Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Luyện thi tiếng Anh
Một số cụm từ viết tắt
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Bạch Việt" data-source="post: 69236" data-attributes="member: 34765"><p style="text-align: center"><strong> <span style="font-size: 15px">Một số cụm từ viết tắt</span></strong></p> <p style="text-align: center"></p> <p style="text-align: center">[PDF]https://upload.butnghien.vn/download.php?file=3z3efpcwlnwm2pp1snwn.pdf[/PDF]</p> <p style="text-align: center"></p><p style="text-align: right">Sưu tầm</p> <p style="text-align: right"></p><p style="text-align: left"><span style="color: DarkRed">* Nếu các bạn không xem trực tiếp trên Diễn đàn được, xin vui lòng click vào chữ "Download File" ở phía trên để tải về máy. Chúc các bạn học tốt !</span></p> </p> </p><p></p><p></p><p></p><p>Vi c s d ng t vi t t t hay nh ng c m t vi t t t giúp ti t ki m r t nhi u th i gian, ệ ử ụ ừ ế ắ ữ ụ ừ ế ắ ế ệ ấ ề ờ</p><p></p><p>có th do ng i vi t t m c đ nh nh ng ph n l n đ u có quy t c nh t đ nh. Trong ể ườ ế ự ặ ị ư ầ ớ ề ắ ấ ị</p><p></p><p>ti ng Anh cũng có r t nhi u nh ng c m t vi t t t đ c s d ng trong các văn b n. ế ấ ề ữ ụ ừ ế ắ ượ ử ụ ả</p><p></p><p>Xin gi i thi u v i các b n m t s c m t vi t t t thông d ng nh t trong ti ng Anh. ớ ệ ớ ạ ộ ố ụ ừ ế ắ ụ ấ ế</p><p></p><p>Abbreviation Latin English</p><p></p><p>A.D. Anno Domini Refer to the years after the</p><p></p><p>B.C. Ante Christum Before Christ Tr c Công Nguyên ướ</p><p></p><p>A.m. Ante meridiem Before noon Ch gi bu i sáng ỉ ờ ổ</p><p></p><p>P.m. Post meridiem After noon Ch gi bu i chi u ỉ ờ ổ ề</p><p></p><p>C.V. Curriculum Vitae Curriculum vitae Lý l ch ị</p><p></p><p>E.g. Exempli gratia For example, for instance Ví dụ</p><p></p><p>Etc. Et cetera And so on, and other</p><p></p><p>i.e. id est That is to say Đó là</p><p></p><p>P.a. Per annum Yearly H ng năm ằ</p><p></p><p>P.S. Post scriptum After writing Tái bút</p><p></p><p>Vs. Versus Against V i, đ i v i ớ ố ớ</p><p></p><p>Et al. Talii/et aliae And other people/things Nh ng ng i/ nh ng vi c ữ ườ ữ ệ</p><p></p><p>V.v. Vice versa The other way round Nói cách khác</p><p></p><p>Viz. Videlicet Namely, that is to say Đ c g i là ượ ọ</p><p></p><p>Cf. Confer Compare So v i ớ</p><p></p><p>C./ca Circa About, approximately Kho ng/ x p x ả ấ ỉ</p><p></p><p>N.B. Nota bene Note well/carefully L u ý ư</p><p></p><p>BA Baccalaureatus</p><p></p><p>BSc Baccalaureatus</p><p></p><p>MA Magister Artium Master of Arts Th c sĩ văn ch ng ạ ươ</p><p></p><p>MD Medicinae Doctor A medical doctor, a</p><p></p><p>PhD Philosophiae</p><p></p><p>Vietnamese</p><p></p><p>(Nghĩa ti ng Vi t) ế ệ</p><p></p><p>Sau Công Nguyên</p><p></p><p>birth of Jesus Christ)</p><p></p><p>Vân vân</p><p></p><p>things</p><p></p><p>khác</p><p></p><p>Artium</p><p></p><p>Scientiae</p><p></p><p>Bachelor of Arts C nhân văn ch ng ử ươ</p><p></p><p>Bachelor of Science C nhân khoa h c ử ọ</p><p></p><p>Bác sĩ y khoa</p><p></p><p>physician</p><p></p><p>Doctor of philosophy Ti n sĩ tri t h c ế ế ọ</p><p></p><p>Doctor </p><p></p><p>GONNA là d ng nói t t c a c m “going to”. N u b n nói nhanh c m t này mà không ạ ắ ủ ụ ế ạ ụ ừ</p><p></p><p>phát âm rõ t ng t , nghe nó s gi ng nh phát âm c a “gonna”. Ví d : ừ ừ ẽ ố ư ủ ụ</p><p></p><p>• Nothing’s gonna change my