Phó từ (Adverbs)
Phó từ là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác.
1. Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) : Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...
2. Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) : Enough (đủ), absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần nh), almost (gần nh), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...
3. Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) :Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...
4. Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time) : Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...
5. Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) : Frequently (thờng xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thờng), often (thờng), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...
6. Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs) : When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (nh thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?),Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần nh thế nào?).
7. Phó từ quan hệ (Relative adverbs) : When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao).
Ví dụ:
- Sunday is the day when very few people go to work. (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc)
- One of the countrieswhere people drive on the left. (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái)
- That is the reason why I come here. (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).
Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa cho câu (Sentence adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (May thay), Unfortunately (rủi thay) ...
Ví dụ:
- Fortunately, everyone returned home safe and sound. (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).
II. Sự thành lập phó từ
1.Thường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ tương xứng.
Ví dụ:
Large (rộng rãi) – Largely
Extreme (cực độ) – Extremely
Brief (ngắn gọn) – Briefly
Boring (buồn tẻ) – Boringly
Repeated (lặp đi lặp lại) – Repeatedly
Quick (nhanh nhẹn) – Quickly
Happy (sung sớng) – Happily
Greedy (tham lam) – Greedily
Useful (hữu ích) – Usefully
Beautiful (đẹp) - Beautifully
Normal (thông thờng) – normally
Actual (thực sự) – actually
Reliable (xác thực) – Reliably
Pitiable (đáng thơng) – Pitiably
Tangible (hiển nhiên) – tangibly
Credible (đáng tin cậy) – Credibly
Một số trường hợp ngoại lệ
True (thật, đúng), truly
Due (đúng, đáng), duly
Whole (toàn bộ), wholly
Good (tốt, giỏi), well
Other (khác), otherwise
2. Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức.
Ví dụ:
- Back seat (Ghế sau)
It takes me an hour to walk there and back. (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về)
- A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
The situation seems pretty hopeless. (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng)
- In the near future (Trong tơng lai gần đây)
Sit near enough to see the screen. (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh)
- Still water (Nước phẳng lặng)
She is still unconscious. (Cô ta vẫn còn bất tỉnh)
- A little garden (Một khu vườn nhỏ)
I slept very little last night. (Đêm qua tôi ngủ rất ít)
- A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
She married late. (Cô ta lấy chồng muộn)
- A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc)
Police are looking for him nation-wide. (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc)
- Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
The audience rose bodily to salute the colours. (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)
Những tính từ tận cùng bằng - ly, chẳng hạn như: Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)..., không được dùng như phó từ. Để diễn tả chúng dưới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ như: In a friendly manner/way (một cách thân thiện)...
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn tổng quan về Phó từ (hay còn được gọi là Trạng từ) và cách thành lập chúng. I. Tổng quan về phó từ (trạng từ)
Phó từ là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác.
1. Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) : Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...
2. Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) : Enough (đủ), absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần nh), almost (gần nh), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...
3. Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) :Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...
4. Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time) : Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...
5. Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) : Frequently (thờng xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thờng), often (thờng), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...
6. Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs) : When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (nh thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?),Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần nh thế nào?).
7. Phó từ quan hệ (Relative adverbs) : When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao).
Ví dụ:
- Sunday is the day when very few people go to work. (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc)
- One of the countrieswhere people drive on the left. (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái)
- That is the reason why I come here. (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).
Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa cho câu (Sentence adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (May thay), Unfortunately (rủi thay) ...
Ví dụ:
- Fortunately, everyone returned home safe and sound. (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).
II. Sự thành lập phó từ
1.Thường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ tương xứng.
Ví dụ:
Large (rộng rãi) – Largely
Extreme (cực độ) – Extremely
Brief (ngắn gọn) – Briefly
Boring (buồn tẻ) – Boringly
Repeated (lặp đi lặp lại) – Repeatedly
Quick (nhanh nhẹn) – Quickly
Happy (sung sớng) – Happily
Greedy (tham lam) – Greedily
Useful (hữu ích) – Usefully
Beautiful (đẹp) - Beautifully
Normal (thông thờng) – normally
Actual (thực sự) – actually
Reliable (xác thực) – Reliably
Pitiable (đáng thơng) – Pitiably
Tangible (hiển nhiên) – tangibly
Credible (đáng tin cậy) – Credibly
Một số trường hợp ngoại lệ
True (thật, đúng), truly
Due (đúng, đáng), duly
Whole (toàn bộ), wholly
Good (tốt, giỏi), well
Other (khác), otherwise
2. Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức.
Ví dụ:
- Back seat (Ghế sau)
It takes me an hour to walk there and back. (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về)
- A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
The situation seems pretty hopeless. (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng)
- In the near future (Trong tơng lai gần đây)
Sit near enough to see the screen. (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh)
- Still water (Nước phẳng lặng)
She is still unconscious. (Cô ta vẫn còn bất tỉnh)
- A little garden (Một khu vườn nhỏ)
I slept very little last night. (Đêm qua tôi ngủ rất ít)
- A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
She married late. (Cô ta lấy chồng muộn)
- A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc)
Police are looking for him nation-wide. (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc)
- Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
The audience rose bodily to salute the colours. (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)
Những tính từ tận cùng bằng - ly, chẳng hạn như: Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)..., không được dùng như phó từ. Để diễn tả chúng dưới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ như: In a friendly manner/way (một cách thân thiện)...
ST