ĐỘNG TỪ
ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ
1. Bài 19: TÍNH TỪ, ĐỘNG TỪ + ㅂ/습니다
Thô kết thúc câu trần thuật, chia cùng với động từ hoặc tính từ, là thô chia lịch sự, công thức.
-ㅂ니다 -습니다
Dùng khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc mẫu âm "ㄹ". Dùng khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm.
아프다 = 아픕니다
잘생기다 = 잘생깁니다
먹다 = 먹습니다
읽다 = 읽습니다
멀다 = 멉니다
- 한국에서한국어를공부합니다: Học tiếng Hàn tại Hàn Quốc.
- 한국음식이맵습니다: Món ăn Hàn Quốc rất cay.
- 하루 8시간근무합니다: Mỗi ngày làm việc 8 tiếng.
- 저는축구를좋아합니다: Tôi thích bóng đá.
- 내일시간이없습니다: Ngày mai không có thời gian.
Bài 20: TÍNH TỪ, ĐỘNG TỪ + ㅂ/습니까?
Thô chia trong câu hỏi của động từ và tính từ, là hình thức chia công thức, lịch sự. Có nghĩa: không, có… không?, hay không?
-ㅂ니까 -습니까
Dùng khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm "ㄹ". Dùng khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm.
가다 = 갑니까? (Có đi không?).
먹다 = 먹습니까? (Có ăn không?).
멀다 = 멉니까? (Có xa không?).
- 지금무엇을합니까?: Bây giờ anh làm gì?
- 친구들이많습니까?: Có nhiều bạn không?
- 언제시간이있습니까?: Bao giờ anh có thời gian?
- 꽃을좋아합니까?: Anh có thích hoa không?
<st>
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: