Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="ButBi" data-source="post: 5288" data-attributes="member: 48"><p>Association : kết hợp</p><p>Alternate method : phím tắt</p><p>Alphabet : bảng chữ cái</p><p>And in turn : và rồi</p><p>Ascending : đi lên, tăng dần lên</p><p>Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp</p><p>Append : gắn vào</p><p>Audience : khán giả</p><p>Assistance : sự giúp đỡ</p><p>Aligned : sắp xếp</p><p>Animation : hoạt ảnh, hoạt hình</p><p>Appropriate : thích hợp, tương thích</p><p>Aspire : khao khát</p><p>Achieve : thành công, đạt được</p><p>According : tỉ lệ</p><p>Authorized : ủy quyềnm cho phép</p><p>Attachment : phần kèm theo, đính kèm</p><p>Against : chống lại</p><p>Accuracy : chính xác</p><p>Analyze : phân tích</p><p>Approximately :xấp sỉ</p><p>Allocation : chỉ định</p><p>Automated : tự động hóa</p><p>Assigned : phân công, gán, ấn định</p><p>Aspect : khía cạnh</p><p>Along with : cũng với</p><p>Adherence : dính chặt</p><p>Arm : tay (động từ nghĩa là cần)</p><p>Advantage : ưu thế</p><p>Achieved : đáp ứng</p><p>Attained : đạt được</p><p>Apt : hoàn thành</p><p>Algorithm : thuật toán</p><p>Activities : hoạt động</p><p>Applicant : đơn xin việc</p><p>Annual : hang năm</p><p>Associativity : sự kết hợp</p><p>Allocation : phân phối</p><p>As seen : như nhìn thấy</p><p>Arises : xảy ra</p><p>Across : xung quanh</p><p>Approach : tiếp cận</p><p>Acquiring : giành được</p><p>Acquaint : làm quen</p><p>Aside : bên cạnh</p><p>Advent : đạt được</p><p>Actually : thực sự</p><p>Activated : kích hoạt</p><p>As long as : miễn như là</p><p>Applet : mã chữ</p><p>Accessory : phụ trợ</p><p>Adapter : bộ điều hợp</p><p>Alias : biệt hiệu (cái này lên Q3 các bạn sẽ làm việc với nhiều đấy )</p><p>Along the way : cũng như vậy</p><p>Arbitrate : phân ra</p><p>Authorization : cho phép</p><p>Auditing : kiểm tra</p><p>Attempt : cố gắng, lỗ lực</p><p>Agency : hang</p><p>Appoint : chỉ định</p><p>Accidentally : bất ngờ</p><p>Affiliated : liên kết</p><p>Avoid : tránh</p><p>Affecting : ảnh hưởng Convert : thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo</p><p>Criteria : tiêu chuẩn</p><p>Crosstab : thanh chéo</p><p>Check : kiểm tra</p><p>Caption : đầu đề</p><p>Customize : tóm gọn, tùy chỉnh</p><p>Certificate : chứng nhận, chứng chỉ</p><p>Conference : bàn bạc, hội nghị, hội thảo</p><p>Computerized : máy tính hóa</p><p>Concerned : có liên quan</p><p>Couriered : người đưa thư</p><p>Carry out : tiền hành</p><p>Crucial : chủ yêu</p><p>Coodinator : người phối hợp, người cộng tác</p><p>Conformance : ước lượng, đánh giác</p><p>Consistent : nhất quán</p><p>Convention : quy ước</p><p>Courses : quá trình, khóa học</p><p>Counseling : đề nghị</p><p>Coil : cuộn dây</p><p>Completely : hoàn tòan</p><p>Contact : gắn kết</p><p>Consideration : đáng lo ngại</p><p>Conderses : súc tích</p><p>Chain : kiềng</p><p>Cylinder : trụ</p><p>Compiler : người biên soạn</p><p>Condition : điều kiện</p><p>Credits : chứng chỉ</p><p>Conducting : tiến hành</p><p>Comment : dòng chú giải, bình luận</p><p>Consistency : tính thống nhất</p><p>Campaign : chiến dịch</p><p>Charges : phí</p><p>Corresponding : tương ứng</p><p>Celsius : độ bách phân</p><p>Commitment : cam kết</p><p>Customer loyalty : khách hàng thường xuyên</p><p>Cater : phục vụ</p><p>Comprising : bao gồm</p><p>Community : buồng bệnh</p><p>Cashier : thủ quỹ</p><p>Competency : năng lực</p><p>Classification : sự phân loại</p><p>Concept : khái niệm</p><p>Cinfined : hạn chế</p><p>Concentrator : bộ tập kết</p><p>Corporate : tạo thành</p><p>Cost overrun : quá qui định</p><p>Confidential : đáng tin cậy</p><p>Commerce : thương mại</p><p>Centralized : tập trung</p><p>Chief : trưởng phòng</p><p>Chapter : chương</p><p>Characteristic : đặc tính</p><p>Carryout : thực hiện</p><p>Colon : dấu 2 chấm</p><p>Configuring : cấu hình</p><p>Conflict : mâu thuẫn</p><p>Compliant : dễ dàng</p><p>Complaining : phàn nàn</p><p>Conjunction : liên kết</p><p>Contrsted : ngược lại với</p><p>Complicated : phức tạp</p><p>Concurrent : đồng thời</p><p>Conterpart : bản sao</p><p>Claim : yêu cầu</p><p>Cipher : mật mã</p><p>Coming up : sảy ra</p><p>Correct : sửa chữa</p><p>Consulting : tư vấn</p><p>Considering : cân nhắc</p><p>Conducted : hướng dẫn</p><p>Corruption : bị hỏng</p><p>Circuit : mạch Database : cở sở dữ liệu</p><p>Descending : đi xuống, giảm dần</p><p>Duplicate : bản sao</p><p>Depend on : phụ thuộc</p><p>Define : định nghĩa</p><p>Deciphering : bộ giải mã</p><p>Digital : số</p><p>Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu</p><p>Diverse : nhiều loại</p><p>Depict : giới thiệu bằng hình ảnh</p><p>Debug : gỡ lỗi</p><p>Detach : tách ra</p><p>Daisy wheel printer : máy in xích chữ</p><p>Disadvantage : bất lợi</p><p>Droplets : nhỏ giọt</p><p>Defecting : làm lệch</p><p>Drawback : khuyết điểm</p><p>Dimensional : chiều</p><p>Define : xác định</p><p>Drum : cái trống</p><p>Decision : quyết định</p><p>Discount : giảm giá</p><p>Degree : chứng chỉ</p><p>Declaration : sự khai báo</p><p>Declared : công khai</p><p>Declare : khai báo (cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL)</p><p>Declaring : biểu thị</p><p>Domestic : nội địa</p><p>Destination : điểm đến</p><p>Delivery : phân phối</p><p>Divisible : chia hết</p><p>Determine : quyết định</p><p>Dedicated : cống hiến, đưa ra</p><p>Discharge : công suất</p><p>Details : lưu lượng, chi tiết</p><p>Diagnosis : chuẩn đoán</p><p>Debit card : thẻ mưa nợ</p><p>Defining : xác định</p><p>Due to : do</p><p>Deal with : đề cập, liên quan</p><p>Division : ban, phòng ban</p><p>Department : phòng, ban</p><p>Disaster thảm họa</p><p>Demonstrate : minh họa</p><p>Directory : thư mục</p><p>Divided into : chia thành</p><p>Distribute : phát tán, phân tán</p><p>Domain : tên miền</p><p>Distinct : rõ ràng</p><p>Deman : yêu cầu</p><p>Designated : đưa ra</p><p>Density : mật độ</p><p>Drag : kéo</p><p>Departure : xuất phát</p><p>Destabilizing : mất ổn địng</p><p>Department of Defense : bộ quốc phòng (DOD) Ensure : đảm bảo</p><p>Exist : tồn tại</p><p>Excluding : loại trừ, ngăn chặn</p><p>Expensive : đắt</p><p>Employee : người làm công, nhân viên</p><p>Effective : hiệu quả</p><p>Emphasize : nhấn mạnh</p><p>Enhance : nâng cao</p><p>Engine : dụng cụ, công cụ, phương tiện</p><p>Encryption : mật mã hóa</p><p>Exchange : thay đổi, trao đổi</p><p>Envisioned : ảo ảnh, không có thật</p><p>Enable : cho phép</p><p>Efficient : có hiệu lực</p><p>Expertise : sự thành thạo</p><p>Evaluation : đánh giá</p><p>Enrolled : thừa nhận</p><p>Energized : truyền điện</p><p>Edge : mép</p><p>Electrosensitive : tĩnh điện</p><p>Executable : có thể thực hiện được</p><p>Execute : thực hiện</p><p>Electronic : điện tử</p><p>Eligibility : đủ tiêu chuẩn, thích hợp</p><p>Equivalent : tương