Một số thuật ngữ chuyên ngành Viễn thông
Viễn thông = Telecommunication
Tín hiệu = Signal
Bộ phát = Transmitter
Bộ thu = Receiver
Tín hiệu tương tự = Analog signal
Tín hiệu số = Digital signal
Mạng viễn thông = Telecommunication network
Ăng-ten = Antenna
Kênh truyền thông = Communications channel
Truyền thông số = Digital communication
Địa chỉ viết tắt = Abbreviated address
Địa chỉ truy cập = Access address
Địa chỉ truy cập tuyệt đối = Absolute access address
Đơn vị logic = Logical unit
Hệ thống điện thoại = Telephone system
Hệ thống điện thoại di động = Mobile phone system
Yêu cầu liên kết = Associate request
Hệ thống định địa chỉ tự động = Automatic addressing system
Chế độ cân bằng = Balanced mode
Độ nhạy = Sensitivity
Tần số = Frequency
Tần số vô tuyến = Radio frequency
Nhiễu tần số vô tuyến = Radio frequency interference
Định tuyến = Routing
Định tuyến thay thế = Alternative routing
Thông tin định tuyến = Routing information
Tốc độ truyền tải thông tin = Rate of information transfer
Vận hành từ xa = Remote operation
Yêu cầu lặp tự động = Automatic repeat request
Lặp lại yêu cầu tự động = Automatic request repetition
Nguồn: sachsongngu.vn