I. VOCABULARY
Xem 2 đoạn video sau và nhắc lại, ghi nhớ từ vựng
Đoạn 1
Đoạn 2
II. GRAMMAR
1. Imperative sentences (Câu mệnh lệnh)
- Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là câu dùng động từ (verb) để ra lệnh, sai khiến hoặc đề nghị. Có 2 loại câu mệnh lệnh: câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định. Trong bài này chỉ học dạng câu mệnh lệnh khẳng định.
- Câu mệnh lệnh khẳng định được thành lập theo 2 cách:
Cách 1: Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ)
Ví dụ: Open your book. (Hãy gấp sách lại.)
Open the door. (Hãy mở cửa ra.)
Cách 2: Verb (Động từ) + Preposition (Giới từ)
Ví dụ: Sit down (Hãy ngồi xuống)
Stand up (Hãy đứng lên)
Come in (Vào đi)
+ Lưu ý: Động từ được dùng trong câu mệnh lệnh là động từ nguyên mẫu không "to" (infinitive without to).
2. Present simple tense of ordinary verb (Thì hiện tại đơn của động từ thường) - Affirmative form (thể khẳng định)
Ở thể khẳng định, động từ được chia:
a. Với các chủ từ (subject) là I, you, we, they và danh từ số nhiều thì động từ có dạng động từ nguyên mẫu không to.
Subject + verb (infinitive without to)
Ví dụ: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội); We go to school. (Chúng tôi đi học.)
b. Với các chủ từ là he, she, it và danh từ số ít thì động từ thường phải thêm s hoặc es.
Subject + verb + s/es
Ví dụ: She lives in Vietnam. (Cô ấy sống ở Việt Nam.)
Nam says hello to his classmates. (Nam chào các bạn cùng lớp.)
- Các động từ tận cùng là s, sh, ch, x, o, ta phải thêm es.
Ví dụ: Mary goes to school in the morning. (Mary đi học vào buổi sáng.)
She watches television every night. (Cô ấy xem truyền hình mỗi tối.)
- Các động từ tận cùng là y sau một phụ âm (consonant), ta đổi y thành i và cộng thêm es.
Ví dụ: to study -> studies (học)
- Các động từ tận cùng là y sau một nguyên âm (vowel), thì ta chỉ thêm s.
Ví dụ: to say -> says (nói)
3. Hỏi và trả lời tên
a. Muốn hỏi tên người đối diện, ta dùng mẫu câu:
What 's your name? (Bạn tên gì?/Tên của bạn là gì?)
What is = What's
Trả lời: My name 's Lan. (Tên tôi là Lan.)
b. Muốn hỏi tên một người nào đó, ta dùng mẫu câu:
What is his/her name? (Tên của anh ấy/chị ấy là gì?)
Trả lời: His name's..../Her name's.......(Tên anh ấy/chị ấy là...........)
His name is = His name's
Her name is = Her name's
4. Hỏi và trả lời chỗ ở
Để hỏi địa chỉ, chỗ ở của người nào đó, ta dùng cấu trúc câu hỏi với where (ở đâu).
Where + do/does + subject + live?...sống ở đâu?
Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?);
Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
- Do: trợ động từ dùng trong các câu phủ định hoặc câu hỏi với các chủ ngữ I, you, we, they hay danh từ số nhiều.
- Does: trợ động từ dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi với các chủ ngữ he, she, it hay danh từ số ít.
Để trả lời, ta dùng
Subject + live(s) + in/on + place (nơi chốn)
Ví dụ: - Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on Le Loi Street. (Tôi sống ở đường Lê Lợi.)
- Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
He lives in Ho Chi Minh city. (Anh ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Lưu ý:
- ON + tên đường + street
- IN + city (thành phố)/town (thị trấn, thị xã)/country (đất nước, miền quê)
5. Để yêu cầu người nào đó đánh vần tên hoặc từ mà ta không nghe rõ, ta dùng mẫu câu:
How do you spell....? Bạn đánh vần...như thế nào?
