Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 11: What do you eat? (Bạn ăn gì?)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 153251" data-attributes="member: 7"><p><strong>I. VOCABULARY</strong></p><p></p><p>Luyện tập từ vựng theo hai đoạn video sau:</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]vJhe4CPc-FQ[/MEDIA]</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]15pzWk74vDQ[/MEDIA]</p><p></p><p><strong>II. GRAMMAR</strong></p><p></p><p><strong>1. How many? How much? (Bao nhiêu?)</strong></p><p></p><p>a. "How many" được dùng trước danh từ đếm được (countable noun) ở số nhiều như: eggs, tables, books, chairs...</p><p></p><p>How many + countable noun (plural form) + do/does + subject + verb?</p><p></p><p>Khi trả lời, ta dùng số đếm (cardinal numbers)</p><p></p><p>Ví dụ: - How many eggs do you want? (Bạn muốn bao nhiêu trứng?)</p><p>I want four eggs. (Tôi muốn 4 trứng.)</p><p>- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)</p><p>I have twenty books. (Tôi có 20 cuốn sách.)</p><p></p><p>b. "How much" được dùng trước danh từ không đếm được (uncountable noun) như: milk, butter, rice, meat, bread, beef...</p><p></p><p>How much + uncountable noun + do/does + subject + verb?</p><p></p><p>Khi trả lời, ta dùng từ chỉ sự đo lường, hay dung tích.</p><p></p><p>Ví dụ: How much coffee do you have? (Bạn có bao nhiêu cafe?)</p><p>I have some coffee. (Tôi có một ít cà phê.)</p><p>- How much rice does your mother want? (Mẹ cháu cần bao nhiêu gạo?)</p><p>She wants a kilo of rice. (Bà ấy muốn một cân gạo.)</p><p></p><p>Lưu ý: Đôi khi danh từ (noun) được bỏ đi khi nó đã được xác định.</p><p></p><p>Ví dụ: A. I need some eggs. (Tôi cần vài quả trứng.)</p><p>B. How many (eggs) do you want? (Bạn muốn bao nhiêu quả?)</p><p></p><p><strong>2. Ordinary verbs want and need (Các động từ thường want và need)</strong></p><p></p><p>want: muốn ; need: cần</p><p></p><p>a. Affirmative form (Thể khẳng định)</p><p></p><p>Subject + want(s)/need(s) + noun/to-infinitive</p><p></p><p>Ví dụ: She needs a new dress. (Chị ấy cần một cái áo đầm mới.)</p><p>I want to go to Ha Noi. (Tôi muốn đi Hà Nội.)</p><p></p><p>b. Negative form (Thể phủ định)</p><p></p><p>Subject + do not/does not + want/need + noun / to infinitive</p><p></p><p>Ví dụ: He doesn't want to buy a new car. (Anh ấy không muốn mua xe hơi mới.)</p><p>They don't need raincoats. (Họ không cần áo mưa.)</p><p></p><p>c. Interrogative form (Thể nghi vấn)</p><p></p><p>Do/does + subject + want/need...?</p><p></p><p>Ví dụ: - Do you need to go to the doctor? (Anh có cần đi bác sỹ không?)</p><p>Yes, I do / No, I don't.</p><p>- Does she want a glass of milk? (Chị ấy có muốn một ly sữa không?</p><p>Yes, she does / No, she doesn't.</p><p></p><p>d. WH - question (câu hỏi WH)</p><p></p><p>What + do/does + subject + want/need?</p><p></p><p>Ví dụ: What do you want? (Bạn muốn gì?); What does she need? (Cô ấy cần gì?)</p><p></p><p><strong>3. Hỏi và trả lời về giá tiền</strong></p><p></p><p>- Để hỏi giá của một hoặc nhiều món hàng, ta dùng cấu trúc:</p><p></p><p>How much + is/are + subject? giá bao nhiêu?</p><p></p><p>Ví dụ: How much is this shirt? (Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?)</p><p>How much are these books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)</p><p>Trả lời, ta dùng: It is + số tiền; - They are + số tiền</p><p></p><p>Ví dụ: How much is a can of peas? (Một lon đậu giá bao nhiêu?