đương</p><p>Element : nhân tố</p><p>Expression : biểu thức</p><p>Evaluated : đánh giá</p><p>Engineering student : sinh viên kỹ thuật</p><p>Even : số chắn</p><p>Exceed : vượt qua</p><p>Emerging : nói lên</p><p>Establishing : thành lập</p><p>Efficiency : hiệu quả</p><p>Enviroment : môi trường</p><p>Enterprise : công ty kinh doanh</p><p>External : bên trong</p><p>Embeded : nhúng</p><p>Exploring : thăm dò (hồi đọ cô Mai dạy toàn nói là nổ LOL)</p><p>Excessive : quả tải</p><p>Ease : giảm bớt</p><p>Expert : chuyên gia</p><p>Expanding : bành trướng (cái này Q2 gặp nhiều đấy nhá, nhất là phần OS LOL)</p><p>Extension : mở rộng (cái này cũng Q2 luôn, tha hồ gặp trong OS Big smile)</p><p>Encoutered : bắt gặp</p><p>Extensive : chuyên sâu</p><p>Exploration : khám phá, phát hiện</p><p>Extract : trích dẫn</p><p>Each other : lẫn nhau</p><p>Evolved : mở ra, phát triển</p><p>Extensive : khái quát</p><p>Esence : thực chất</p><p>Evenly : thậm chí</p><p>Encode : mã hoá</p><p>Engaged : hoà trộn</p><p>External : ngoài (Q2 đấy nhá Wink)</p><p>Essential : cần thiết</p><p>Elaborate : tỉ mỉ Foreign : xa lạ, ngoài nước, phụ</p><p>Filter : bộ lọc</p><p>Frequently : thường xuyên</p><p>Favorite : ưa chuộng</p><p>Forward : gửi đi</p><p>Find out : tìm thấy</p><p>Facilitate : thuận tiện</p><p>Fill : lấp đầy</p><p>Form : biểu mẫu</p><p>Field : trường, cánh đồng, lĩnh vực</p><p>For instance : chẳng hạn như</p><p>FLowchart : lưu đồ</p><p>Fahrenheit : độ F</p><p>Fine : tiền phạt</p><p>Flow : chảy, tràn ra</p><p>Familiarize : phổ biến, làm cho quen</p><p>Facilities : phương tiện</p><p>Facing : đối phó</p><p>Framework : khuôn khổ</p><p>Factors : yếu tố</p><p>Fanace : tài chính</p><p>Foremost : trước hết</p><p>Flexibility : linh hoạt</p><p>Fundanmental : nền tảng</p><p>Foundation : nền tảng</p><p>Force : buộc</p><p>Furnish : cung cấp</p><p>Feather : đưa ra</p><p>Fix : ấn định</p><p>FIber optic : cáp quang</p><p>Familiarity : sự thân mật, sự quen thuộc</p><p>Forbidden : ngăn cấm</p><p>Fluff : câu đọc sai</p><p>Facility : tiện ích</p><p>Further more : hơn thế nữa</p><p>Far frim : không 1 chút</p><p>Force : đẩy</p><p>Fragile : mỏng manh, dễ vỡ</p><p>Figure : hình dáng Grade : lớp</p><p>Grab : thu hút</p><p>Graph : đồ họa</p><p>Generate : phát ra</p><p>Guaranteeing : đảm bảo</p><p>Good for the eye : dễ nhìn</p><p>Generally : nói chung</p><p>Graduate : tốt nghiệp đại học</p><p>Grant : cấp cho</p><p>Gain : đạt được</p><p>Gủaded : thận trọng</p><p>Glimpse : đại cương, nhìn thoáng qua</p><p>Greet : chào đón</p><p>Gradually : dần dần</p><p style="text-align: right"><em>Siêu tìm</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="ButBi, post: 5288, member: 48"] Association : kết hợp Alternate method : phím tắt Alphabet : bảng chữ cái And in turn : và rồi Ascending : đi lên, tăng dần lên Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp Append : gắn vào Audience : khán giả Assistance : sự giúp đỡ Aligned : sắp xếp Animation : hoạt ảnh, hoạt hình Appropriate : thích hợp, tương thích Aspire : khao khát Achieve : thành công, đạt được According : tỉ lệ Authorized : ủy quyềnm cho phép Attachment : phần kèm theo, đính kèm Against : chống lại Accuracy : chính xác Analyze : phân tích Approximately :xấp sỉ Allocation : chỉ định Automated : tự động hóa Assigned : phân công, gán, ấn định Aspect : khía cạnh Along with : cũng với Adherence : dính