Từ LIKE trong Tiếng Anh
1/Là Verb:[laik]
-Thích: do you like fish?(bạn có thích món cá không?)
-Đi với Should,Would để diễn tả sự ao ước(=wish): I shouldn’t like to do that(tôi không muốn làm điều đó)
-Thích hơn,muốn(=prefer,wish):I like people to tell the truth(tôi muốn người ta nói sự thật)
→Expressions:
As you like:do as you like(thích thì cứ làm)
Likes and dislikes:những điều mình thích và những điều mình không thích
Likingfondness)sự thích
2/Là adjective:[laik]
-giống nhau(=similar):Like causes produce like results(Những nguyên do giống nhau phát sinh ra những hậu quả giống nhau)
-Có thể thay thế bằng alike:
+The two girls are very like
+The two girls are very alike(hai cô gái rất giống nhau)
→Expression:like father,like son( cha nào con nấy)
-giống như=resembling)What is he like?(Người ta trông giống như thế nào?)
→Expressions:
+something like: gần tới, vào khoảng
+nothing like: không gì bằng
+feel like: cảm thấy muốn
+look like:có vẻ như
3/Là Preposition:giống như
+Don’t talk like that(đừng nói như thế)
+Do like me(hãy làm như tôi)
→Lưu ý:Với nghĩa trên, Like là một prep(giới từ) nên cách dùng khác với As(Conjunction-liên từ)
For example:
+Don’t move anything.Leave everything as it is( không dùng like)
+What a beautiful house!It’s like a palace.(không dùng as)
→Expressions:
+the like:những điều giống như vậy
Ex:music, painting and the like…(âm nhạc,hội hoạ và những môn giống vậy)
⓿Likelyadj,adv)
+adj:có vẻ hợp lí,thuận tiện
+adv:có thể(=probably)
●●●●●●●●●●● GOOD LUCK TO EVERYBODY(LIKENIHON)●●●●●●●●●●●
1/Là Verb:[laik]
-Thích: do you like fish?(bạn có thích món cá không?)
-Đi với Should,Would để diễn tả sự ao ước(=wish): I shouldn’t like to do that(tôi không muốn làm điều đó)
-Thích hơn,muốn(=prefer,wish):I like people to tell the truth(tôi muốn người ta nói sự thật)
→Expressions:
As you like:do as you like(thích thì cứ làm)
Likes and dislikes:những điều mình thích và những điều mình không thích
Likingfondness)sự thích
2/Là adjective:[laik]
-giống nhau(=similar):Like causes produce like results(Những nguyên do giống nhau phát sinh ra những hậu quả giống nhau)
-Có thể thay thế bằng alike:
+The two girls are very like
+The two girls are very alike(hai cô gái rất giống nhau)
→Expression:like father,like son( cha nào con nấy)
-giống như=resembling)What is he like?(Người ta trông giống như thế nào?)
→Expressions:
+something like: gần tới, vào khoảng
+nothing like: không gì bằng
+feel like: cảm thấy muốn
+look like:có vẻ như
3/Là Preposition:giống như
+Don’t talk like that(đừng nói như thế)
+Do like me(hãy làm như tôi)
→Lưu ý:Với nghĩa trên, Like là một prep(giới từ) nên cách dùng khác với As(Conjunction-liên từ)
For example:
+Don’t move anything.Leave everything as it is( không dùng like)
+What a beautiful house!It’s like a palace.(không dùng as)
→Expressions:
+the like:những điều giống như vậy
Ex:music, painting and the like…(âm nhạc,hội hoạ và những môn giống vậy)
⓿Likelyadj,adv)
+adj:có vẻ hợp lí,thuận tiện
+adv:có thể(=probably)
●●●●●●●●●●● GOOD LUCK TO EVERYBODY(LIKENIHON)●●●●●●●●●●●
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: