H
HuyNam
Guest
[h=2]Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cầu đường[/h]
1. Cầu: Bridge
2. Cầu chéo: Skew bridge
3. Cầu thẳng góc: Right bridge
4. Cầu đi dưới: Through bridge
5. Cầi đi giữa: Half through bridge
6. Cầu đi trên: Deck bridge
7. Cầu bản: Slab bridge
8. Cầu BTCT: Reinforced concrete bridge
9. Cầu bê-tông dự ứng lực: Prestressed concrete bridge
10. Cầu bộ hành: Foot bridge / Pedestrian bridge (USA)
11. Cầu treo: Viaduct
12. Cầu cong: Curved bridge
13. Cầu dây văng: Cable stayed bridge
14. Cầu dầm: Beam bridge
15,. Cầu dầm đơn giản: Simple supported beam bridge
16. Cầu dầm hẫng: Cantilever beam bridge
17. Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge
18. Cầu dầm liên tục: Contiuous beam bridge
19. Cầu dốc: Bridge on slope
20. Cầu gỗ: Timber bridge
21. Cầu giàn: Truss bridge
22. Cầu khung cứng: Rigid frame bridge
23. Cầu khung cứng kiểu chữ T: T shaped rigid frame bridge
24. Cầu lắp ghép: Fabricated bridge
25. Cầu phao: Pontoon bridge
26. Cầu quay: Movable bridge
27. Cầu thép: Steel bridge
28. Cầu thép kiểu tháo lắp: Fatricated steel bridge
29. Cầu tràn: Submersible bridge
30. Cầut treo: Suspension bridge
31. Cầu vòm: Arch bridge
32. Cầu vòm đặc biệt: Filled spandrrel arch bridge
33. Cầu vòm có thanh kéo: Bowstring arch bridge
34. Cầu vòm hở: Open spandrel arch bridge
35. Cầu xây: Masory bridge
36. Cống: Culvert
37. Cống bán áp: Intel submerged culvert
38. Cống bản: Slab culvert
39. Cống có áp: Outled submerged culvert
40. Cống hộp: Box culvert
41. Cống không áp: Intel unsubmerged culvert
42. Cống tròn: Pipe culvert
43. Cống vòm: Arch culvert
44. Cống xi-phông: Siphon culvert
45. Hệ thống thoát nước kết hợp: Combined system
46. Hệ thống thoát nước riêng rẽ: Separate system
47. Hệ thống thoát nước: Highway drainage
48. Lớp móng rãnh: Bed
2. Cầu chéo: Skew bridge
3. Cầu thẳng góc: Right bridge
4. Cầu đi dưới: Through bridge
5. Cầi đi giữa: Half through bridge
6. Cầu đi trên: Deck bridge
7. Cầu bản: Slab bridge
8. Cầu BTCT: Reinforced concrete bridge
9. Cầu bê-tông dự ứng lực: Prestressed concrete bridge
10. Cầu bộ hành: Foot bridge / Pedestrian bridge (USA)
11. Cầu treo: Viaduct
12. Cầu cong: Curved bridge
13. Cầu dây văng: Cable stayed bridge
14. Cầu dầm: Beam bridge
15,. Cầu dầm đơn giản: Simple supported beam bridge
16. Cầu dầm hẫng: Cantilever beam bridge
17. Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge
18. Cầu dầm liên tục: Contiuous beam bridge
19. Cầu dốc: Bridge on slope
20. Cầu gỗ: Timber bridge
21. Cầu giàn: Truss bridge
22. Cầu khung cứng: Rigid frame bridge
23. Cầu khung cứng kiểu chữ T: T shaped rigid frame bridge
24. Cầu lắp ghép: Fabricated bridge
25. Cầu phao: Pontoon bridge
26. Cầu quay: Movable bridge
27. Cầu thép: Steel bridge
28. Cầu thép kiểu tháo lắp: Fatricated steel bridge
29. Cầu tràn: Submersible bridge
30. Cầut treo: Suspension bridge
31. Cầu vòm: Arch bridge
32. Cầu vòm đặc biệt: Filled spandrrel arch bridge
33. Cầu vòm có thanh kéo: Bowstring arch bridge
34. Cầu vòm hở: Open spandrel arch bridge
35. Cầu xây: Masory bridge
36. Cống: Culvert
37. Cống bán áp: Intel submerged culvert
38. Cống bản: Slab culvert
39. Cống có áp: Outled submerged culvert
40. Cống hộp: Box culvert
41. Cống không áp: Intel unsubmerged culvert
42. Cống tròn: Pipe culvert
43. Cống vòm: Arch culvert
44. Cống xi-phông: Siphon culvert
45. Hệ thống thoát nước kết hợp: Combined system
46. Hệ thống thoát nước riêng rẽ: Separate system
47. Hệ thống thoát nước: Highway drainage
48. Lớp móng rãnh: Bed