Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT

  • Thread starter Thread starter ButBi
  • Ngày gửi Ngày gửi

ButBi

New member
Xu
0
Association : kết hợp
Alternate method : phím tắt
Alphabet : bảng chữ cái
And in turn : và rồi
Ascending : đi lên, tăng dần lên
Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp
Append : gắn vào
Audience : khán giả
Assistance : sự giúp đỡ
Aligned : sắp xếp
Animation : hoạt ảnh, hoạt hình
Appropriate : thích hợp, tương thích
Aspire : khao khát
Achieve : thành công, đạt được
According : tỉ lệ
Authorized : ủy quyềnm cho phép
Attachment : phần kèm theo, đính kèm
Against : chống lại
Accuracy : chính xác
Analyze : phân tích
Approximately :xấp sỉ
Allocation : chỉ định
Automated : tự động hóa
Assigned : phân công, gán, ấn định
Aspect : khía cạnh
Along with : cũng với
Adherence : dính chặt
Arm : tay (động từ nghĩa là cần)
Advantage : ưu thế
Achieved : đáp ứng
Attained : đạt được
Apt : hoàn thành
Algorithm : thuật toán
Activities : hoạt động
Applicant : đơn xin việc
Annual : hang năm
Associativity : sự kết hợp
Allocation : phân phối
As seen : như nhìn thấy
Arises : xảy ra
Across : xung quanh
Approach : tiếp cận
Acquiring : giành được
Acquaint : làm quen
Aside : bên cạnh
Advent : đạt được
Actually : thực sự
Activated : kích hoạt
As long as : miễn như là
Applet : mã chữ
Accessory : phụ trợ
Adapter : bộ điều hợp
Alias : biệt hiệu (cái này lên Q3 các bạn sẽ làm việc với nhiều đấy )
Along the way : cũng như vậy
Arbitrate : phân ra
Authorization : cho phép
Auditing : kiểm tra
Attempt : cố gắng, lỗ lực
Agency : hang
Appoint : chỉ định
Accidentally : bất ngờ
Affiliated : liên kết
Avoid : tránh
Affecting : ảnh hưởng Convert : thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo
Criteria : tiêu chuẩn
Crosstab : thanh chéo
Check : kiểm tra
Caption : đầu đề
Customize : tóm gọn, tùy chỉnh
Certificate : chứng nhận, chứng chỉ
Conference : bàn bạc, hội nghị, hội thảo
Computerized : máy tính hóa
Concerned : có liên quan
Couriered : người đưa thư
Carry out : tiền hành
Crucial : chủ yêu
Coodinator : người phối hợp, người cộng tác
Conformance : ước lượng, đánh giác
Consistent : nhất quán
Convention : quy ước
Courses : quá trình, khóa học
Counseling : đề nghị
Coil : cuộn dây
Completely : hoàn tòan
Contact : gắn kết
Consideration : đáng lo ngại
Conderses : súc tích
Chain : kiềng
Cylinder : trụ
Compiler : người biên soạn
Condition : điều kiện
Credits : chứng chỉ
Conducting : tiến hành
Comment : dòng chú giải, bình luận
Consistency : tính thống nhất
Campaign : chiến dịch
Charges : phí
Corresponding : tương ứng
Celsius : độ bách phân
Commitment : cam kết
Customer loyalty : khách hàng thường xuyên
Cater : phục vụ
Comprising : bao gồm
Community : buồng bệnh
Cashier : thủ quỹ
Competency : năng lực
Classification : sự phân loại
Concept : khái niệm
Cinfined : hạn chế
Concentrator : bộ tập kết
Corporate : tạo thành
Cost overrun : quá qui định
Confidential : đáng tin cậy
Commerce : thương mại
Centralized : tập trung
Chief : trưởng phòng
Chapter : chương
Characteristic : đặc tính
Carryout : thực hiện
Colon : dấu 2 chấm
Configuring : cấu hình
Conflict : mâu thuẫn
Compliant : dễ dàng
Complaining : phàn nàn
Conjunction : liên kết
Contrsted : ngược lại với
Complicated : phức tạp
Concurrent : đồng thời
Conterpart : bản sao
Claim : yêu cầu
Cipher : mật mã
Coming up : sảy ra
Correct : sửa chữa
Consulting : tư vấn
Considering : cân nhắc
Conducted : hướng dẫn
Corruption : bị hỏng
Circuit : mạch Database : cở sở dữ liệu
Descending : đi xuống, giảm dần
Duplicate : bản sao
Depend on : phụ thuộc
Define : định nghĩa
Deciphering : bộ giải mã
Digital : số
Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu
Diverse : nhiều loại
Depict : giới thiệu bằng hình ảnh
Debug : gỡ lỗi
Detach : tách ra