Ví dụ: How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)
Hung: H-U-N-G
6. Demonstrative pronouns: this, that (Đại từ chỉ định)
a. This dùng để chỉ một người hay một vật ở gần người nói.
This is + noun (số ít) Đây là...
Ví dụ: This is my desk. (Đây là chiếc bàn của tôi.)
This is Mary. (Đây là Mary.)
b. That dùng để chỉ một người hay một vật ở xa người nói.
That is + noun (số ít) Đó là...
That is = That's
Ví dụ: That 's my teacher. (Đó là giáo viên của tôi.)
That 's my class. (Đó là lớp tôi.)
c. Khi muốn chuyển sang dạng câu hỏi, ta dùng:
Is + this/that + noun (số ít)?
Ví dụ: Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?)
Is that your teacher? (Kia có phải là giáo viên của bạn không?)
Để trả lời, ta dùng:
- Yes: phải, vâng hoặc - No: không
Ví dụ: Is this your class? (Đây có phải lớp của bạn không?)
No. That's my class. (Không. Kia là lớp tôi.)
Lưu ý: Danh từ số ít (singular noun) là dạng danh từ nói về một người hoặc một vật.
7. Indefinite articles (mạo từ bất định)
Hai mạo từ bất định a/an đều có nghĩa là một (con, cái, quyển...)
- a đứng trước các danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (b, c, d, f, g, h, l, m, n...)
Ví dụ: a desk (một cái bàn); a school (một ngôi trường)
- an đứng trước các danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc phụ âm h câm.
Ví dụ: an eraser (một cục tẩy); an hour (một giờ)
8. Hỏi về đồ vật
Muốn hỏi về một đồ vật nào đó, ta dùng đại từ nghi vấn What? (gì, cái gì)
What + is + this/that? Đây/kia là cái gì?
What is = What's
Để trả lời ta dùng: It is a/an...: Nó là...
Ví dụ: - What's this? (Đây là cái gì? It is a bag (Nó là một cái túi xách.)
- What's that? (Đó là cái gì?) It is an eraser. (Nó là một cục tẩy.)
Xem 2 đoạn video sau và nhắc lại, ghi nhớ từ vựng
Đoạn 1
Đoạn 2
II. GRAMMAR
1. Imperative sentences (Câu mệnh lệnh)
- Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là câu dùng động từ (verb) để ra lệnh, sai khiến hoặc đề nghị. Có 2 loại câu mệnh lệnh: câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định. Trong bài này chỉ học dạng câu mệnh lệnh khẳng định.
- Câu mệnh lệnh khẳng định được thành lập theo 2 cách:
Cách 1: Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ)
Ví dụ: Open your book. (Hãy gấp sách lại.)
Open the door. (Hãy mở cửa ra.)
Cách 2: Verb (Động từ) + Preposition (Giới từ)
Ví dụ: Sit down (Hãy ngồi xuống)
Stand up (Hãy đứng lên)
Come in (Vào đi)
+ Lưu ý: Động từ được dùng trong câu mệnh lệnh là động từ nguyên mẫu không "to" (infinitive without to).
2. Present simple tense of ordinary verb (Thì hiện tại đơn của động từ thường) - Affirmative form (thể khẳng định)
Ở thể khẳng định, động từ được chia:
a. Với các chủ từ (subject) là I, you, we, they và danh từ số nhiều thì động từ có dạng động từ nguyên mẫu không to.
Subject + verb (infinitive without to)
Ví dụ: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội); We go to school. (Chúng tôi đi học.)
b. Với các chủ từ là he, she, it và danh từ số ít thì động từ thường phải thêm s hoặc es.
Subject + verb + s/es
Ví dụ: She lives in Vietnam. (Cô ấy sống ở Việt Nam.)
Nam says hello to his classmates. (Nam chào các bạn cùng lớp.)
- Các động từ tận cùng là s, sh, ch, x, o, ta phải thêm es.
Ví dụ: Mary goes to school in the morning. (Mary đi học vào buổi sáng.)
She watches television every night. (Cô ấy xem truyền hình mỗi tối.)
