1. “Like” đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ: · I'm like my sister.(Tôi giống chị gái tôi).
· Like my sister, I have brown eyes.(Mắt tôi màu nâu giống như chị gái tôi).
2. “As” đứng trước một chủ ngữ và một động từ
Ví dụ:· She's a good student, as her brother was before her.(Cô ấy là một học sinh giỏi giống như anh trai cô ấy trước đây).
Tuy nhiên, trong khi nói Tiếng Anh, “like” thường được sử dụng thay cho “as”.
Ví dụ:· She's a good student, like her brother was before her.(Cô ấy là một học sinh giỏi giống như anh trai cô ấy trước đây).
3. “As” còn đi kèm với giới từ
Ví dụ:· As in the 1960's, the population explosion will cause some problems.(Cũng như những năm 60 của thế kỷ 20, việc bùng nổ dân số sẽ gây ra một số vấn đề rắc rối).
4. Chúng ta có thể dùng “as” để diễn đạt trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ như: "as you know" (như anh biết), "as you requested" (như ngài đã yêu cầu), "as we agreed" (như chúng tôi đã thống nhất).
5. Chúng ta cũng dùng cấu trúc “as…..as” để diễn tả sự so sánh
Ví dụ:· He's as clever as his sister.(Anh ấy thông minh như chị gái anh ấy).