Daisy wheel printer : máy in xích chữ
Disadvantage : bất lợi
Droplets : nhỏ giọt
Defecting : làm lệch
Drawback : khuyết điểm
Dimensional : chiều
Define : xác định
Drum : cái trống
Decision : quyết định
Discount : giảm giá
Degree : chứng chỉ
Declaration : sự khai báo
Declared : công khai
Declare : khai báo (cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL)
Declaring : biểu thị
Domestic : nội địa
Destination : điểm đến
Delivery : phân phối
Divisible : chia hết
Determine : quyết định
Dedicated : cống hiến, đưa ra
Discharge : công suất
Details : lưu lượng, chi tiết
Diagnosis : chuẩn đoán
Debit card : thẻ mưa nợ
Defining : xác định
Due to : do
Deal with : đề cập, liên quan
Division : ban, phòng ban
Department : phòng, ban
Disaster thảm họa
Demonstrate : minh họa
Directory : thư mục
Divided into : chia thành
Distribute : phát tán, phân tán
Domain : tên miền
Distinct : rõ ràng
Deman : yêu cầu
Designated : đưa ra
Density : mật độ
Drag : kéo
Departure : xuất phát
Destabilizing : mất ổn địng
Department of Defense : bộ quốc phòng (DOD) Ensure : đảm bảo
Exist : tồn tại
Excluding : loại trừ, ngăn chặn
Expensive : đắt
Employee : người làm công, nhân viên
Effective : hiệu quả
Emphasize : nhấn mạnh
Enhance : nâng cao
Engine : dụng cụ, công cụ, phương tiện
Encryption : mật mã hóa
Exchange : thay đổi, trao đổi
Envisioned : ảo ảnh, không có thật
Enable : cho phép
Efficient : có hiệu lực
Expertise : sự thành thạo
Evaluation : đánh giá
Enrolled : thừa nhận
Energized : truyền điện
Edge : mép
Electrosensitive : tĩnh điện
Executable : có thể thực hiện được
Execute : thực hiện
Electronic : điện tử
Eligibility : đủ tiêu chuẩn, thích hợp
Equivalent : tương đương
Element : nhân tố
Expression : biểu thức
Evaluated : đánh giá
Engineering student : sinh viên kỹ thuật
Even : số chắn
Exceed : vượt qua
Emerging : nói lên
Establishing : thành lập
Efficiency : hiệu quả
Enviroment : môi trường
Enterprise : công ty kinh doanh
External : bên trong
Embeded : nhúng
Exploring : thăm dò (hồi đọ cô Mai dạy toàn nói là nổ LOL)
Excessive : quả tải
Ease : giảm bớt
Expert : chuyên gia
Expanding : bành trướng (cái này Q2 gặp nhiều đấy nhá, nhất là phần OS LOL)
Extension : mở rộng (cái này cũng Q2 luôn, tha hồ gặp trong OS Big smile)
Encoutered : bắt gặp
Extensive : chuyên sâu
Exploration : khám phá, phát hiện
Extract : trích dẫn
Each other : lẫn nhau
Evolved : mở ra, phát triển
Extensive : khái quát
Esence : thực chất
Evenly : thậm chí
Encode : mã hoá
Engaged : hoà trộn
External : ngoài (Q2 đấy nhá Wink)
Essential : cần thiết
Elaborate : tỉ mỉ Foreign : xa lạ, ngoài nước, phụ
Filter : bộ lọc
Frequently : thường xuyên
Favorite : ưa chuộng
Forward : gửi đi
Find out : tìm thấy
Facilitate : thuận tiện
Fill : lấp đầy
Form : biểu mẫu
Field : trường, cánh đồng, lĩnh vực
For instance : chẳng hạn như
FLowchart : lưu đồ
Fahrenheit : độ F
Fine : tiền phạt
Flow : chảy, tràn ra
Familiarize : phổ biến, làm cho quen
Facilities : phương tiện
Facing : đối phó
Framework : khuôn khổ
Factors : yếu tố
Fanace : tài chính
Foremost : trước hết
Flexibility : linh hoạt
Fundanmental : nền tảng
Foundation : nền tảng
Force : buộc
Furnish : cung cấp
Feather : đưa ra
Fix : ấn định
FIber optic : cáp quang
Familiarity : sự thân mật, sự quen thuộc
Forbidden : ngăn cấm
Fluff : câu đọc sai
Facility : tiện ích
Further more : hơn thế nữa
Far frim : không 1 chút
Force : đẩy
Fragile : mỏng manh, dễ vỡ
Figure : hình dáng Grade : lớp
Grab : thu hút
Graph : đồ họa
Generate : phát ra
Guaranteeing : đảm bảo
Good for the eye : dễ nhìn
Generally : nói chung
Graduate : tốt nghiệp đại học
Grant : cấp cho
Gain : đạt được
Gủaded : thận trọng
Glimpse : đại cương, nhìn thoáng qua
Greet : chào đón
Gradually : dần dần
Siêu tìm
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top