Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Ngữ pháp tiếng Hàn
NHỮNG NGỮ PHÁPTIẾNG HÀN - TOPIK II CẦN BIẾT.
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Bích Khoa" data-source="post: 198994" data-attributes="member: 313039"><p>♥Các cấu trúc cơ bản</p><p>1. - 기 때문에 *** Vì</p><p>2. -기 위해서 *** ĐỂ</p><p>3. - 으려면 ** Nếu định</p><p>4. - 게 뻔하다 *** Chắc là</p><p>5. - 으 ㄹ 뻔하다 ** Suýt nữa thì</p><p>6. - 으 ㄴ 적이 있다 ** Đã từng làm gì</p><p>7. - 는 동안 ** trong khi</p><p>8. - 기로 하다 * quyết định làm gì</p><p>9. -는 셈이다 *** Coi như</p><p>10. -는 편이다 *** Thuộc loại</p><p></p><p>♥ Các cấu trúc mức độ</p><p>11. -을 만하다 *** Đáng làm gì</p><p>12. -을 정도로 *** Đến mức</p><p>13. -다시피 하다 ** Gần như</p><p>14. -은 감이 있다 * Còn khá, có cảm giác là</p><p>15. -을 지경이다 * Đến mức</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측)</p><p>16. -나 보다 *** Hình như</p><p>17. -는 것 같다 *** Dường như</p><p>18. -을 테니(까) *** hình như sẽ</p><p>19. -을까 봐(서) *** Lo ngại hành động như thế có xảy ra </p><p>20. -는 모양이다 ** Hình như</p><p>21. -을 리(가) 없다/있다 ** Không có lý nào</p><p>22. -는 듯하다 * Chắc là, có lẽ là</p><p>23. -을걸(요) * Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó)</p><p>24. -을 텐데 * Có lẽ là sẽ</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ thứ tự (순서)</p><p>25. -기(가) 무섭게 *** Ngay sau khi</p><p>26. -다가 *** Đang làm gì thì….</p><p>27. -았/었더니 *** Đã làm gì và rồi</p><p>28. -자마자 *** Ngay sau đó</p><p>29. -고 나서 * sau khi, rồi,rồi thì,và...</p><p></p><p>30. -고 보니(까) * Sau khi làm gì rồi thì thấy</p><p>31. -고서 * Sau khi</p><p>32. -고서야 * Chỉ sau khi, Trừ sau khi</p><p>33. -아/어서야 * Phải làm gì thì mới….</p><p>34. -았/었다가 * Đã làm gì đó thì….</p><p>35. 자 * Ngay sau khi</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ mục đích(목적)</p><p>36. -게 *** Để</p><p>37. -도록 *** Để</p><p>38. -을 겸 (-을 겸) *** Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện)</p><p>39. -기 위해(서) ** Để</p><p>40. -고자 * Để</p><p></p><p>♥Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법))</p><p>41. 간접화법 ***</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연)</p><p>42. -기 마련이다 *** Việc gì đó là chuyện đương nhiên</p><p>43. -는법이다 *** Sự việc trở nên như thế là đương nhiên</p><p>♥</p><p>Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정)</p><p>44. -기만 하다 *** Chỉ làm gì</p><p>45. -을 뿐이다 ***Chỉ làm gì</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열)</p><p>46. -을 뿐만 아니라 *** Không những mà còn</p><p>47. -는 데다가 ** Thêm vào đó</p><p>48. -기도 하다 * Và làm gì đó</p><p>♥Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속)</p><p>49. -아/어 놓다 ***Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</p><p>50. -은 채(로) *** Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì</p><p></p><p>51. -아/어 가다/오다 ** Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</p><p>52. -아/어 두다 * Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</p><p>53. -아/어 있다 * Đang làm gì</p><p>♥Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정)</p><p>54. -기만 하면 *** Nếu </p><p>55. -다 보면 *** Nếu</p><p></p><p>56. -았/었더라면 *** Nếu </p><p>57. -거든 ** Nếu</p><p>58. -는다면 ** Nếu</p><p>59. -다가는 ** Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau</p><p>60. -아/어야(지) ** Phải làm gì đó thì ….</p><p></p><p>61. -는 한 * Chừng nào ….</p><p>62. -아/어서는 * Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được.</p><p>♥Cấu trúc chỉ lý do(이유)</p><p>63. -느라고 *** Vì</p><p>64. -는 바람에 *** Vì</p><p>65. -기 때문에 ** Vì</p><p></p><p>66. -기에 ** Vì</p><p>67. -길래 ** Vì</p><p>68. -는 덕분에 ** Nhờ</p><p>69. -는데 ** Vì</p><p>70. -는 탓에 ** Vì</p><p></p><p>71. -는 통에 ** Do , vì</p><p>72. -아/어서 그런지 ** Do…. hay sao ấy</p><p>73. 으로 인해(서) ** Do</p><p>74. -아/어 가지고 * Vì</p><p>75. 