít)
There is = There's
Ví dụ: There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
There's a board in my classroom. (Có một tấm bảng trong lớp tôi.)
b. There are + noun (số nhiều)
Ví dụ: There are two armchairs in the living room. (Có 2 cái ghế bành trong phòng khách.)
Trước các danh từ số nhiều ta có thể dùng some (một vài), many (nhiều), two, three...
Lưu ý: Động từ to be (is, are) phải được dùng trong trường hợp với danh từ (noun).
Ví dụ: There is a book and there are two pens on the table. (Có một cuốn sách và hai cây bút trên bàn.)
4. Hỏi về số lượng
Muốn hỏi về số lượng người hoặc vật, ta dùng cấu trúc với How many? (Bao nhiêu?)
How many + noun (số nhiều) + are those? Có bao nhiêu...?
Ví dụ: How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
Trả lời:
Nếu có 1, ta trả lời: There is one.
Nếu có nhiều ta dùng: There are + số lượng
Ví dụ:
How many tables are there in the living room? (Có bao nhiêu chiếc bàn trong phòng khách?)
There is one (table). Có 1 cái.
How many stools are there in the living room? (Có bao nhiêu cái ghế tựa trong phòng khách?)
There are four stools. (Có 4 cái.)
5. Who (ai)
Who là một đại từ nghi vấn được dùng để hỏi về người.
Who + is + this/that? (Đây/đó là ai?)
Who is = Who's
Để trả lời, ta dùng: This is....(Đây là...)
That is.....(Đó là...)
Ví dụ:
Who's this? (Đây là ai?/Ai đây?) This is Mr.Hung. (Đây là ông Hùng.)
Who's that? (Đó là ai?/Ai đó?) That is my brother. (Đó là anh trai tôi.)
6. Cách thành lập danh từ số nhiều
a. Số nhiều của một danh từ thường được thành lập bằng cách thêm s vào cuối danh từ số ít.
Ví dụ:
a lamp -> lamps (những chiếc đèn)
a door -> doors (những cửa ra vào)
b. Danh từ tận cùng là x, ch, sh, s, ta thêm es.
Ví dụ:
a couch -> couches (những cái ghế sa lông dài)
a bench -> benches (những cái ghế dài)
c. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y, ta đổi y thành i rồi thêm es.
Ví dụ:
a city -> cities (những thành phố)
d. Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y, ta chỉ thêm s.
Ví dụ:
a boy -> boys (những đứa bé trai)
a key -> keys (những chiếc chìa khóa)
e. Danh từ tận cùng bằng f hoặc fe, ta thay f, fe bằng v rồi thêm es.
Ví dụ:
a knife -> knives (những con dao)
a leaf -> leaves (những chiếc lá)
f. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + o, ta thêm es.
Ví dụ: a potato -> potatoes (những củ khoai tây)
g. Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + o, ta chỉ thêm s.
Ví dụ: a kangaroo -> kangaroos (những con chuột túi)
Một vài danh từ có dạng số nhiều đặc biệt
Ví dụ:
a man -> men (những người đàn ông)
a woman -> women (những người phụ nữ)
a child -> children -> (những trẻ em)
a mouse -> mice (những con chuột)
7. Cách phát âm đuôi s, es
s được phát âm là /s/ nếu phụ âm trước s là k,p,t,f.
Ví dụ: a book -> books /s/; street -> streets /s/
s được phát âm là /z/ nếu s đứng sau các phụ âm còn lại (n, d, v, m, y, l, r, b, g....)
Ví dụ: chair -> chair /z/; school -> schools /z/
es được phát âm là /iz/ khi đứng sau s, x, ch, sh, z.
Ví dụ: couch -> couches /iz/; box -> boxes /iz/
Lưu ý: Khi es được thêm vào sau các danh từ tận cùng bằng phụ âm + y, thì es được phát âm /z/.
Ví dụ: city -> cities /z/ ; story -> stories /z/
8. Cách đổi một câu từ số ít sang số nhiều
a. Đại từ I -> We ; He/She/It -> They ; You -> You ; This/That -> These/Those
b. Động từ to be: am/is -> are
c. Danh từ:
- Thêm s hoặc es vào sau danh từ.
Ví dụ: student -> students ; bench -> benches
- Bỏ a/an trước danh từ
Ví dụ:
This is a book -> These are books.
I am a student -> We are students.
9. Possessive adjectives (tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu (đôi khi còn được gọi là đại từ sở hữu - possessive pronouns) đặt trước một danh từ để chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai.
Các tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns):
I| my /mai/: của tôi
You|your /jɔr)/: của anh, của chị
He|his /hiz/: của anh ấy, ông ấy
She|her /hə:/: của chị ấy, bà ấy
It|its /its/: của nó
We|our /'auə/: của chúng tôi, của chúng ta
They|their /ðeə/: của họ, của chúng nó
Ví dụ: This is my family (Đây là gia đình của tôi.)
These are their books. (Đây là những quyển sách của họ.)
10. The present simple tense of to be (Thi hiện tại đơn của động từ to be)
Negative form (Thể phủ định)
Thêm not vào sau động từ to be (am, is, are) ta được dạng phủ định của động từ to be.
I am not -> I'm not
You are not -> You aren't
He is not -> He isn't
She is not -> She isn't
It is not -> It isn't
We are not -> We aren't
They are not -> They aren't
Ví dụ: I'm not a student. (Tôi không phải là học sinh)
He isn't a doctor. (Ông ấy không phải là bác sỹ.)
Interrogative form (Thể nghi vấn)
- Trong câu nghi vấn, động từ to be (am, is, are) được đặt ở đầu câu (người ta còn gọi câu hỏi này là dạng "Yes - No question").
Am I....? Có phải tôi
Are you....? có phải anh chị là....?
Is he....? Có phải anh ấy là....?
Is she....? Có phải cô ấy là....?
Is it....? Có phải nó là....?
Are we....? Có phải chúng tôi là...?
Để trả lời câu hỏi này, ta dùng:
- Phải: Yes, S + be (am/is/are)
- Không: No, S + be (am/is/are) + not
Ví dụ:
Are you a teacher? (Có phải bạn là giáo viên không?)
No, I am not. I'm a student. (Không. Không phải. tôi là một học sinh.)
Is he twelve? (Có phải cậu ấy 12 tuổi không?)
Yes, he is. (Vâng, phải)
11. Hỏi về nghề nghiệp
Muốn hỏi về nghề nghiệp, ta dùng đại từ nghi vấn What? (gì, cái gì?)
What + do/does + subject + do? Làm nghề gì?
Để trả lời câu hỏi này, ta dùng:
Subject + be (am/is/are) + danh từ chỉ nghề nghiệp
Ví dụ:
What do you do? Bạn làm nghề gì?
I am a student. Tôi là học sinh.
What does she do? Bà ấy làm nghề gì?
She is a nurse. Bà ấy là y tá.
12. Hỏi về địa điểm, nơi chốn
Muốn hỏi về địa điểm hoặc vị trí của người hay vật, ta dùng trạng từ nghi vấn Where (Ở đâu)
Where + be (is/are) + subject? Ở đâu?
"be" thay đổi tùy theo chủ ngữ (subject)
Ví dụ: Where are you? (Bạn ở đâu?)
Where is my pencil? (Cây bút chì của tôi đâu?)
(Where is = Where's)