- Các động từ tận cùng là y sau một phụ âm (consonant), ta đổi y thành i và cộng thêm es.
Ví dụ: to study -> studies (học)
- Các động từ tận cùng là y sau một nguyên âm (vowel), thì ta chỉ thêm s.
Ví dụ: to say -> says (nói)
3. Hỏi và trả lời tên
a. Muốn hỏi tên người đối diện, ta dùng mẫu câu:
What 's your name? (Bạn tên gì?/Tên của bạn là gì?)
What is = What's
Trả lời: My name 's Lan. (Tên tôi là Lan.)
b. Muốn hỏi tên một người nào đó, ta dùng mẫu câu:
What is his/her name? (Tên của anh ấy/chị ấy là gì?)
Trả lời: His name's..../Her name's.......(Tên anh ấy/chị ấy là...........)
His name is = His name's
Her name is = Her name's
4. Hỏi và trả lời chỗ ở
Để hỏi địa chỉ, chỗ ở của người nào đó, ta dùng cấu trúc câu hỏi với where (ở đâu).
Where + do/does + subject + live?...sống ở đâu?
Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?);
Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
- Do: trợ động từ dùng trong các câu phủ định hoặc câu hỏi với các chủ ngữ I, you, we, they hay danh từ số nhiều.
- Does: trợ động từ dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi với các chủ ngữ he, she, it hay danh từ số ít.
Để trả lời, ta dùng
Subject + live(s) + in/on + place (nơi chốn)
Ví dụ: - Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on Le Loi Street. (Tôi sống ở đường Lê Lợi.)
- Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
He lives in Ho Chi Minh city. (Anh ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Lưu ý:
- ON + tên đường + street
- IN + city (thành phố)/town (thị trấn, thị xã)/country (đất nước, miền quê)
5. Để yêu cầu người nào đó đánh vần tên hoặc từ mà ta không nghe rõ, ta dùng mẫu câu:
How do you spell....? Bạn đánh vần...như thế nào?
Ví dụ: How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)
Hung: H-U-N-G
6. Demonstrative pronouns: this, that (Đại từ chỉ định)
a. This dùng để chỉ một người hay một vật ở gần người nói.
This is + noun (số ít) Đây là...
Ví dụ: This is my desk. (Đây là chiếc bàn của tôi.)
This is Mary. (Đây là Mary.)
b. That dùng để chỉ một người hay một vật ở xa người nói.
That is + noun (số ít) Đó là...
That is = That's
Ví dụ: That 's my teacher. (Đó là giáo viên của tôi.)
That 's my class. (Đó là lớp tôi.)
c. Khi muốn chuyển sang dạng câu hỏi, ta dùng:
Is + this/that + noun (số ít)?
Ví dụ: Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?)
Is that your teacher? (Kia có phải là giáo viên của bạn không?)
Để trả lời, ta dùng:
- Yes: phải, vâng hoặc - No: không
Ví dụ: Is this your class? (Đây có phải lớp của bạn không?)
No. That's my class. (Không. Kia là lớp tôi.)
Lưu ý: Danh từ số ít (singular noun) là dạng danh từ nói về một người hoặc một vật.
7. Indefinite articles (mạo từ bất định)
Hai mạo từ bất định a/an đều có nghĩa là một (con, cái, quyển...)
- a đứng trước các danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (b, c, d, f, g, h, l, m, n...)
Ví dụ: a desk (một cái bàn); a school (một ngôi trường)
- an đứng trước các danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc phụ âm h câm.
Ví dụ: an eraser (một cục tẩy); an hour (một giờ)
8. Hỏi về đồ vật
Muốn hỏi về một đồ vật nào đó, ta dùng đại từ nghi vấn What? (gì, cái gì)
What + is + this/that? Đây/kia là cái gì?
What is = What's
Để trả lời ta dùng: It is a/an...: Nó là...
Ví dụ: - What's this? (Đây là cái gì? It is a bag (Nó là một cái túi xách.)
- What's that? (Đó là cái gì?) It is an eraser. (Nó là một cục tẩy.)