Tiếng Anh 6 - Unit 1: Greetings (Những lời chào hỏi)

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
I. VOCABULARY:

Xem hai đoạn video sau và nhắc lại từ vựng:

Phần 1:


Phần 2:


II. GRAMMAR:

1. Personal pronouns (đại từ nhân xưng)

Đại từ nhân xưng dùng để xưng hô khi giao tiếp, gồm có 3 ngôi và 8 đại từ.

Ngôi (persons)|Số ít (singular)|Số nhiều (plural)
Ngôi thứ I (1st person)|I /ai/: tôi|we /wi:/ : chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ II (2nd person)|you /ju:/: anh, chị, bạn|you /ju:/: các anh, các chị, các bạn
Ngôi thứ III (3rd person)|he /hi:/: anh ấy, she
/ʃi:/
: chị ấy, it /it/: nó (đố vật)|they /
ðei/
: họ, chúng nó

2. The present simple tense of to be (động từ to be ở hiện tại đơn) - thể xác định (Affirmative form)

to be: am, is, are (thì, là, ở) được chia theo các đại từ nhân xưng:

I am -> I'm /aim/
You are -> You 're /juə/
He is -> He's /hi:z/
She is -> She's /ʃi:/
It is -> It's /its/
We are -> We 're /wiə/

3. Tự giới thiệu tên:

Để tự giới thiệu tên mình có hai cách:

Cách 1: I am + tên

Ví dụ: I am Minh (Tôi là Minh)

Cách 2: My name is + tên (My name is = My name 's)

Ví dụ: My name 's Loan. (Tên của tôi là Loan.)

4. Hỏi thăm sức khỏe

Để hỏi thăm sức khỏe của người nào đó, ta dùng mẫu câu có dạng:

How + be (is/are) + subject?
(How + động từ to be + chủ ngữ)

Ví dụ: - How are you? (Anh có khỏe không?)
I'm file, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn)

Hoặc: Fine, thanks (Khỏe, cám ơn)

- How is she? (Chị ấy có khỏe không?)
She 's fine, thanks. (Chị ấy khỏe, cám ơn)

Lưu ý: Để hỏi lại người khác, ta có thể dùng dạng câu hỏi ngắn: And you? (còn bạn/anh/chị...thì sao?)

5. Hỏi và trả lời về tuổi:

Muốn hỏi về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:

How old + is/are + subject?

Ví dụ:

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi?)

Để trả lời về tuổi, ta dùng mẫu câu có dạng:

Subject + am/is/are + số tuổi (+ years old)


Ví dụ:

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm twelve (years old). (Tôi 12 tuổi.)
How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He's nineteen years old. (Anh ấy 19 tuổi.)
How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
They are twenty (years old). (Họ hai mươi tuổi.)

6. This (đây) đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) this có thể được dùng để giới thiệu tên một người hay chỉ tên một vật ở gần.

This is + tên người/vật (Đây là...)

Ví dụ: This is Hoa. (Đây là Hoa.); This is Mr.Hung. (Đây là ông Hưng.); This is a book. (Đây là một cuốn sách.)

 
Bài tập thực hành

TEST 1

I. Odd one out

1. a. morning b. afternoon c. evening d. bye
2. a. fine b. good c. night d. old
3. a. children b. we c. you d. I
4. a. am b. say c. is d. are
5. a. twenty b. twelve c. eight d. name

II. Choose the word or phrase that best completes each sentence.

6. "Hello". "........................"
a. Hello b. Bye c. Goodbye d. Goodnight
7. My name....................Nam.
a. am b. is c. are d. say
8. How....................?
a. you is b. is you c. are you d. you are
9. "....................." "I'm twelve".
a. How old are you? b. How old you are? c. I'm eleven d. How you are?
10. Two x six =....................
a. twenty b. eleven c. twelve d. thirteen

III. Choose the word (a, b, c or d) that best fits each of the blank spaces.

Miss Hoa: Good morning, children
Children: Good (11)..............., Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We (12).............fine, thank you. (13)...................?
Miss Hoa: Fine. (14)................. Goodbye.
Children: (15)...................

11. a. morning b. afternoon c. evening d. night
12. a. am b. is c. are d. one
13. a. And you b. How you are c. How old are you d. How old you
14. a. thank b. thanks c. thanks you d. thank children
15. a. Good afternoon b. Good night c. Hi d. Bye

Key

1d 2c 3a 4b 5d 6a 7b 8c 9a 10c 11a 12c 13a 14b 15d
 
TEST 2

I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

1. a. name b. classmate c. paper d. thank
2. a. seven b. ten c. evening d. eleven
3. a. hi b. fine c. night d. children
4. a. old b. morning c. bingo d. hello

II. Choose the word or phrase that best completes each sentence.

5. "Hello". "....................."
a. Hi b. Good morning c. Bye d. Good night
6. This..............Lan.
a. am b. is c. are d. oh
7. ..............name is Lan
a. I b. My c. You d. We
8. ................fine, thank you.
a. We're b. We's c. I're d. I is
9. five + ten = ......................
a. fourteen b. fiveteen c. eleven d. fifteen
10. "How are you?" "I'm....................."
a. thank b. child c. nine d. fine

III. Choose the word (a, b, c or d) that best fits each of the blank spaces.


Peter: Hello, Mary. How (11).................?
Mary: I'm fine, (12).................. And you?
Peter: Fine, thanks.
Mary: Peter, this (13)................Tom. Tom, this is Peter.
Tom: Hi, Peter.
Peter: Hi, Tom. How (14).....................?
Tom: (15)............six.

11. a. are you b. you are c. is you d. you is
12. a. thank b. thanks you c. thanks Peter d. thanks
13. a. am b. is c. are d. one
14. a. are you old b. you are old c. old you are d. old are you
15. a. We're b. We is c. I'm d. I're

Key

1d 2c 3a 4b 5d 6a 7b 8c 9a 10c 11a 12c 13a 14b 15d
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top