NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO PDF, EBOOK
[f=800]https://d3.violet.vn/uploads/previews/499/1759045/preview.swf[/f]
MODULE 1
1. TENSES: Thì Tiếng Anh có một hệ thống gồm 12 thì được dùng để diễn tả cùng lúc hai khái niệm:
(i) thời gian (time): thời điểm hành động được chủ thể tiến hành (quá khứ, hiện tại, tương lai).
(ii) thể (aspect): diễn tả các ý niệm đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous)
TIME
ASPECT
SIMPLE
CONTINUOUS
PERFECT
PERFECT CONTINUOUS
Present
I work He works They work
I am working He is working They are working
I have worked He has worked They have worked
I have been working He has been working They have been working
Past
I worked He worked They worked
I was working He was working They were working
I had worked He had worked They had worked
I had been working He had been working They had been working
Future
I will work He will work They will work
I will be working He will be working They will be working
I will have worked He will have worked They will have worked
I will have been working He will have been working They will have been working
Các thì trong tiếng Anh được dùng tùy theo cách thức và thời gian thực hiện hành động:
1.1 Hành động lặp đi lặp lại (repeated actions):
a) trong hiện tại Æ Simple Present I travel to work by car. John sometimes goes to school late. b) trong quá khứ Æ Simple Past When her husband was in Iraq, she wrote to him twice a week. c) từ quá khứ đến hiện tại hoặc tương lai Æ Present Perfect We have read her stories several times.
Các phó từ chỉ sự lặp lại (always, usually, never, twice a week...) đóng vai trò rất quan trọng trong cách dùng này.
1.2 Hành động lặp đi lặp lại gây nên sự bực mình cho người nói (actions that cause annoyance):
a) trong hiện tại Æ Present Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Jane is always losing things.
b) trong quá khứ Æ Past Continuous + always / constantly (=cứ mãi) Tom was always poking his nose into everybody else`s affairs.
1.3 Hành động xảy ra tạm thời (temporary actions), không thường xuyên:
John often gets up at 7 o`clock but this month he is on holiday and so he is getting up later.
1.4 Hành động đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến:
a) trong hiện tại Æ Present Continuous + Simple Present I usually phone her when I am driving.
b) trong quá khứ Æ Past Continuous + Simple Past The car crashed when it was crossing a crowded plaza.
c) trong tương lai Æ Future Continuous + Simple Present The band will be playing when the Queen arrives.
1.5 Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (finished past actions):
a) biết rõ thời gian Æ Simple Past The Second World War started in 1939.
b) không biết rõ thời gian Æ Present Perfect The Mayas have made so many beautiful houses.
1.6 Hành động kéo dài (actions extended for a period of time):
a) nhưng đã chấm dứt trong quá khứ Æ Simple Past Tom left for Japan this morning. He stayed here for two weeks.
b) nhưng đã chấm dứt ngay trước một hành động khác trong quá khứ Æ Past Perfect Continuous He had been working in my department for a year when he decided to take a new job.
c)cho đến hiện tại và còn có thể tiếp tục ở tương lai Æ Present Perfect Tom has stayed here for two weeks. He still has many things to do before he leaves tomorrow.
1.7 Hành động thực hiện trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại (past actions with present results):
I can’t go to school because I have broken my leg. [I have a broken leg] Someone has opened the door. [The door is open]
=... đã chưa? / đã rồi / chưa (thường với yet / already / not yet) Have you done all the housework? I haven’t spoken to the boss yet.
=... có bao giờ? (thường với ever) Have you seen ‘Romeo and Juliet’? Have you ever seen a ghost?
1.8 Hành động vừa mới xảy ra (recent action):