Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (ADVANCED ENGLISH GRAMMAR)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="tuan1990" data-source="post: 111000" data-attributes="member: 77737"><p><strong><p style="text-align: center">NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO PDF, EBOOK</p><p></strong></p><p>[f=800]https://d3.violet.vn/uploads/previews/499/1759045/preview.swf[/f]</p><p></p><p></p><p></p><p></p><p>MODULE 1 </p><p>1. TENSES: Thì Tiếng Anh có một hệ thống gồm 12 thì được dùng để diễn tả cùng lúc hai khái niệm:</p><p>(i) thời gian (time): thời điểm hành động được chủ thể tiến hành (quá khứ, hiện tại, tương lai). </p><p>(ii) thể (aspect): diễn tả các ý niệm đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous)</p><p>TIME</p><p>ASPECT</p><p></p><p></p><p>SIMPLE </p><p>CONTINUOUS</p><p>PERFECT</p><p>PERFECT CONTINUOUS</p><p></p><p>Present</p><p>I work He works They work</p><p>I am working He is working They are working</p><p>I have worked He has worked They have worked</p><p>I have been working He has been working They have been working</p><p></p><p>Past</p><p>I worked He worked They worked</p><p>I was working He was working They were working</p><p>I had worked He had worked They had worked</p><p>I had been working He had been working They had been working</p><p></p><p>Future</p><p>I will work He will work They will work</p><p>I will be working He will be working They will be working</p><p>I will have worked He will have worked They will have worked</p><p>I will have been working He will have been working They will have been working</p><p></p><p>Các thì trong tiếng Anh được dùng tùy theo cách thức và thời gian thực hiện hành động:</p><p>1.1 Hành động lặp đi lặp lại (repeated actions): </p><p> a) trong hiện tại Æ Simple Present I travel to work by car. John sometimes goes to school late. b) trong quá khứ Æ Simple Past When her husband was in Iraq, she wrote to him twice a week. c) từ quá khứ đến hiện tại hoặc tương lai Æ Present Perfect We have read her stories several times.</p><p>Các phó từ chỉ sự lặp lại (always, usually, never, twice a week...) đóng vai trò rất quan trọng trong cách dùng này.</p><p></p><p>1.2 Hành động lặp đi lặp lại gây nên sự bực mình cho người nói (actions that cause annoyance): </p><p> a) trong hiện tại Æ Present Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Jane is always losing things.</p><p> b) trong quá khứ Æ Past Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Tom was always poking his nose into everybody else`s affairs.</p><p>1.3 Hành động xảy ra tạm thời (temporary actions), không thường xuyên: </p><p> John often gets up at 7 o`clock but this month he is on holiday and so he is getting up later.</p><p>1.4 Hành động đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến: </p><p> a) trong hiện tại Æ Present Continuous + Simple Present I usually phone her when I am driving.</p><p> b) trong quá khứ Æ Past Continuous + Simple Past The car crashed when it was crossing a crowded plaza.</p><p> c) trong tương lai Æ Future Continuous + Simple Present The band will be playing when the Queen arrives.</p><p></p><p>1.5 Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (finished past actions): </p><p> a) biết rõ thời gian Æ Simple Past The Second World War started in 1939.</p><p> b) không biết rõ thời gian Æ Present Perfect The Mayas have made so many beautiful houses.</p><p>1.6 Hành động kéo dài (actions extended for a period of time): </p><p> a) nhưng đã chấm dứt trong quá khứ Æ Simple Past Tom left for Japan this morning. He stayed here for two weeks.</p><p> b) nhưng đã chấm dứt ngay trước một hành động khác trong quá khứ Æ Past Perfect Continuous He had been working in my department for a year when he decided to take a new job.</p><p> c)cho đến hiện tại và còn có thể tiếp tục ở tương lai Æ Present Perfect Tom has stayed here for two weeks. He still has many things to do before he leaves tomorrow.</p><p></p><p>1.7 Hành động thực hiện trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại (past actions with present results): </p><p> I can’t go to school because I have broken my leg. [I have a broken leg] Someone has opened the door. [The door is open]</p><p> =... đã chưa? / đã rồi / chưa (thường với yet / already / not yet) Have you done all the housework? I haven’t spoken to the boss yet.