Tiền tố (prefixes)

  • Thread starter Thread starter noona
  • Ngày gửi Ngày gửi

noona

New member
Xu
0
Tiền tố
  1. Tiền tố mang nghĩa phủ định ( negative prefixes )
un- unttractive, unsafe
dis- disadvantage, discomfort
im-, in-, ir-, il- impolite, inexerpensive, irregular, illegal
non- non-stop, non-professional
2. Tiền tố cấu tạo động từ ( verb forming prefixes )
em- embellish
en- enslave
3. Tiền tố khác ( prefixes with orther meaning )
ante- antecedent, antedate
anti- anti-war, antigoverment
circum- circumference, circumnavigate
co- co-pilot, co-chairman
contra- contradict, contraindicate
ex- ex-member, ex-wife
ex- expel, export
in- inborn, indoors
inter- international, interdepartmental
intra- intrastade, intradepartmental
mal- malfunction, malpractice
multi- multicolored, multiform
poly- polyglot, polyxyllabic
post- postwar
pre- prewar, prehistory
pro- prowar, proadministration
re- reread, rewrite
sub- subnormal, subhuman
super- superman, supermarket
trans- transatlantic, transcontinental
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top