chặt Arm : tay (động từ nghĩa là cần) Advantage : ưu thế Achieved : đáp ứng Attained : đạt được Apt : hoàn thành Algorithm : thuật toán Activities : hoạt động Applicant : đơn xin việc Annual : hang năm Associativity : sự kết hợp Allocation : phân phối As seen : như nhìn thấy Arises : xảy ra Across : xung quanh Approach : tiếp cận Acquiring : giành được Acquaint : làm quen Aside : bên cạnh Advent : đạt được Actually : thực sự Activated : kích hoạt As long as : miễn như là Applet : mã chữ Accessory : phụ trợ Adapter : bộ điều hợp Alias : biệt hiệu (cái này lên Q3 các bạn sẽ làm việc với nhiều đấy ) Along the way : cũng như vậy Arbitrate : phân ra Authorization : cho phép Auditing : kiểm tra Attempt : cố gắng, lỗ lực Agency : hang Appoint : chỉ định Accidentally : bất ngờ Affiliated : liên kết Avoid : tránh Affecting : ảnh hưởng Convert : thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo Criteria : tiêu chuẩn Crosstab : thanh chéo Check : kiểm tra Caption : đầu đề Customize : tóm gọn, tùy chỉnh Certificate : chứng nhận, chứng chỉ Conference : bàn bạc, hội nghị, hội thảo Computerized : máy tính hóa Concerned : có liên quan Couriered : người đưa thư Carry out : tiền hành Crucial : chủ yêu Coodinator : người phối hợp, người cộng tác Conformance : ước lượng, đánh giác Consistent : nhất quán Convention : quy ước Courses : quá trình, khóa học Counseling : đề nghị Coil : cuộn dây Completely : hoàn tòan Contact : gắn kết Consideration : đáng lo ngại Conderses : súc tích Chain : kiềng Cylinder : trụ Compiler : người biên soạn Condition : điều kiện Credits : chứng chỉ Conducting : tiến hành Comment : dòng chú giải, bình luận Consistency : tính thống nhất Campaign : chiến dịch Charges : phí Corresponding : tương ứng Celsius : độ bách phân Commitment : cam kết Customer loyalty : khách hàng thường xuyên Cater : phục vụ Comprising : bao gồm Community : buồng bệnh Cashier : thủ quỹ Competency : năng lực Classification : sự phân loại Concept : khái niệm Cinfined : hạn chế Concentrator : bộ tập kết Corporate : tạo thành Cost overrun : quá qui định Confidential : đáng tin cậy Commerce : thương mại Centralized : tập trung Chief : trưởng phòng Chapter : chương Characteristic : đặc tính Carryout : thực hiện Colon : dấu 2 chấm Configuring : cấu hình Conflict : mâu thuẫn Compliant : dễ dàng Complaining : phàn nàn Conjunction : liên kết Contrsted : ngược lại với Complicated : phức tạp Concurrent : đồng thời Conterpart : bản sao Claim : yêu cầu Cipher : mật mã Coming up : sảy ra Correct : sửa chữa Consulting : tư vấn Considering : cân nhắc Conducted : hướng dẫn Corruption : bị hỏng Circuit : mạch Database : cở sở dữ liệu Descending : đi xuống, giảm dần Duplicate : bản sao Depend on : phụ thuộc Define : định nghĩa Deciphering : bộ giải mã Digital : số Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu Diverse : nhiều loại Depict : giới thiệu bằng hình ảnh Debug : gỡ lỗi Detach : tách ra Daisy wheel printer : máy in xích chữ Disadvantage : bất lợi Droplets : nhỏ giọt Defecting : làm lệch Drawback : khuyết điểm Dimensional : chiều Define : xác định Drum : cái trống Decision : quyết định Discount : giảm giá Degree : chứng chỉ Declaration : sự khai báo Declared : công khai Declare : khai báo (cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL) Declaring : biểu thị Domestic : nội địa Destination : điểm đến