Động từ+ giới từ

marukochan

New member
Xu
0
1. apologise(to someone) for something: xin lỗi(ai) về điều gì
2. apply for a job/ a place at university...: xin việc/ xin học đại học
3. belive in something: tin(vào) điều gì
4. belong to someone: thuộc về ai
5. care about someone/ something: quan tâm đến ai/ cái gì
6. take care of someone/ something: chăm sóc ai/ trông coi cái gì
7. collide with someone/ something: va chạm, đụng phải ai/ cái gì
8. complain(to someone) about someone/ something: phàn nàn, than phiền( với ai) về ai/ điều gì
9. concentrate on something: tập trung vào điều gì
10. consist of something: gồm/ bao gồm cái gì
11. crash/ drive/ bump/ run into someone/ something:(lái xe) đâm sầm vào ai/ cái gì
12. depend on someone/ something: lệ thuộc, tùy thuộc vào ai/ cái gì
13. die of: chết vì gì
14. dream about someone/ something: mơ về, mơ thấy, mơ đến ai/ cái gì
15. dream of being something/ doing something: mơ, tưởng tượng trở thành cái gì/ làm gì
16. happen to someone/ something: xảy đến với ai/ cái gì
17. hear about something: nghe nói về điều gì
18. hear of someone/ something: nghe về, biết về ai/ cái gì
19. hear from someone: được tin ai
20. laugh/ smile at someone/ something: cười/ mỉm cười về ai/ cái gì
21. listen to someone/ something: lắng nghe ai/ cái gì
22. live on: sống nhờ vào
23. look at someone/ something: nhìn ai/ cái gì
24. look after someone/ something(= take care of): chăm sóc ai/ trông coi cái gì
25. look for someone/ something(= try to find): tìm kiếm ai/ cái gì
26. pay(someone) for something: trả tiền (ai) về cái gì
27. rely on someone/ something: tin cậy/ tin tưởng ai/ điều gì
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top