I. VOCABULARY:
Xem hai đoạn video sau và nhắc lại từ vựng:
Phần 1:
Phần 2:
II. GRAMMAR:
1. Personal pronouns (đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng dùng để xưng hô khi giao tiếp, gồm có 3 ngôi và 8 đại từ.
Ngôi (persons)|Số ít (singular)|Số nhiều (plural)
Ngôi thứ I (1st person)|I /ai/: tôi|we /wi:/ : chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ II (2nd person)|you /ju:/: anh, chị, bạn|you /ju:/: các anh, các chị, các bạn
Ngôi thứ III (3rd person)|he /hi:/: anh ấy, she
2. The present simple tense of to be (động từ to be ở hiện tại đơn) - thể xác định (Affirmative form)
to be: am, is, are (thì, là, ở) được chia theo các đại từ nhân xưng:
I am -> I'm /aim/
You are -> You 're /juə/
He is -> He's /hi:z/
She is -> She's /ʃi:/
It is -> It's /its/
We are -> We 're /wiə/
3. Tự giới thiệu tên:
Để tự giới thiệu tên mình có hai cách:
Cách 1: I am + tên
Ví dụ: I am Minh (Tôi là Minh)
Cách 2: My name is + tên (My name is = My name 's)
Ví dụ: My name 's Loan. (Tên của tôi là Loan.)
4. Hỏi thăm sức khỏe
Để hỏi thăm sức khỏe của người nào đó, ta dùng mẫu câu có dạng:
How + be (is/are) + subject?
(How + động từ to be + chủ ngữ)
Ví dụ: - How are you? (Anh có khỏe không?)
I'm file, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn)
Hoặc: Fine, thanks (Khỏe, cám ơn)
- How is she? (Chị ấy có khỏe không?)
She 's fine, thanks. (Chị ấy khỏe, cám ơn)
Lưu ý: Để hỏi lại người khác, ta có thể dùng dạng câu hỏi ngắn: And you? (còn bạn/anh/chị...thì sao?)
5. Hỏi và trả lời về tuổi:
Muốn hỏi về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:
How old + is/are + subject?
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi?)
Để trả lời về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:
Subject + am/is/are + số tuổi (+ years old)
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm twelve (years old). (Tôi 12 tuổi.)
How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He's nineteen years old. (Anh ấy 19 tuổi.)
How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
They are twenty (years old). (Họ hai mươi tuổi.)
6. This (đây) đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) this có thể được dùng để giới thiệu tên một người hay chỉ tên một vật ở gần.
This is + tên người/vật (Đây là...)
Ví dụ: This is Hoa. (Đây là Hoa.); This is Mr.Hung. (Đây là ông Hưng.); This is a book. (Đây là một cuốn sách.)
Xem hai đoạn video sau và nhắc lại từ vựng:
Phần 1:
Phần 2:
II. GRAMMAR:
1. Personal pronouns (đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng dùng để xưng hô khi giao tiếp, gồm có 3 ngôi và 8 đại từ.
Ngôi thứ I (1st person)|I /ai/: tôi|we /wi:/ : chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ II (2nd person)|you /ju:/: anh, chị, bạn|you /ju:/: các anh, các chị, các bạn
Ngôi thứ III (3rd person)|he /hi:/: anh ấy, she
/ʃi:/
: chị ấy, it /it/: nó (đố vật)|they /
ðei/
: họ, chúng nó2. The present simple tense of to be (động từ to be ở hiện tại đơn) - thể xác định (Affirmative form)
to be: am, is, are (thì, là, ở) được chia theo các đại từ nhân xưng:
I am -> I'm /aim/
You are -> You 're /juə/
He is -> He's /hi:z/
She is -> She's /ʃi:/
It is -> It's /its/
We are -> We 're /wiə/
3. Tự giới thiệu tên:
Để tự giới thiệu tên mình có hai cách:
Cách 1: I am + tên
Ví dụ: I am Minh (Tôi là Minh)
Cách 2: My name is + tên (My name is = My name 's)
Ví dụ: My name 's Loan. (Tên của tôi là Loan.)
4. Hỏi thăm sức khỏe
Để hỏi thăm sức khỏe của người nào đó, ta dùng mẫu câu có dạng:
How + be (is/are) + subject?
(How + động từ to be + chủ ngữ)
Ví dụ: - How are you? (Anh có khỏe không?)
I'm file, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn)
Hoặc: Fine, thanks (Khỏe, cám ơn)
- How is she? (Chị ấy có khỏe không?)
She 's fine, thanks. (Chị ấy khỏe, cám ơn)
Lưu ý: Để hỏi lại người khác, ta có thể dùng dạng câu hỏi ngắn: And you? (còn bạn/anh/chị...thì sao?)
5. Hỏi và trả lời về tuổi:
Muốn hỏi về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:
How old + is/are + subject?
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi?)
Để trả lời về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:
Subject + am/is/are + số tuổi (+ years old)
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm twelve (years old). (Tôi 12 tuổi.)
How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He's nineteen years old. (Anh ấy 19 tuổi.)
How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
They are twenty (years old). (Họ hai mươi tuổi.)
6. This (đây) đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) this có thể được dùng để giới thiệu tên một người hay chỉ tên một vật ở gần.
This is + tên người/vật (Đây là...)
Ví dụ: This is Hoa. (Đây là Hoa.); This is Mr.Hung. (Đây là ông Hưng.); This is a book. (Đây là một cuốn sách.)