하도 아/어서 * Vì quá… nên</p><p></p><p>♥Cấu trúc động từ sai khiến(사동)</p><p>76. -이/히/리/기/우 ***</p><p>77. -게 하다 **</p><p>78. -도록 하다 *</p><p>♥Cấu trúc chỉ cơ hội(기회)</p><p>79. -는 김에 *** Nhân tiện làm gì thì làm việc khác </p><p>80. -는 길에 ** Trên đường đi đâu tiện thể làm gì</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형)</p><p>81. -던 ***</p><p>82. -는 **</p><p>83. -았/었던 ***</p><p>♥Cấu trúc chỉ lặp lại (반복)</p><p>84. -곤 하다 ** Thường làm gì</p><p>85. -기 일쑤이다 * Thường làm gì</p><p></p><p>86. -아/어 대다 * Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng</p><p>♥Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료)</p><p>87. -고 말다 *** Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc)</p><p>88. -아/어 버리다 ** Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói)</p><p>89. -아/어 내다 * Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ</p><p>♥Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인)</p><p>90. -는 줄 알았다/몰랐다 *** Biết/Không biết thông tin gì</p><p></p><p>91. -잖아(요) ** Mà</p><p>92. -는지 알다/모르다 * Biết /Không biết việc gì</p><p>♥Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조)</p><p>93. -는 반면(에) *** Ngược lại</p><p>94. -더니 ** Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2</p><p>95. -으면서도 ** Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2</p><p>96. -건만 * Dù … nhưng vẫn…</p><p>♥Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획)</p><p>97. -으려뎐 참이다 *** Định làm gì</p><p>98. -는다는 것이 *** Định làm gì</p><p>99. -으려고 하다 ** Định làm gì</p><p>100. -을까 하다 ** Phân vân xem có nên làm gì không</p><p></p><p>101. -기로 하다 * Quyết định làm gì</p><p>♥Cấu trúc bị động từ(피동)</p><p>102. -이/히/리/기 ***</p><p>103. -아/어지다 1 *</p><p>♥Cấu trúc chuẩn mực(기준)</p><p>104. 에 달려 있다 ** Phụ thuộc vào = 기 나름이다 </p><p>105. 에 따라 다르다 * Khác nhau tuỳ thuộc vào</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망)</p><p>106. -았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) **</p><p>107. -기(를) 바라다 *</p><p>♥Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화)</p><p>108. -아/어지다 2 **</p><p>109. -게 되다 *</p><p>♥Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회)</p><p>110. -을 걸 (그랬다) **</p><p></p><p>111. 았/었어야 했는데 *</p><p>♥Cấu trúc chỉ thời gian (시간)</p><p>112. -는 동안(에) *</p><p>113. -는 사이(에) *</p><p>114. -는 중에 *</p><p>115. -은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 *</p><p></p><p>♥Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교)</p><p>116. -느니 ** Dù …</p><p>117. -는다기보다(는) ** So với việc làm gì…</p><p>118. -든지 ** Bất kể làm gì…</p><p>119. 만 하다 ** Chỉ tính….</p><p>120. -거나 (-거나) * Hoặc </p><p></p><p>121. -는 대신(에) * Thay vì …..</p><p>122. -을 게 아니라 * Không phải V1 mà là V2</p><p>♥Cách trợ từ(조사)</p><p>123. 만큼 *** giống như là, gần bằng với, bằng</p><p>124. 은커녕 *** Không nói đến N1 mà đến N2 cũng…</p><p>125. 치고 *** "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì... </p><p></p><p>126. 마저 ** Ngay cả, thậm chí</p><p>127. 밖에 ** Chỉ</p><p>128. 이나마 ** Có ai/cái gì đó là cũng may rồi</p><p>129. 이야말로 ** Chính là, đúng là</p><p>130. 까지 * Đến</p><p></p><p>131. 에다가 * rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에)</p><p>132. 으로서 * với tư cách</p><p>133. 조차 * Ngay cả, thậm chí</p><p>♥Các cấu trúc khác(기타)</p><p>134. -는 대로 *** Theo như</p><p>135. -는 척하다 *** Giả vời như = -는 체하다</p><p>136. -던데(요) ***gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...)</p><p>137. 얼마나 -는지 모르다 *** không biết là …..bao nhiêu => rất, quá, lắm …</p><p>138. (-으면) -을수록 *** Càng … Càng</p><p>139. -을 뻔하다 *** Suýt nữa….