</p><p>It's 10 pence. (Nó giá 10 penni)</p><p>- How much are two bars of soap? (Hai bánh xà phòng giá bao nhiêu?)</p><p>They are four thousand dong. (Chúng giá 4000 đồng.)</p><p></p><p>Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là một danh từ số ít hoặc số nhiều, do đó động từ to be (is, are) phải được dùng phù hợp với chủ ngữ.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 153251, member: 7"] [B]I. VOCABULARY[/B] Luyện tập từ vựng theo hai đoạn video sau: [MEDIA=youtube]vJhe4CPc-FQ[/MEDIA] [MEDIA=youtube]15pzWk74vDQ[/MEDIA] [B]II. GRAMMAR[/B] [B]1. How many? How much? (Bao nhiêu?)[/B] a. "How many" được dùng trước danh từ đếm được (countable noun) ở số nhiều như: eggs, tables, books, chairs... How many + countable noun (plural form) + do/does + subject + verb? Khi trả lời, ta dùng số đếm (cardinal numbers) Ví dụ: - How many eggs do you want? (Bạn muốn bao nhiêu trứng?) I want four eggs. (Tôi muốn 4 trứng.) - How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?) I have twenty books. (Tôi có 20 cuốn sách.) b. "How much" được dùng trước danh từ không đếm được (uncountable noun) như: milk, butter, rice, meat, bread, beef... How much + uncountable noun + do/does + subject + verb? Khi trả lời, ta dùng từ chỉ sự đo lường, hay dung tích. Ví dụ: How much coffee do you have? (Bạn có bao nhiêu cafe?) I have some coffee. (Tôi có một ít cà phê.) - How much rice does your mother want? (Mẹ cháu cần bao nhiêu gạo?) She wants a kilo of rice. (Bà ấy muốn một cân gạo.) Lưu ý: Đôi khi danh từ (noun) được bỏ đi khi nó đã được xác định. Ví dụ: A. I need some eggs. (Tôi cần vài quả trứng.) B. How many (eggs) do you want? (Bạn muốn bao nhiêu quả?) [B]2. Ordinary verbs want and need (Các động từ thường want và need)[/B] want: muốn ; need: cần a. Affirmative form (Thể khẳng định) Subject + want(s)/need(s) + noun/to-infinitive Ví dụ: She needs a new dress. (Chị ấy cần một cái áo đầm mới.) I want to go to Ha Noi. (Tôi muốn đi Hà Nội.) b. Negative form (Thể phủ định) Subject + do not/does not + want/need + noun / to infinitive Ví dụ: He doesn't want to buy a new car. (Anh ấy không muốn mua xe hơi mới.) They don't need raincoats. (Họ không cần áo mưa.) c. Interrogative form (Thể nghi vấn) Do/does + subject + want/need...? Ví dụ: - Do you need to go to the doctor? (Anh có cần đi bác sỹ không?) Yes, I do / No, I don't. - Does she want a glass of milk? (Chị ấy có muốn một ly sữa không? Yes, she does / No, she doesn't. d. WH - question (câu hỏi WH) What + do/does + subject + want/need? Ví dụ: What do you want? (Bạn muốn gì?); What does she need? (Cô ấy cần gì?) [B]3. Hỏi và trả lời về giá tiền[/B] - Để hỏi giá của một hoặc nhiều món hàng, ta dùng cấu trúc: How much + is/are + subject? giá bao nhiêu? Ví dụ: How much is this shirt? (Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?) How much are these books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?) Trả lời, ta dùng: It is + số tiền; - They are + số tiền Ví dụ: How much is a can of peas? (Một lon đậu giá bao nhiêu? It's 10 pence. (Nó giá 10 penni) - How much are two bars of soap? (Hai bánh xà phòng giá bao nhiêu?) They are four thousand dong. (Chúng giá 4000 đồng.) Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là một danh từ số ít hoặc số nhiều, do đó động từ to be (is, are) phải được dùng phù hợp với chủ ngữ. [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 11: What do you eat? (Bạn ăn gì?)
Top