love for you. (S không có đi u gì có th làm thay ẽ ề ể</p><p></p><p>đ i tình yêu anh dành cho em.) ổ</p><p></p><p>• I’m not gonna tell you. (Tôi không nói cho anh bi t). ế</p><p></p><p>• What are you gonna do? (B n đ nh s làm gì?) ạ ị ẽ</p><p></p><p>T ng t , ươ ự WANNA là d ng nói t t c a “want to” (mu n …). Ví d : ạ ắ ủ ố ụ</p><p></p><p>• I wanna go home. (Tôi mu n v nhà) ố ề</p><p></p><p>• I don’t wanna go. (Tôi không mu n đi) ố</p><p></p><p>• Do you wanna watch TV? (Con có mu n xem ti vi không?) ố</p><p></p><p>Ngoài hai t trên, trong ti ng Anh còn có khá nhi u các c m nói t t t ng t nh : ừ ế ề ụ ắ ươ ự ư</p><p></p><p>GIMME = give me (đ a cho tôi…) ư</p><p></p><p>• Gimme your money. (Đ a ti n c a anh cho tôi) ư ề ủ</p><p></p><p>• Don’t gimme that rubbish. (Đ ng đ a cho tôi th rác r i đó) ừ ư ứ ưở</p><p></p><p>• Can you gimme a hand? (B n có th giúp tôi m t tay không?) ạ ể ộ</p><p></p><p>GOTTA = (have) got a (có…) </p><p></p><p>• I’ve gotta gun / I gotta gun. (Tôi có m t kh u súng) ộ ẩ</p><p></p><p>• She hasn’t gotta penny. (Cô ta ch ng có l y m t đ ng xu) ẳ ấ ộ ồ</p><p></p><p>• Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?)</p><p></p><p>GOTTA = (have) got to (ph i làm gì đó) ả</p><p></p><p>• I gotta go now. (Tôi ph i đi bây gi ) ả ờ</p><p></p><p>• We haven’t gotta do that. (Chúng ta không ph i làm đi u đó) ả ề</p><p></p><p>• Have they gotta work? (H có ph i làm vi c không?) ọ ả ệ</p><p></p><p>INIT = isn’t it (có ph i không) ả</p><p></p><p>• That’s smart, init? (Nó th t là thông minh ph i không?) ậ ả</p><p></p><p>• Init strange? (Đi u đó có l không?) ề ạ</p><p></p><p>KINDA = kind of (đ i lo i là…) ạ ạ</p><p></p><p>• She’s kinda cute. (Cô y đ i lo i là d th ng) ấ ạ ạ ễ ươ</p><p></p><p>• Are you kinda mad at me? (Có ph i anh đ i lo i là phát điên v i tôi ph i ả ạ ạ ớ ả</p><p></p><p>không?)</p><p></p><p>LEMME = let me (đ tôi) ể</p><p></p><p>• Lemme go! (Hãy đ tôi đi). ể</p><p></p><p>• He didn’t lemme see it. (Anh ta không đ tôi nhìn ể</p><p></p><p>th y nó). ấ</p><p></p><p>WANNA = “want a” (mu n m t th gì đó). Ví d : ố ộ ứ ụ</p><p></p><p>• I wanna coffee. (Tôi mu n m t tách cà phê) ố ộ</p><p></p><p>• I don’t wanna thing from you. (Tôi không mu n b t kỳ đi u gì t anh). ố ấ ề ừ</p><p></p><p>• Do you wanna beer? (B n có mu n u ng m t c c bia không?). ạ ố ố ộ ố</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Bạch Việt, post: 69236, member: 34765"] [CENTER][B] [SIZE=4]Một số cụm từ viết tắt[/SIZE][/B] [PDF]https://upload.butnghien.vn/download.php?file=3z3efpcwlnwm2pp1snwn.pdf[/PDF] [RIGHT]Sưu tầm [LEFT][COLOR=DarkRed]* Nếu các bạn không xem trực tiếp trên Diễn đàn được, xin vui lòng click vào chữ "Download File" ở phía trên để tải về máy. Chúc các bạn học tốt ![/COLOR][/LEFT] [/RIGHT] [/CENTER] Vi c s d ng t vi t t t hay nh ng c m t vi t t t giúp ti t ki m r t nhi u th i gian, ệ ử ụ ừ ế ắ ữ ụ ừ ế ắ ế ệ ấ ề ờ có th do ng i vi t t m c đ nh nh ng ph n l n đ u có quy t c nh t đ nh. Trong ể ườ ế ự ặ ị ư ầ ớ ề ắ ấ ị ti ng Anh cũng có r t nhi u nh ng c m t vi t t t đ c s d ng trong các văn b n. ế ấ ề ữ ụ ừ ế ắ ượ ử ụ ả Xin gi i thi u v i các b n m t s c m t vi t t t thông d ng nh t trong ti ng Anh. ớ ệ ớ ạ ộ ố ụ ừ ế ắ ụ ấ ế Abbreviation Latin English A.D. Anno Domini Refer to the years after the B.C. Ante Christum Before Christ Tr c Công Nguyên ướ A.m. Ante meridiem Before noon Ch gi bu i sáng ỉ ờ ổ P.m. Post meridiem After noon Ch gi bu i chi u ỉ ờ ổ ề C.V. Curriculum Vitae Curriculum vitae Lý l ch ị E.g. Exempli gratia For example, for instance Ví dụ Etc. Et cetera And so on, and other i.e. id est That is to say Đó là P.a. Per annum Yearly H ng năm ằ P.S. Post scriptum After writing Tái bút Vs. Versus Against V i, đ i v i ớ ố ớ Et al. Talii/et aliae And other people/things Nh ng ng i/ nh ng vi c ữ ườ ữ ệ V.v. Vice versa The other way round Nói cách khác Viz. Videlicet Namely, that is to say Đ c g i là ượ ọ Cf. Confer Compare So v i ớ C./ca Circa About, approximately Kho ng/ x p x ả ấ ỉ N.B. Nota bene Note well/carefully L u ý ư BA Baccalaureatus BSc Baccalaureatus MA Magister Artium Master of Arts Th c sĩ văn ch ng ạ ươ MD Medicinae Doctor A medical doctor, a PhD Philosophiae Vietnamese (Nghĩa ti ng Vi t) ế ệ Sau Công Nguyên birth of Jesus Christ) Vân vân things khác Artium Scientiae Bachelor of Arts C nhân văn ch ng ử ươ Bachelor of Science C nhân khoa h c ử ọ Bác sĩ y khoa physician Doctor of philosophy Ti n sĩ tri t h c ế ế ọ Doctor GONNA là d ng nói t t c a c m “going to”. N u b n nói nhanh c m t này mà không ạ ắ ủ ụ ế ạ ụ ừ phát âm rõ t ng t , nghe nó s gi ng nh phát âm c a “gonna”. Ví d : ừ ừ ẽ ố ư ủ ụ • Nothing’s gonna change my love for you. (S không có đi u gì có th làm thay ẽ ề ể đ i tình yêu anh dành cho em.) ổ • I’m not gonna tell you. (Tôi không nói cho anh bi t). ế • What are you gonna do? (B n đ nh s làm gì?) ạ ị ẽ T ng t , ươ ự WANNA là d ng nói t t c a “want to” (mu n …). Ví d : ạ ắ ủ ố ụ • I wanna go home. (Tôi mu n v nhà) ố ề • I don’t wanna go. (Tôi không mu n đi) ố • Do you wanna watch TV? (Con có mu n xem ti vi không?) ố Ngoài hai t trên, trong ti ng Anh còn có khá nhi u các c m nói t t t ng t nh : ừ ế ề ụ ắ ươ ự ư GIMME = give me (đ a cho tôi…) ư • Gimme your money. (Đ a ti n c a anh cho tôi) ư ề ủ • Don’t gimme that rubbish. (Đ ng đ a cho tôi th rác r i đó) ừ ư ứ ưở • Can you gimme a hand? (B n có th giúp tôi m t tay không?) ạ ể ộ GOTTA = (have) got a (có…) • I’ve gotta gun / I gotta gun. (Tôi có m t kh u súng) ộ ẩ • She hasn’t gotta penny. (Cô ta ch ng có l y m t đ ng xu) ẳ ấ ộ ồ • Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?) GOTTA = (have) got to (ph i làm gì đó) ả • I gotta go now. (Tôi ph i đi bây gi ) ả ờ • We haven’t gotta do that. (Chúng ta không ph i làm đi u đó) ả ề • Have they gotta work? (H có ph i làm vi c không?) ọ ả ệ INIT = isn’t it (có ph i không) ả • That’s smart, init? (Nó th t là thông minh ph i không?) ậ ả • Init strange? (Đi u đó có l không?) ề ạ KINDA = kind of (đ i lo i là…) ạ ạ • She’s kinda cute. (Cô y đ i lo i là d th ng) ấ ạ ạ ễ ươ • Are you kinda mad at me? (Có ph i anh đ i lo i là phát điên v i tôi ph i ả ạ ạ ớ ả không?) LEMME = let me (đ tôi) ể • Lemme go! (Hãy đ tôi đi). ể • He didn’t lemme see it. (Anh ta không đ tôi nhìn ể th y nó). ấ WANNA = “want a” (mu n m t th gì đó). Ví d : ố ộ ứ ụ • I wanna coffee. (Tôi mu n m t tách cà phê) ố ộ • I don’t wanna thing from you. (Tôi không mu n b t kỳ đi u gì t anh). ố ấ ề ừ • Do you wanna beer? (B n có mu n u ng m t c c bia không?). ạ ố ố ộ ố [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Luyện thi tiếng Anh
Một số cụm từ viết tắt
Top