</p><p> =... có bao giờ? (thường với ever) Have you seen ‘Romeo and Juliet’? Have you ever seen a ghost?</p><p>1.8 Hành động vừa mới xảy ra (recent action):</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="tuan1990, post: 111000, member: 77737"] [B][CENTER]NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO PDF, EBOOK[/CENTER][/B] [f=800]https://d3.violet.vn/uploads/previews/499/1759045/preview.swf[/f] MODULE 1 1. TENSES: Thì Tiếng Anh có một hệ thống gồm 12 thì được dùng để diễn tả cùng lúc hai khái niệm: (i) thời gian (time): thời điểm hành động được chủ thể tiến hành (quá khứ, hiện tại, tương lai). (ii) thể (aspect): diễn tả các ý niệm đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous) TIME ASPECT SIMPLE CONTINUOUS PERFECT PERFECT CONTINUOUS Present I work He works They work I am working He is working They are working I have worked He has worked They have worked I have been working He has been working They have been working Past I worked He worked They worked I was working He was working They were working I had worked He had worked They had worked I had been working He had been working They had been working Future I will work He will work They will work I will be working He will be working They will be working I will have worked He will have worked They will have worked I will have been working He will have been working They will have been working Các thì trong tiếng Anh được dùng tùy theo cách thức và thời gian thực hiện hành động: 1.1 Hành động lặp đi lặp lại (repeated actions): a) trong hiện tại Æ Simple Present I travel to work by car. John sometimes goes to school late. b) trong quá khứ Æ Simple Past When her husband was in Iraq, she wrote to him twice a week. c) từ quá khứ đến hiện tại hoặc tương lai Æ Present Perfect We have read her stories several times. Các phó từ chỉ sự lặp lại (always, usually, never, twice a week...) đóng vai trò rất quan trọng trong cách dùng này. 1.2 Hành động lặp đi lặp lại gây nên sự bực mình cho người nói (actions that cause annoyance): a) trong hiện tại Æ Present Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Jane is always losing things. b) trong quá khứ Æ Past Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Tom was always poking his nose into everybody else`s affairs. 1.3 Hành động xảy ra tạm thời (temporary actions), không thường xuyên: John often gets up at 7 o`clock but this month he is on holiday and so he is getting up later. 1.4 Hành động đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến: a) trong hiện tại Æ Present Continuous + Simple Present I usually phone her when I am driving. b) trong quá khứ Æ Past Continuous + Simple Past The car crashed when it was crossing a crowded plaza. c) trong tương lai Æ Future Continuous + Simple Present The band will be playing when the Queen arrives. 1.5 Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (finished past actions): a) biết rõ thời gian Æ Simple Past The Second World War started in 1939. b) không biết rõ thời gian Æ Present Perfect The Mayas have made so many beautiful houses. 1.6 Hành động kéo dài (actions extended for a period of time): a) nhưng đã chấm dứt trong quá khứ Æ Simple Past Tom left for Japan this morning. He stayed here for two weeks. b) nhưng đã chấm dứt ngay trước một hành động khác trong quá khứ Æ Past Perfect Continuous He had been working in my department for a year when he decided to take a new job. c)cho đến hiện tại và còn có thể tiếp tục ở tương lai Æ Present Perfect Tom has stayed here for two weeks. He still has many things to do before he leaves tomorrow. 1.7 Hành động thực hiện trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại (past actions with present results): I can’t go to school because I have broken my leg. [I have a broken leg] Someone has opened the door. [The door is open] =... đã chưa? / đã rồi / chưa (thường với yet / already / not yet) Have you done all the housework? I haven’t spoken to the boss yet. =... có bao giờ? (thường với ever) Have you seen ‘Romeo and Juliet’? Have you ever seen a ghost? 1.8 Hành động vừa mới xảy ra (recent action): [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (ADVANCED ENGLISH GRAMMAR)
Top