</p><p>140. -기(가) ** Chuyển thành danh từ</p><p></p><p>141. -기는(요) ** Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=> Cách khiêm tốn trước lời khen</p><p>142. -는 둥 마는 둥 ** Diễn tả điều không thể nói chắc được=> Chưa chắc</p><p>143. -고말고(요) * Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó</p><p>144. -는 수가 있다 * Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra)</p><p>145. -는 체하다 * Giả vời như</p><p></p><p>146. -다니 * Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra</p><p>147. 어찌나 -는지 *Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy…</p><p>148. -으리라고 * Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai)</p><p>149. -을락 말락 하다 * Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện</p><p>150. -지 그래(요)? * "làm thử đi"/ "làm thử coi"....</p><p></p><p>#top1nguphapluyenthitoppikII</p><p>#nguphaptoppikIItonghop</p><p>#TOPPIKll</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Bích Khoa, post: 198994, member: 313039"] ♥Các cấu trúc cơ bản 1. - 기 때문에 *** Vì 2. -기 위해서 *** ĐỂ 3. - 으려면 ** Nếu định 4. - 게 뻔하다 *** Chắc là 5. - 으 ㄹ 뻔하다 ** Suýt nữa thì 6. - 으 ㄴ 적이 있다 ** Đã từng làm gì 7. - 는 동안 ** trong khi 8. - 기로 하다 * quyết định làm gì 9. -는 셈이다 *** Coi như 10. -는 편이다 *** Thuộc loại ♥ Các cấu trúc mức độ 11. -을 만하다 *** Đáng làm gì 12. -을 정도로 *** Đến mức 13. -다시피 하다 ** Gần như 14. -은 감이 있다 * Còn khá, có cảm giác là 15. -을 지경이다 * Đến mức ♥Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측) 16. -나 보다 *** Hình như 17. -는 것 같다 *** Dường như 18. -을 테니(까) *** hình như sẽ 19. -을까 봐(서) *** Lo ngại hành động như thế có xảy ra 20. -는 모양이다 ** Hình như 21. -을 리(가) 없다/있다 ** Không có lý nào 22. -는 듯하다 * Chắc là, có lẽ là 23. -을걸(요) * Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó) 24. -을 텐데 * Có lẽ là sẽ ♥Cấu trúc chỉ thứ tự (순서) 25. -기(가) 무섭게 *** Ngay sau khi 26. -다가 *** Đang làm gì thì…. 27. -았/었더니 *** Đã làm gì và rồi 28. -자마자 *** Ngay sau đó 29. -고 나서 * sau khi, rồi,rồi thì,và... 30. -고 보니(까) * Sau khi làm gì rồi thì thấy 31. -고서 * Sau khi 32. -고서야 * Chỉ sau khi, Trừ sau khi 33. -아/어서야 * Phải làm gì thì mới…. 34. -았/었다가 * Đã làm gì đó thì…. 35. 자 * Ngay sau khi ♥Cấu trúc chỉ mục đích(목적) 36. -게 *** Để 37. -도록 *** Để 38. -을 겸 (-을 겸) *** Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện) 39. -기 위해(서) ** Để 40. -고자 * Để ♥Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법)) 41. 간접화법 *** ♥Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연) 42. -기 마련이다 *** Việc gì đó là chuyện đương nhiên 43. -는법이다 *** Sự việc trở nên như thế là đương nhiên ♥ Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정) 44. -기만 하다 *** Chỉ làm gì 45. -을 뿐이다 ***Chỉ làm gì ♥Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열) 46. -을 뿐만 아니라 *** Không những mà còn 47. -는 데다가 ** Thêm vào đó 48. -기도 하다 * Và làm gì đó ♥Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속) 49. -아/어 놓다 ***Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài. 50. -은 채(로) *** Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì 51. -아/어 가다/오다 ** Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài. 52. -아/어 두다 * Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài. 53. -아/어 있다 * Đang làm gì ♥Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정) 54. -기만 하면 *** Nếu 55. -다 보면 *** Nếu 56. -았/었더라면 *** Nếu 57. -거든 ** Nếu 58. -는다면 ** Nếu 59. -다가는 ** Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau 60. -아/어야(지) ** Phải làm gì đó thì …. 61. -는 한 * Chừng nào …. 62. -아/어서는 * Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được. ♥Cấu trúc chỉ lý do(이유) 63. -느라고 *** Vì 64. -는 바람에 *** Vì 65. -기 때문에 ** Vì 66. -기에 ** Vì 67. -길래 ** Vì 68. -는 덕분에 ** Nhờ 69. -는데 ** Vì 70. -는 탓에 ** Vì 71. -는 통에 ** Do , vì 72. -아/어서 그런지 ** Do…. hay sao ấy 73. 으로 인해(서) ** Do 74. -아/어 가지고 * Vì 75. 