Delivery : phân phối Divisible : chia hết Determine : quyết định Dedicated : cống hiến, đưa ra Discharge : công suất Details : lưu lượng, chi tiết Diagnosis : chuẩn đoán Debit card : thẻ mưa nợ Defining : xác định Due to : do Deal with : đề cập, liên quan Division : ban, phòng ban Department : phòng, ban Disaster thảm họa Demonstrate : minh họa Directory : thư mục Divided into : chia thành Distribute : phát tán, phân tán Domain : tên miền Distinct : rõ ràng Deman : yêu cầu Designated : đưa ra Density : mật độ Drag : kéo Departure : xuất phát Destabilizing : mất ổn địng Department of Defense : bộ quốc phòng (DOD) Ensure : đảm bảo Exist : tồn tại Excluding : loại trừ, ngăn chặn Expensive : đắt Employee : người làm công, nhân viên Effective : hiệu quả Emphasize : nhấn mạnh Enhance : nâng cao Engine : dụng cụ, công cụ, phương tiện Encryption : mật mã hóa Exchange : thay đổi, trao đổi Envisioned : ảo ảnh, không có thật Enable : cho phép Efficient : có hiệu lực Expertise : sự thành thạo Evaluation : đánh giá Enrolled : thừa nhận Energized : truyền điện Edge : mép Electrosensitive : tĩnh điện Executable : có thể thực hiện được Execute : thực hiện Electronic : điện tử Eligibility : đủ tiêu chuẩn, thích hợp Equivalent : tương đương Element : nhân tố Expression : biểu thức Evaluated : đánh giá Engineering student : sinh viên kỹ thuật Even : số chắn Exceed : vượt qua Emerging : nói lên Establishing : thành lập Efficiency : hiệu quả Enviroment : môi trường Enterprise : công ty kinh doanh External : bên trong Embeded : nhúng Exploring : thăm dò (hồi đọ cô Mai dạy toàn nói là nổ LOL) Excessive : quả tải Ease : giảm bớt Expert : chuyên gia Expanding : bành trướng (cái này Q2 gặp nhiều đấy nhá, nhất là phần OS LOL) Extension : mở rộng (cái này cũng Q2 luôn, tha hồ gặp trong OS Big smile) Encoutered : bắt gặp Extensive : chuyên sâu Exploration : khám phá, phát hiện Extract : trích dẫn Each other : lẫn nhau Evolved : mở ra, phát triển Extensive : khái quát Esence : thực chất Evenly : thậm chí Encode : mã hoá Engaged : hoà trộn External : ngoài (Q2 đấy nhá Wink) Essential : cần thiết Elaborate : tỉ mỉ Foreign : xa lạ, ngoài nước, phụ Filter : bộ lọc Frequently : thường xuyên Favorite : ưa chuộng Forward : gửi đi Find out : tìm thấy Facilitate : thuận tiện Fill : lấp đầy Form : biểu mẫu Field : trường, cánh đồng, lĩnh vực For instance : chẳng hạn như FLowchart : lưu đồ Fahrenheit : độ F Fine : tiền phạt Flow : chảy, tràn ra Familiarize : phổ biến, làm cho quen Facilities : phương tiện Facing : đối phó Framework : khuôn khổ Factors : yếu tố Fanace : tài chính Foremost : trước hết Flexibility : linh hoạt Fundanmental : nền tảng Foundation : nền tảng Force : buộc Furnish : cung cấp Feather : đưa ra Fix : ấn định FIber optic : cáp quang Familiarity : sự thân mật, sự quen thuộc Forbidden : ngăn cấm Fluff : câu đọc sai Facility : tiện ích Further more : hơn thế nữa Far frim : không 1 chút Force : đẩy Fragile : mỏng manh, dễ vỡ Figure : hình dáng Grade : lớp Grab : thu hút Graph : đồ họa Generate : phát ra Guaranteeing : đảm bảo Good for the eye : dễ nhìn Generally : nói chung Graduate : tốt nghiệp đại học Grant : cấp cho Gain : đạt được Gủaded : thận trọng Glimpse : đại cương, nhìn thoáng qua Greet : chào đón Gradually : dần dần [RIGHT][I]Siêu tìm[/I][/RIGHT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT
Top