하도 아/어서 * Vì quá… nên ♥Cấu trúc động từ sai khiến(사동) 76. -이/히/리/기/우 *** 77. -게 하다 ** 78. -도록 하다 * ♥Cấu trúc chỉ cơ hội(기회) 79. -는 김에 *** Nhân tiện làm gì thì làm việc khác 80. -는 길에 ** Trên đường đi đâu tiện thể làm gì ♥Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형) 81. -던 *** 82. -는 ** 83. -았/었던 *** ♥Cấu trúc chỉ lặp lại (반복) 84. -곤 하다 ** Thường làm gì 85. -기 일쑤이다 * Thường làm gì 86. -아/어 대다 * Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng ♥Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료) 87. -고 말다 *** Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc) 88. -아/어 버리다 ** Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói) 89. -아/어 내다 * Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ ♥Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인) 90. -는 줄 알았다/몰랐다 *** Biết/Không biết thông tin gì 91. -잖아(요) ** Mà 92. -는지 알다/모르다 * Biết /Không biết việc gì ♥Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조) 93. -는 반면(에) *** Ngược lại 94. -더니 ** Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2 95. -으면서도 ** Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2 96. -건만 * Dù … nhưng vẫn… ♥Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획) 97. -으려뎐 참이다 *** Định làm gì 98. -는다는 것이 *** Định làm gì 99. -으려고 하다 ** Định làm gì 100. -을까 하다 ** Phân vân xem có nên làm gì không 101. -기로 하다 * Quyết định làm gì ♥Cấu trúc bị động từ(피동) 102. -이/히/리/기 *** 103. -아/어지다 1 * ♥Cấu trúc chuẩn mực(기준) 104. 에 달려 있다 ** Phụ thuộc vào = 기 나름이다 105. 에 따라 다르다 * Khác nhau tuỳ thuộc vào ♥Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망) 106. -았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) ** 107. -기(를) 바라다 * ♥Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화) 108. -아/어지다 2 ** 109. -게 되다 * ♥Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회) 110. -을 걸 (그랬다) ** 111. 았/었어야 했는데 * ♥Cấu trúc chỉ thời gian (시간) 112. -는 동안(에) * 113. -는 사이(에) * 114. -는 중에 * 115. -은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 * ♥Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교) 116. -느니 ** Dù … 117. -는다기보다(는) ** So với việc làm gì… 118. -든지 ** Bất kể làm gì… 119. 만 하다 ** Chỉ tính…. 120. -거나 (-거나) * Hoặc 121. -는 대신(에) * Thay vì ….. 122. -을 게 아니라 * Không phải V1 mà là V2 ♥Cách trợ từ(조사) 123. 만큼 *** giống như là, gần bằng với, bằng 124. 은커녕 *** Không nói đến N1 mà đến N2 cũng… 125. 치고 *** "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì... 126. 마저 ** Ngay cả, thậm chí 127. 밖에 ** Chỉ 128. 이나마 ** Có ai/cái gì đó là cũng may rồi 129. 이야말로 ** Chính là, đúng là 130. 까지 * Đến 131. 에다가 * rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에) 132. 으로서 * với tư cách 133. 조차 * Ngay cả, thậm chí ♥Các cấu trúc khác(기타) 134. -는 대로 *** Theo như 135. -는 척하다 *** Giả vời như = -는 체하다 136. -던데(요) ***gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...) 137. 얼마나 -는지 모르다 *** không biết là …..bao nhiêu => rất, quá, lắm … 138. (-으면) -을수록 *** Càng … Càng 139. -을 뻔하다 *** Suýt nữa…. 140. -기(가) ** Chuyển thành danh từ 141. -기는(요) ** Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=> Cách khiêm tốn trước lời khen 142. -는 둥 마는 둥 ** Diễn tả điều không thể nói chắc được=> Chưa chắc 143. -고말고(요) * Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó 144. -는 수가 있다 * Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra) 145. -는 체하다 * Giả vời như 146. -다니 * Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra 147. 어찌나 -는지 *Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy… 148. -으리라고 * Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai) 149. -을락 말락 하다 * Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện 150. -지 그래(요)? * "làm thử đi"/ "làm thử coi".... #top1nguphapluyenthitoppikII #nguphaptoppikIItonghop #TOPPIKll [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Ngữ pháp tiếng Hàn
NHỮNG NGỮ PHÁPTIẾNG HÀN - TOPIK II CẦN BIẾT.
Top